Chuyển đổi 1 Aeternity (AE) sang US Dollar (USD)
AE/USD: 1 AE ≈ $0.02 USD
Aeternity Thị trường hôm nay
Aeternity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AE được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.01892. Với nguồn cung lưu hành là 431,770,000.00 AE, tổng vốn hóa thị trường của AE tính bằng USD là $8,169,088.40. Trong 24h qua, giá của AE tính bằng USD đã giảm $-0.0005687, thể hiện mức giảm -2.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AE tính bằng USD là $5.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01637.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AE sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AE sang USD là $0.01 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Aeternity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01891 | -2.92% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AE/USDT là $0.01891, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.92%, Giá giao dịch Giao ngay AE/USDT là $0.01891 và -2.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng AE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Aeternity sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AE | 0.01USD |
2AE | 0.03USD |
3AE | 0.05USD |
4AE | 0.07USD |
5AE | 0.09USD |
6AE | 0.11USD |
7AE | 0.13USD |
8AE | 0.15USD |
9AE | 0.17USD |
10AE | 0.18USD |
10000AE | 189.00USD |
50000AE | 945.00USD |
100000AE | 1,890.00USD |
500000AE | 9,450.00USD |
1000000AE | 18,900.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 52.91AE |
2USD | 105.82AE |
3USD | 158.73AE |
4USD | 211.64AE |
5USD | 264.55AE |
6USD | 317.46AE |
7USD | 370.37AE |
8USD | 423.28AE |
9USD | 476.19AE |
10USD | 529.10AE |
100USD | 5,291.00AE |
500USD | 26,455.02AE |
1000USD | 52,910.05AE |
5000USD | 264,550.26AE |
10000USD | 529,100.52AE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AE sang USD và từ USD sang AE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AE sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang AE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Aeternity phổ biến
Aeternity | 1 AE |
---|---|
![]() | ৳2.26 BDT |
![]() | Ft6.67 HUF |
![]() | kr0.2 NOK |
![]() | د.م.0.18 MAD |
![]() | Nu.1.58 BTN |
![]() | лв0.03 BGN |
![]() | KSh2.44 KES |
Aeternity | 1 AE |
---|---|
![]() | $0.37 MXN |
![]() | $78.92 COP |
![]() | ₪0.07 ILS |
![]() | $17.6 CLP |
![]() | रू2.53 NPR |
![]() | ₾0.05 GEL |
![]() | د.ت0.06 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AE = $undefined USD, 1 AE = € EUR, 1 AE = ₹ INR , 1 AE = Rp IDR,1 AE = $ CAD, 1 AE = £ GBP, 1 AE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.77 |
![]() | 0.006031 |
![]() | 0.2671 |
![]() | 500.03 |
![]() | 224.30 |
![]() | 0.8643 |
![]() | 3.98 |
![]() | 499.95 |
![]() | 700.67 |
![]() | 2,933.58 |
![]() | 2,225.28 |
![]() | 0.2659 |
![]() | 311,332.50 |
![]() | 292.61 |
![]() | 0.006018 |
![]() | 50.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aeternity của bạn
Nhập số lượng AE của bạn
Nhập số lượng AE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aeternity hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aeternity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aeternity sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aeternity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aeternity sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aeternity sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aeternity sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aeternity sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aeternity (AE)

AESOP Token: The AI-Optimized Aesoperator Operating System
Explore how AESOP tokens can revolutionize the field of AI intelligent agents, and learn how the Aesoperator operating system can optimize agent operation efficiency and improve task management capabilities.

TEFWQUVMWVNJVU0gVG9rZW46IFZ1bGNhbiBGb3JnZWQgQmxvayBaaW5jaXJpIE95dW4gRWtvc2lzdGVtaW5pbiBLYWxiaQ==
TEFWQUVMWVNJVU0gamV0b251bnUga2XFn2ZlZGluIHZlIFZ1bGNhbiBGb3JnZWQgYmxvY2tjaGFpbiBveXVuIGVrb3Npc3RlbWluaSBvcnRheWEgw6fEsWthcsSxbi4=

QUVUSEVSIFRva2VuOiBNb2TDvGxlciBZYXBheSBaZWthIHZlIEHDp8SxayBLYXluYWsgxLBub3Zhc3lvbnVudSBCaXJsZcWfdGlybWU=
LSBBRVRIRVIgdG9rZW4sIGdlbGVjZWt0ZWtpIGFrxLFsbMSxIHBsYXRmb3JtbGFyIGnDp2luIGJsb2sgemluY2lyaSBpbGUga8O8cmVzZWwgb2xhcmFrIGdlbGnFn3RpcmljaWxlcmkgYmlybGXFn3RpcmVuIG1vZMO8bGVyIEFJJ3nEsSB5w7ZubGVuZGlyaXIu

Tk9WQUFFVEFTIFRva2VuOiBZYXBheSBaZWthIERlc3Rla2xpIEV2cmVuc2VsIEhlc2FwbGFtYWzEsSBKZXRvbg==
QnUgbWFrYWxlLCBOT1ZBQUVUQVMgdG9rZW4nxLFuIGV2cmVuc2VsIHRlbWVsIGhlc2FwbGFtYSB2ZSB5YXBheSB6ZWthIGFqYW5sYXLEsW7EsSBuYXPEsWwgZGV2cmltIHlhcmF0dMSxxJ/EsW7EsSBrZcWfZmVkaXlvci4gQnUgaW5vdmF0aWYgZGHEn8SxdMSxbG3EscWfIHpla2EsIHlhcGF5IHpla2EgZGVzdGVrbGkgYmlyIGdlbGVjZcSfaW4ga2FwxLFsYXLEsW7EsSBhw6fEsXlvci4=

TWFlc3Ryb0FJOiBLcmlwdG8gxLDFn2xlbWxlcmkgRGlqaXRhbCBTYW5hdCBFc2VybGVyaW5lIETDtm7DvMWfdMO8cmVuIEFJLcOccmV0aWxtacWfIFNhbmF0IE1lbWVjb2lu
S3JpcHRvIHBhcmEgbWFuemFyYXPEsW7EsSBkZcSfacWfdGlyZW4gZGV2cmltc2VsIGJpciBzYW5hdCBvZGFrbMSxIG1lbWVjb2luIG9sYW4gTWFlc3Ryb0FJJ3nEsSBrZcWfZmVkaW4u

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCDEsHJhbi3EsHNyYWlsIMOnYXTEscWfbWFzxLEgcGl5YXNhecSxIGV0a2lsZWRpIHZlIEJpdGNvaW4gNjAuMDAwIGRvbGFyIGNpdmFyxLFuZGEgZGVzdGVrbGVuZGkgdmUgaXN0aWtyYXIga2F6YW5kxLEu
xLByYW4txLBzcmFpbCDDp2F0xLHFn21hc8SxIMWfaWRkZXRsZW5peW9yLCBCVEMgNjAuMDAwIGRvbGFyYSBkw7zFn3TDvCB2ZSBwaXlhc2EgcGFuaWsgaGFsaW5lIGTDtm7DvHlvci4uLg==
Tìm hiểu thêm về Aeternity (AE)

Top 10 Chinese Crypto Podcasts for 2024

Beosin: Southeast Asia's On-Chain Fund Flow and Risk Analysis Report

What is MarsDAO? New Web3 DeFi Platform

Understanding the Explosive Rise of Runestone and the Runes Protocol in One Reading

LXDAO Expert WG | Stablecoins: Trust Cornerstones in the Digital Financial Era
