أسواق HPB اليوم
HPB انخفاض مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ HPB محولًا إلى Lebanese Pound (LBP) هو ل.ل246.03. بناءً على العرض المتداول البالغ 73,069,950.00 HPB، يبلغ إجمالي القيمة السوقية لـ HPB بـ LBP حوالي ل.ل1,609,013,250,648,637.50. خلال الـ 24 ساعة الماضية، ارتفع سعر HPB بـ LBP بمقدار ل.ل0.0001118، ما يمثل معدل نمو بنسبة +3.92%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ HPB بـ LBP هو ل.ل788,495.00، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو ل.ل75.81.
تبادل 1HPB إلى مخطط سعر التحويل LBP.
اعتبارًا من 1970-01-01 08:00:00، كان سعر الصرف لـ 1 HPB إلى LBP هو ل.ل246.03 LBP، مع تغيير قدره +3.92% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر HPB/LBP على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 HPB/LBP خلال اليوم الماضي.
تداول HPB
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $ 0.002966 | +3.92% |
سعر التداول الفوري لـ HPB/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.002966، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة +3.92%. سعر HPB/USDT الفوري هو $0.002966 و+3.92%، وسعر HPB/USDT الدائم هو $-- و0%.
تبادل HPB إلى جداول تحويل Lebanese Pound.
تبادل HPB إلى جداول تحويل LBP.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1HPB | 246.03LBP |
2HPB | 492.07LBP |
3HPB | 738.10LBP |
4HPB | 984.14LBP |
5HPB | 1,230.17LBP |
6HPB | 1,476.21LBP |
7HPB | 1,722.24LBP |
8HPB | 1,968.28LBP |
9HPB | 2,214.31LBP |
10HPB | 2,460.35LBP |
100HPB | 24,603.55LBP |
500HPB | 123,017.75LBP |
1000HPB | 246,035.50LBP |
5000HPB | 1,230,177.50LBP |
10000HPB | 2,460,355.00LBP |
تبادل LBP إلى جداول تحويل HPB.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1LBP | 0.004064HPB |
2LBP | 0.008128HPB |
3LBP | 0.01219HPB |
4LBP | 0.01625HPB |
5LBP | 0.02032HPB |
6LBP | 0.02438HPB |
7LBP | 0.02845HPB |
8LBP | 0.03251HPB |
9LBP | 0.03658HPB |
10LBP | 0.04064HPB |
100000LBP | 406.44HPB |
500000LBP | 2,032.22HPB |
1000000LBP | 4,064.45HPB |
5000000LBP | 20,322.27HPB |
10000000LBP | 40,644.54HPB |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من HPB إلى LBP ومن LBP إلى HPB علاقة التحويل والقيم المحددة من 1 إلى 10000 HPB إلى LBP، وعلاقة التحويل والقيم المحددة من 1 إلى 10000000 LBP إلى HPB، مما يسهل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1HPB الشائعة
HPB | 1 HPB |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.23 INR |
![]() | Rp41.7 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
HPB | 1 HPB |
---|---|
![]() | ₽0.25 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.09 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.4 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
يوضح الجدول أعلاه علاقة تحويل الأسعار التفصيلية بين 1 HPB والعملات الشهيرة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر 1 HPB = $0 USD، 1 HPB = €0 يورو، 1 HPB = ₹0.23 روبية هندية، 1 HPB = Rp41.7 روبية إندونيسية، 1 HPB = $0 دولار كندي، 1 HPB = £0 جنيه إسترليني، 1 HPB = ฿0.09 بات تايلاندي، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
BTC إلى LBP
ETH إلى LBP
XRP إلى LBP
USDT إلى LBP
BNB إلى LBP
SOL إلى LBP
USDC إلى LBP
ADA إلى LBP
DOGE إلى LBP
TRX إلى LBP
STETH إلى LBP
SMART إلى LBP
WBTC إلى LBP
LINK إلى LBP
LEO إلى LBP
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى LBP، ETH إلى LBP، USDT إلى LBP، BNB إلى LBP، SOL إلى LBP، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 0.0002443 |
![]() | 0.000000065 |
![]() | 0.000002763 |
![]() | 0.002248 |
![]() | 0.005584 |
![]() | 0.000008928 |
![]() | 0.0000417 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 0.007654 |
![]() | 0.03182 |
![]() | 0.02406 |
![]() | 0.000002755 |
![]() | 3.64 |
![]() | 0.0000000651 |
![]() | 0.0003807 |
![]() | 0.000567 |
يوفر لك الجدول أعلاه وظيفة تحويل أي مبلغ من Lebanese Pound مقابل العملات الشهيرة، بما في ذلك LBP إلى GT، LBP إلى USDT، LBP إلى BTC، LBP إلى ETH، LBP إلى USBT، LBP إلى PEPE، LBP إلى EIGEN، LBP إلى OG، إلخ.
أدخل مبلغ HPB الخاص بك.
أدخل مبلغ HPB الخاص بك.
أدخل مبلغ HPB الخاص بك.
اختر Lebanese Pound
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Lebanese Pound أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محول صرف العملات لدينا سعر HPB الحالي بـ Lebanese Pound أو انقر فوق تحديث للحصول على أحدث الأسعار. تعرّف على كيفية شراء HPB.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل HPB إلى LBP في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء HPB.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول HPB إلى Lebanese Pound (LBP)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف HPB إلى Lebanese Pound على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف HPB إلى Lebanese Pound؟
4.هل يمكنني تحويل HPB إلى عملات أخرى غير Lebanese Pound؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Lebanese Pound (LBP)؟
آخر الأخبار حول HPB (HPB)

SEI Coin là gì: Phân tích về Tài sản tiền điện tử mới nổi và Triển vọng đầu tư
SEI coin đã xuất hiện trên thị trường tiền điện tử với công nghệ blockchain đột phá và khả năng xử lý giao dịch hiệu quả.

Thông tin về Token Mubarak: Khám phá những điểm nóng về tiền điện tử mới nhất vào năm 2025, Gate.io sẽ giúp bạn hiểu trước!
Mubarak Coin không chỉ kết hợp các yếu tố hài hước và vui nhộn trên Internet với logic tài chính nghiêm ngặt, mà còn cung cấp cho nhà đầu tư bán lẻ cái nhìn thị trường chưa từng có.

Dự đoán giá và phân tích đầu tư cho Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, như một đồng tiền meme mới nổi trên Chuỗi BNB, thể hiện những ưu điểm độc đáo và tiềm năng phát triển.

Giá của SUI là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch SUI trong tương lai?
Token SUI sẽ được niêm yết trên nền tảng Gate.io vào tháng 5 năm 2023 và là một trong những dự án blockchain Layer1 có hiệu suất tốt nhất trong hai năm qua.

Mạng Sui: Định nghĩa lại Tương lai của Blockchain Hiệu suất Cao
SUI nhằm giải quyết vấn đề hạn chế về khả năng mở rộng của blockchain truyền thống và cung cấp nền tảng vững chắc cho thế hệ tiếp theo của ứng dụng phi tập trung (dApps).

Giá SUI hiện tại và Hướng dẫn giao dịch Gate.io: Nguồn tài nguyên đa năng của bạn cho Cơ hội Đầu tư
Gate.io đã trở thành nền tảng ưa thích để giao dịch SUI nhờ vào tính bảo mật, thanh khoản và trải nghiệm người dùng.