Chuyển đổi 1 Axie Infinity (AXS) sang Japanese Yen (JPY)
AXS/JPY: 1 AXS ≈ ¥457.78 JPY
Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axie Infinity được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥457.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,388,000.00 AXS, tổng vốn hóa thị trường của Axie Infinity tính bằng JPY là ¥10,507,064,235,740.04. Trong 24h qua, giá của Axie Infinity tính bằng JPY đã tăng ¥0.07265, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axie Infinity tính bằng JPY là ¥23,745.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥17.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AXS sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang JPY là ¥457.78 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AXS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.19 | +2.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.19 | +3.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AXS/USDT là $3.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.30%, Giá giao dịch Giao ngay AXS/USDT là $3.19 và +2.30%, và Giá giao dịch Hợp đồng AXS/USDT là $3.19 và +3.06%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AXS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 457.78JPY |
2AXS | 915.56JPY |
3AXS | 1,373.34JPY |
4AXS | 1,831.12JPY |
5AXS | 2,288.90JPY |
6AXS | 2,746.68JPY |
7AXS | 3,204.46JPY |
8AXS | 3,662.25JPY |
9AXS | 4,120.03JPY |
10AXS | 4,577.81JPY |
100AXS | 45,778.14JPY |
500AXS | 228,890.70JPY |
1000AXS | 457,781.40JPY |
5000AXS | 2,288,907.02JPY |
10000AXS | 4,577,814.04JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.002184AXS |
2JPY | 0.004368AXS |
3JPY | 0.006553AXS |
4JPY | 0.008737AXS |
5JPY | 0.01092AXS |
6JPY | 0.0131AXS |
7JPY | 0.01529AXS |
8JPY | 0.01747AXS |
9JPY | 0.01966AXS |
10JPY | 0.02184AXS |
100000JPY | 218.44AXS |
500000JPY | 1,092.22AXS |
1000000JPY | 2,184.44AXS |
5000000JPY | 10,922.24AXS |
10000000JPY | 21,844.48AXS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AXS sang JPY và từ JPY sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AXS sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang AXS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | SM33.79 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T11.13 TMT |
![]() | VT374.99 VUV |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | WS$8.6 WST |
![]() | $8.58 XCD |
![]() | SDR2.35 XDR |
![]() | ₣339.88 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AXS = $undefined USD, 1 AXS = € EUR, 1 AXS = ₹ INR , 1 AXS = Rp IDR,1 AXS = $ CAD, 1 AXS = £ GBP, 1 AXS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1723 |
![]() | 0.00004178 |
![]() | 0.00184 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.006079 |
![]() | 0.02755 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.76 |
![]() | 20.32 |
![]() | 15.51 |
![]() | 0.001855 |
![]() | 2,135.41 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.00004228 |
![]() | 0.3619 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

MAXSOL Токен: Інструмент токенізації для активів Solana AI Agent
Ця стаття глибоко занурюється в революційну роль токена MAXSOL як інструменту токенізації для активів Solana AI агентів на платформі Agents.land.

Австралія посилює правила шифрування, Ferrari приймає криптовалютні платежі, Tether запустить платформу RWA, а AXS і APE розблокують великі суми цього тижня.

Довгострокові бики: Axie Infinity (AXS) націлений на цільову ціну в 5 доларів
Діяльність китів AXS нарешті створює биковий тренд

Наближається розблокування токенів Axie Infinity на $156 млн, тоді як AXS зазнає втрат
Значення монети AXS впало за кілька днів до розблокування 18,89 мільйонів токенів. Ймовірно, загальна ринкова неприязнь спричинила падіння ціни AXS.
Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

Що таке Axie Infinity?

Що таке Axie Infinity?

Як майбутнє GameFi вплине на нові висоти?

Всебічне дослідження еволюції GameFi: наскільки ми далеко від наступної хітової гри?

MXC: найбільша інфраструктура DePIN в Ethereum
