أسواق DIA اليوم
DIA ارتفاع مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ DIA محولًا إلى Israeli New Sheqel (ILS) هو ₪1.63. بناءً على العرض المتداول البالغ 119,676,104.00 DIA، يبلغ إجمالي القيمة السوقية لـ DIA بـ ILS حوالي ₪740,116,401.77. خلال الـ 24 ساعة الماضية، ارتفع سعر DIA بـ ILS بمقدار ₪0.01116، ما يمثل معدل نمو بنسبة +2.64%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ DIA بـ ILS هو ₪21.63، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو ₪0.7888.
تبادل 1DIA إلى مخطط سعر التحويل ILS.
اعتبارًا من 1970-01-01 08:00:00، كان سعر الصرف لـ 1 DIA إلى ILS هو ₪1.63 ILS، مع تغيير قدره +2.64% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر DIA/ILS على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 DIA/ILS خلال اليوم الماضي.
تداول DIA
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $ 0.4339 | +2.64% | |
![]() دائم | $ 0.4351 | +3.64% |
سعر التداول الفوري لـ DIA/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.4339، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة +2.64%. سعر DIA/USDT الفوري هو $0.4339 و+2.64%، وسعر DIA/USDT الدائم هو $0.4351 و+3.64%.
تبادل DIA إلى جداول تحويل Israeli New Sheqel.
تبادل DIA إلى جداول تحويل ILS.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1DIA | 1.63ILS |
2DIA | 3.27ILS |
3DIA | 4.91ILS |
4DIA | 6.55ILS |
5DIA | 8.19ILS |
6DIA | 9.82ILS |
7DIA | 11.46ILS |
8DIA | 13.10ILS |
9DIA | 14.74ILS |
10DIA | 16.38ILS |
100DIA | 163.81ILS |
500DIA | 819.05ILS |
1000DIA | 1,638.10ILS |
5000DIA | 8,190.51ILS |
10000DIA | 16,381.02ILS |
تبادل ILS إلى جداول تحويل DIA.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1ILS | 0.6104DIA |
2ILS | 1.22DIA |
3ILS | 1.83DIA |
4ILS | 2.44DIA |
5ILS | 3.05DIA |
6ILS | 3.66DIA |
7ILS | 4.27DIA |
8ILS | 4.88DIA |
9ILS | 5.49DIA |
10ILS | 6.10DIA |
1000ILS | 610.46DIA |
5000ILS | 3,052.31DIA |
10000ILS | 6,104.62DIA |
50000ILS | 30,523.11DIA |
100000ILS | 61,046.23DIA |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من DIA إلى ILS ومن ILS إلى DIA علاقة التحويل والقيم المحددة من 1 إلى 10000 DIA إلى ILS، وعلاقة التحويل والقيم المحددة من 1 إلى 100000 ILS إلى DIA، مما يسهل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1DIA الشائعة
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.43 USD |
![]() | €0.38 EUR |
![]() | ₹35.85 INR |
![]() | Rp6,509.33 IDR |
![]() | $0.58 CAD |
![]() | £0.32 GBP |
![]() | ฿14.15 THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽39.65 RUB |
![]() | R$2.33 BRL |
![]() | د.إ1.58 AED |
![]() | ₺14.65 TRY |
![]() | ¥3.03 CNY |
![]() | ¥61.79 JPY |
![]() | $3.34 HKD |
يوضح الجدول أعلاه علاقة تحويل الأسعار التفصيلية بين 1 DIA والعملات الشهيرة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر 1 DIA = $0.43 USD، 1 DIA = €0.38 يورو، 1 DIA = ₹35.85 روبية هندية، 1 DIA = Rp6,509.33 روبية إندونيسية، 1 DIA = $0.58 دولار كندي، 1 DIA = £0.32 جنيه إسترليني، 1 DIA = ฿14.15 بات تايلاندي، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
BTC إلى ILS
ETH إلى ILS
USDT إلى ILS
XRP إلى ILS
BNB إلى ILS
SOL إلى ILS
USDC إلى ILS
ADA إلى ILS
DOGE إلى ILS
TRX إلى ILS
STETH إلى ILS
SMART إلى ILS
WBTC إلى ILS
LINK إلى ILS
TON إلى ILS
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى ILS، ETH إلى ILS، USDT إلى ILS، BNB إلى ILS، SOL إلى ILS، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 5.81 |
![]() | 0.001543 |
![]() | 0.06567 |
![]() | 132.42 |
![]() | 54.16 |
![]() | 0.2112 |
![]() | 0.9941 |
![]() | 132.45 |
![]() | 181.99 |
![]() | 758.48 |
![]() | 567.33 |
![]() | 0.06531 |
![]() | 86,618.57 |
![]() | 0.001543 |
![]() | 9.05 |
![]() | 13.44 |
يوفر لك الجدول أعلاه وظيفة تحويل أي مبلغ من Israeli New Sheqel مقابل العملات الشهيرة، بما في ذلك ILS إلى GT، ILS إلى USDT، ILS إلى BTC، ILS إلى ETH، ILS إلى USBT، ILS إلى PEPE، ILS إلى EIGEN، ILS إلى OG، إلخ.
أدخل مبلغ DIA الخاص بك.
أدخل مبلغ DIA الخاص بك.
أدخل مبلغ DIA الخاص بك.
اختر Israeli New Sheqel
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Israeli New Sheqel أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محول صرف العملات لدينا سعر DIA الحالي بـ Israeli New Sheqel أو انقر فوق تحديث للحصول على أحدث الأسعار. تعرّف على كيفية شراء DIA.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل DIA إلى ILS في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء DIA.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول DIA إلى Israeli New Sheqel (ILS)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف DIA إلى Israeli New Sheqel على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف DIA إلى Israeli New Sheqel؟
4.هل يمكنني تحويل DIA إلى عملات أخرى غير Israeli New Sheqel؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Israeli New Sheqel (ILS)؟
آخر الأخبار حول DIA (DIA)

Diamante Token DIAM: Một Hệ sinh thái Blockchain Mở cửa Dân chủ Hóa Nền kinh tế số
Khám phá cách Diamante Token (DIAM) đang làm cho nền kinh tế số hóa trở nên dân chủ thông qua một hệ sinh thái blockchain đầy sáng tạo.

Token KOMA: Tiền điện tử theo chủ đề chó con của Shib và BNB Guardian
Khám phá TOKEN KOMA: Ngôi sao mới của gia đình Shib, người bảo vệ trung thành của BNB. Token mang chủ đề cho chú chó dễ thương này được dành cho sự phân quyền do cộng đồng điều hành và từ thiện tiền điện tử.

Token AI Comedian và Token Hài Hước RM9000 trong Hệ Sinh Thái Solana
Khám phá ngôi sao hài AI mới trong Solana Eco_ - Token RM9000! Dự án độc đáo này hoàn hảo kết hợp công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo để mang đến cho người dùng trải nghiệm “độc đáo trên chuỗi” chưa từng có.

TOKEN NATIVE: Farcaster's New Client Social Media Token Dựa trên Base Chain
Sự ra mắt của Token NATIVE đại diện cho một cột mốc trong các token truyền thông xã hội. Nó không chỉ là một phương tiện trao đổi - nó là một cây cầu kết nối người dùng, nhà sáng tạo nội dung và nền tảng.

Sự cố Radiant Capital: Hacker chuyển $52 triệu về Ethereum trong vụ vi phạm DeFi
Làm thế nào Crypto Mixers hỗ trợ các Hacker Crypto bảo vệ tài sản đã bị đánh cắp

gateLive AMA Recap-Legend of Arcadia
Legend of Arcadia là trò chơi thẻ chiến lược hành động thế hệ tiếp theo, hấp dẫn dựa trên RPG ngẫu nhiên trên blockchain.
تعرف على المزيد حول DIA (DIA)

Tất cả những gì bạn cần biết về DIA

Diamante (DIAM): Hệ sinh thái Blockchain Hybrid Thế hệ tiếp theo là gì

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC

So sánh tiền điện tử với các loại tài sản khác

Cơ sở hạ tầng thanh toán tiền điện tử: Mạng Fuse ($ FUSE)
