Chuyển đổi 1 Coti (COTI) sang Canadian Dollar (CAD)
COTI/CAD: 1 COTI ≈ $0.09 CAD
Coti Thị trường hôm nay
Coti đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Coti được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.08754. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,792,310,000.00 COTI, tổng vốn hóa thị trường của Coti tính bằng CAD là $212,822,554.24. Trong 24h qua, giá của Coti tính bằng CAD đã tăng $0.002386, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Coti tính bằng CAD là $0.9069, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007546.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1COTI sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 COTI sang CAD là $0.08 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá COTI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COTI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Coti
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.06454 | +3.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06449 | +3.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của COTI/USDT là $0.06454, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.84%, Giá giao dịch Giao ngay COTI/USDT là $0.06454 và +3.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng COTI/USDT là $0.06449 và +3.38%.
Bảng chuyển đổi Coti sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi COTI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COTI | 0.08CAD |
2COTI | 0.17CAD |
3COTI | 0.26CAD |
4COTI | 0.35CAD |
5COTI | 0.43CAD |
6COTI | 0.52CAD |
7COTI | 0.61CAD |
8COTI | 0.7CAD |
9COTI | 0.78CAD |
10COTI | 0.87CAD |
10000COTI | 875.42CAD |
50000COTI | 4,377.10CAD |
100000COTI | 8,754.20CAD |
500000COTI | 43,771.02CAD |
1000000COTI | 87,542.05CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang COTI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 11.42COTI |
2CAD | 22.84COTI |
3CAD | 34.26COTI |
4CAD | 45.69COTI |
5CAD | 57.11COTI |
6CAD | 68.53COTI |
7CAD | 79.96COTI |
8CAD | 91.38COTI |
9CAD | 102.80COTI |
10CAD | 114.23COTI |
100CAD | 1,142.30COTI |
500CAD | 5,711.54COTI |
1000CAD | 11,423.08COTI |
5000CAD | 57,115.40COTI |
10000CAD | 114,230.81COTI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ COTI sang CAD và từ CAD sang COTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000COTI sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang COTI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Coti phổ biến
Coti | 1 COTI |
---|---|
![]() | $1.12 NAD |
![]() | ₼0.11 AZN |
![]() | Sh175.38 TZS |
![]() | so'm820.39 UZS |
![]() | FCFA37.93 XOF |
![]() | $62.33 ARS |
![]() | دج8.54 DZD |
Coti | 1 COTI |
---|---|
![]() | ₨2.95 MUR |
![]() | ﷼0.02 OMR |
![]() | S/0.24 PEN |
![]() | дин. or din.6.77 RSD |
![]() | $10.14 JMD |
![]() | TT$0.44 TTD |
![]() | kr8.8 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 COTI = $undefined USD, 1 COTI = € EUR, 1 COTI = ₹ INR , 1 COTI = Rp IDR,1 COTI = $ CAD, 1 COTI = £ GBP, 1 COTI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.10 |
![]() | 0.00441 |
![]() | 0.1952 |
![]() | 368.53 |
![]() | 164.52 |
![]() | 0.6414 |
![]() | 2.93 |
![]() | 368.54 |
![]() | 506.21 |
![]() | 2,154.93 |
![]() | 1,657.55 |
![]() | 0.1949 |
![]() | 227,124.35 |
![]() | 217.85 |
![]() | 0.004398 |
![]() | 37.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Coti của bạn
Nhập số lượng COTI của bạn
Nhập số lượng COTI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Coti hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Coti.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Coti sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Coti
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Coti sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Coti sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Coti sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Coti sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Coti (COTI)
Tìm hiểu thêm về Coti (COTI)

O que é Coti? Tudo o que precisa saber sobre a COTI

10 Projetos de Cripto Camada 2 para Acompanhar em 2024

Uma plataforma Umy Web3: Moldando o Futuro das Viagens e do Consumo
