Chuyển đổi 1 Agave (AGVE) sang Vietnamese Đồng (VND)
AGVE/VND: 1 AGVE ≈ ₫759,696.16 VND
Agave Thị trường hôm nay
Agave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGVE được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫759,696.16. Với nguồn cung lưu hành là 100,000.00 AGVE, tổng vốn hóa thị trường của AGVE tính bằng VND là ₫1,869,576,483,830,806.40. Trong 24h qua, giá của AGVE tính bằng VND đã giảm ₫-0.001389, thể hiện mức giảm -0.0045%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGVE tính bằng VND là ₫36,088,151.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫121,078.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AGVE sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AGVE sang VND là ₫759,696.16 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.0045% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AGVE/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGVE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Agave
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AGVE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AGVE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AGVE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Agave sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AGVE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGVE | 759,696.16VND |
2AGVE | 1,519,392.32VND |
3AGVE | 2,279,088.48VND |
4AGVE | 3,038,784.65VND |
5AGVE | 3,798,480.81VND |
6AGVE | 4,558,176.97VND |
7AGVE | 5,317,873.14VND |
8AGVE | 6,077,569.30VND |
9AGVE | 6,837,265.46VND |
10AGVE | 7,596,961.63VND |
100AGVE | 75,969,616.33VND |
500AGVE | 379,848,081.65VND |
1000AGVE | 759,696,163.31VND |
5000AGVE | 3,798,480,816.58VND |
10000AGVE | 7,596,961,633.17VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AGVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.000001316AGVE |
2VND | 0.000002632AGVE |
3VND | 0.000003948AGVE |
4VND | 0.000005265AGVE |
5VND | 0.000006581AGVE |
6VND | 0.000007897AGVE |
7VND | 0.000009214AGVE |
8VND | 0.00001053AGVE |
9VND | 0.00001184AGVE |
10VND | 0.00001316AGVE |
100000000VND | 131.63AGVE |
500000000VND | 658.15AGVE |
1000000000VND | 1,316.31AGVE |
5000000000VND | 6,581.57AGVE |
10000000000VND | 13,163.15AGVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AGVE sang VND và từ VND sang AGVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AGVE sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 VND sang AGVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Agave phổ biến
Agave | 1 AGVE |
---|---|
![]() | $30.87 USD |
![]() | €27.66 EUR |
![]() | ₹2,578.95 INR |
![]() | Rp468,289.74 IDR |
![]() | $41.87 CAD |
![]() | £23.18 GBP |
![]() | ฿1,018.18 THB |
Agave | 1 AGVE |
---|---|
![]() | ₽2,852.66 RUB |
![]() | R$167.91 BRL |
![]() | د.إ113.37 AED |
![]() | ₺1,053.67 TRY |
![]() | ¥217.73 CNY |
![]() | ¥4,445.33 JPY |
![]() | $240.52 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AGVE = $30.87 USD, 1 AGVE = €27.66 EUR, 1 AGVE = ₹2,578.95 INR , 1 AGVE = Rp468,289.74 IDR,1 AGVE = $41.87 CAD, 1 AGVE = £23.18 GBP, 1 AGVE = ฿1,018.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
PI chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009374 |
![]() | 0.0000002444 |
![]() | 0.00001069 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.008729 |
![]() | 0.00003245 |
![]() | 0.00016 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 0.1193 |
![]() | 0.09439 |
![]() | 0.00001063 |
![]() | 13.12 |
![]() | 0.01508 |
![]() | 0.0000002436 |
![]() | 0.002131 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Agave của bạn
Nhập số lượng AGVE của bạn
Nhập số lượng AGVE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agave hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agave sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Agave
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Agave sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agave sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agave sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Agave sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Agave (AGVE)

ข่าวประจำวัน
มูลค่ารวมของ Sonic ได้เกิน 1 พันล้านเหรียญสหรัฐ ไปถึง 1.086 พันล้านเหรียญสหรัฐ

ARКM ราคาเท่าไหร่? ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ Arkham AI
เป็นตลาดแลกเปลี่ยนที่เป็นเลิศของโลก Gate.io เป็นหนึ่งในตลาดซื้อขายสำคัญของ ARKM

ราคา HBAR: การวิเคราะห์ปัจจุบันและการพยากรณ์ในอนาคต
สำรวจตำแหน่งของตลาดปัจจุบันของ HBAR, คำพยากรณ์ที่เชื่อมั่นสำหรับปี 2025, และการวิเคราะห์ทางเทคนิคจากผู้เชี่ยวชาญ

การทำนายราคา XRP ปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด Ripple และแนวโน้มการลงทุน
การสำรวจการทำนายราคาและศัพท์ในอนาคตของ XRP ในปี 2025

Pepe เหรียญ การทำนายราคา: มูลค่าในอนาคตและศักยภาพในการลงทุน
สำรวจการทำนายราคาเหรียญ Pepe ตั้งแต่ปี 2025 ถึง 2030 โดยการวิเคราะห์การเติบโตที่ระเบิด กลยุทธ์การลงทุน และศักยภาพในอนาคต

การพยากรณ์ราคา Bonk: การมองหาอนาคตสำหรับเหรียญมีม Solana
สำรวจการคาดการณ์ราคาและศักยภาพในอนาคตของ Bonk ในนิเวศ Solana