Aptos Thị trường hôm nay
Aptos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €4.65. Với nguồn cung lưu hành là 590,666,000.00 APT, tổng vốn hóa thị trường của APT tính bằng EUR là €2,461,476,702.68. Trong 24h qua, giá của APT tính bằng EUR đã giảm €-0.3216, thể hiện mức giảm -5.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APT tính bằng EUR là €17.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 APT sang EUR là €4.65 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá APT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aptos
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.19 | -5.97% | |
![]() Spot | $ 0.002723 | -3.89% | |
![]() Spot | $ 5.16 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 5.18 | -5.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APT/USDT là $5.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.97%, Giá giao dịch Giao ngay APT/USDT là $5.19 và -5.97%, và Giá giao dịch Hợp đồng APT/USDT là $5.18 và -5.43%.
Bảng chuyển đổi Aptos sang Euro
Bảng chuyển đổi APT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APT | 4.58EUR |
2APT | 9.17EUR |
3APT | 13.75EUR |
4APT | 18.34EUR |
5APT | 22.92EUR |
6APT | 27.51EUR |
7APT | 32.09EUR |
8APT | 36.68EUR |
9APT | 41.26EUR |
10APT | 45.85EUR |
100APT | 458.52EUR |
500APT | 2,292.60EUR |
1000APT | 4,585.21EUR |
5000APT | 22,926.08EUR |
10000APT | 45,852.16EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang APT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.218APT |
2EUR | 0.4361APT |
3EUR | 0.6542APT |
4EUR | 0.8723APT |
5EUR | 1.09APT |
6EUR | 1.30APT |
7EUR | 1.52APT |
8EUR | 1.74APT |
9EUR | 1.96APT |
10EUR | 2.18APT |
1000EUR | 218.09APT |
5000EUR | 1,090.46APT |
10000EUR | 2,180.92APT |
50000EUR | 10,904.61APT |
100000EUR | 21,809.22APT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APT sang EUR và từ EUR sang APT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000APT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang APT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Aptos phổ biến
Aptos | 1 APT |
---|---|
![]() | $90.4 NAD |
![]() | ₼8.82 AZN |
![]() | Sh14,108.58 TZS |
![]() | so'm65,997.38 UZS |
![]() | FCFA3,051.35 XOF |
![]() | $5,014.17 ARS |
![]() | دج686.9 DZD |
Aptos | 1 APT |
---|---|
![]() | ₨237.69 MUR |
![]() | ﷼2 OMR |
![]() | S/19.51 PEN |
![]() | дин. or din.544.45 RSD |
![]() | $815.94 JMD |
![]() | TT$35.27 TTD |
![]() | kr708.08 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APT = $undefined USD, 1 APT = € EUR, 1 APT = ₹ INR , 1 APT = Rp IDR,1 APT = $ CAD, 1 APT = £ GBP, 1 APT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.70 |
![]() | 0.006716 |
![]() | 0.2957 |
![]() | 558.21 |
![]() | 250.58 |
![]() | 0.9772 |
![]() | 4.42 |
![]() | 558.04 |
![]() | 765.77 |
![]() | 3,266.59 |
![]() | 2,494.51 |
![]() | 0.2982 |
![]() | 343,233.70 |
![]() | 331.33 |
![]() | 0.006796 |
![]() | 58.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aptos của bạn
Nhập số lượng APT của bạn
Nhập số lượng APT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aptos hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aptos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aptos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aptos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aptos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aptos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aptos (APT)

Coinglass: The "Magic Mirror" of the Crypto Market - Capture Every Fluctuation
As a data-driven analytics platform, Coinglass has become an essential resource for traders looking to make informed decisions.

8CHAN Token: A New Chapter for Free Speech and Cryptocurrency in the Trump Era
Explore how the 8CHAN token can become a digital symbol of free speech in the context of a second Trump term.

CAPTAINBNB Coin: BNB Chain's Mascot and Meme Coin
Discover CAPTAINBNB, the meme coin inspired by CZs robot avatar and BNB Chains official mascot.

"Dr. Han, What Do You Think?" S2 E7: What Blockchain Applications Captivate Gate.io's Founder?
Blockchain technology extends far beyond cryptocurrency, revolutionizing industries with innovative applications.

SOVRN Tokens: Participating in Reimagined Games, a New Chapter in Interactive Entertainment
The article will detail the versatility of the SOVRN token, the concept of Autonomous Worlds, the importance of digital asset ownership, and the innovative potential of composable gaming environments.

HOLDSTATION Token: Seamless Trading and Asset Management for Community-Adapted Platforms
A(i)gentFi opens a new era of AI smart transactions, and the multi-chain layout expands from zkSync to Berachain.
Tìm hiểu thêm về Aptos (APT)

Aptos Crypto (APT): A Guide to What it Is and How it Works

Aptos (APT) Research Report

What is Amnis Finance? All You Need to Know About AMI

Battle of Public Chains: Analyzing the On-Chain Data and Investment Logic of ETH, SOL, SUI, APT, BNB, and TON

Gate Research: Global On-Chain RWA Exceeds $15B, Sonic Chain TVL Rises 188% in 7D
