Axie Infinity 今日の市場
Axie Infinityは昨日に比べ上昇しています。
Axie InfinityをBritish Pound(GBP)に換算した現在の価格は£2.37です。流通供給量159,387,000.00 AXSに基づくAxie InfinityのGBPにおける総時価総額は£284,785,545.96です。過去24時間でAxie InfinityのGBPにおける価格は£0.04977上昇し、成長率は+1.59%です。これまでの最高価格(過去最高値)は£123.83、最低価格(過去最安値)は£0.09291でした。
1AXSからGBPへの変換価格チャート
1970-01-01 08:00:00時点で、1 AXSからGBPへの為替レートは£2.37 GBPであり、過去24時間(--から--)の変化率は+1.59%でした。Gate.ioのAXS/GBP価格チャートページでは、過去1日の1 AXS/GBPの変動データを表示しています。
Axie Infinity 取引
通貨 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $ 3.17 | +1.63% | |
![]() 無期限 | $ 3.17 | +2.22% |
AXS/USDT現物のリアルタイム取引価格は$3.17であり、過去24時間の取引変化率は+1.63%です。AXS/USDT現物価格は$3.17と+1.63%、AXS/USDT永久契約価格は$3.17と+2.22%です。
Axie Infinity から British Pound への為替レートの換算表
AXS から GBP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1AXS | 2.37GBP |
2AXS | 4.75GBP |
3AXS | 7.13GBP |
4AXS | 9.51GBP |
5AXS | 11.89GBP |
6AXS | 14.27GBP |
7AXS | 16.65GBP |
8AXS | 19.03GBP |
9AXS | 21.41GBP |
10AXS | 23.79GBP |
100AXS | 237.91GBP |
500AXS | 1,189.58GBP |
1000AXS | 2,379.16GBP |
5000AXS | 11,895.84GBP |
10000AXS | 23,791.68GBP |
GBP から AXS への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1GBP | 0.4203AXS |
2GBP | 0.8406AXS |
3GBP | 1.26AXS |
4GBP | 1.68AXS |
5GBP | 2.10AXS |
6GBP | 2.52AXS |
7GBP | 2.94AXS |
8GBP | 3.36AXS |
9GBP | 3.78AXS |
10GBP | 4.20AXS |
1000GBP | 420.31AXS |
5000GBP | 2,101.57AXS |
10000GBP | 4,203.15AXS |
50000GBP | 21,015.75AXS |
100000GBP | 42,031.50AXS |
上記のAXSからGBPおよびGBPからAXSの価格変換表は、1から10000までのAXSからGBP、および1から100000までのGBPからAXSの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索および閲覧する際に便利です。
人気 1Axie Infinity から変換
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ৳380.24 BDT |
![]() | Ft1,121.02 HUF |
![]() | kr33.39 NOK |
![]() | د.م.30.8 MAD |
![]() | Nu.265.76 BTN |
![]() | лв5.57 BGN |
![]() | KSh410.47 KES |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $61.69 MXN |
![]() | $13,268.61 COP |
![]() | ₪12.01 ILS |
![]() | $2,958.61 CLP |
![]() | रू425.22 NPR |
![]() | ₾8.65 GEL |
![]() | د.ت9.63 TND |
上記の表は、1 AXSとその他の人気通貨間の詳細な価格変換関係を示しており、1 AXS = $undefined USD、1 AXS = € EUR、1 AXS = ₹ INR、1 AXS = Rp IDR、1 AXS = $ CAD、1 AXS = £ GBP、1 AXS = ฿ THBなどを含みますが、これらに限定されません。
人気ペア
BTC から GBP
ETH から GBP
USDT から GBP
XRP から GBP
BNB から GBP
SOL から GBP
USDC から GBP
ADA から GBP
DOGE から GBP
TRX から GBP
STETH から GBP
SMART から GBP
PI から GBP
WBTC から GBP
LEO から GBP
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからGBP、ETHからGBP、USDTからGBP、BNBからGBP、SOLからGBPなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 33.22 |
![]() | 0.008047 |
![]() | 0.3551 |
![]() | 665.92 |
![]() | 298.78 |
![]() | 1.17 |
![]() | 5.32 |
![]() | 665.64 |
![]() | 914.40 |
![]() | 3,933.46 |
![]() | 2,983.28 |
![]() | 0.3557 |
![]() | 411,482.67 |
![]() | 390.33 |
![]() | 0.008107 |
![]() | 69.95 |
上記の表は、British Poundを任意の金額で人気通貨と交換する機能を提供しており、GBPからGT、GBPからUSDT、GBPからBTC、GBPからETH、GBPからUSBT、GBPからPEPE、GBPからEIGEN、GBPからOGなどを含みます。
Axie Infinityの数量を入力してください。
AXSの数量を入力してください。
AXSの数量を入力してください。
British Poundを選択します。
ドロップダウンをクリックして、British Poundまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバータはAxie Infinityの現在の価格をBritish Poundで表示します、または最新の価格を獲得できるように更新をクリックしてください。Axie Infinityの購入方法をご覧ください。
上記のステップは、Axie InfinityをGBPに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Axie Infinityの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Axie Infinity から British Pound (GBP) への変換とは?
2.このページでの、Axie Infinity から British Pound への為替レートの更新頻度は?
3.Axie Infinity から British Pound への為替レートに影響を与える要因は?
4.Axie Infinityを British Pound以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をBritish Pound (GBP)に交換できますか?
Axie Infinity (AXS)に関連する最新ニュース

MAXSOL Token: Một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI Agent
Bài viết này đi sâu vào vai trò cách mạng của token MAXSOL như một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI agent trên nền tảng Agents.land.

Australia củng cố quy định về mã hóa, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, Tether sẽ ra mắt nền tảng RWA, và AXS và APE sẽ mở khóa số lượng lớn tuần này.

Những con bò lâu dài: Axie Infinity (AXS) hướng đến mục tiêu giá $5
Hoạt động cá voi AXS cuối cùng đã tạo ra một xu hướng tăng giá.

Sự mở khóa Token sắp tới trị giá 156 triệu đô la của Axie Infinity đang đến gần khi AXS đang giảm giá
Giá của đồng tiền AXS đã giảm trong vài ngày trước khi mở khóa 18,89 triệu mã thông báo. Sự không ưa thị trường chung có thể đã góp phần vào sự giảm giá của AXS.
Axie Infinity (AXS)についてもっと知る

Axie Infinity là gì?

Axie Infinity là gì?

Tương lai của GameFi sẽ hình thành những đỉnh cao mới như thế nào?

Sự khám phá toàn diện về sự tiến hóa GameFi: Chúng ta còn bao xa nữa để có được trò chơi thành công tiếp theo?

MXC: Cơ sở hạ tầng DePIN lớn nhất của Ethereum
