logo CronosChuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang Ghanaian Cedi (GHS)

CRO/GHS: 1 CRO1.29 GHS

logo Cronos
CRO
logo GHS
GHS

Lần cập nhật mới nhất :

Cronos Thị trường hôm nay

Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos được chuyển đổi thành Ghanaian Cedi (GHS) là ₵1.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,374,900,000.00 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng GHS là ₵556,522,231,200.36. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng GHS đã tăng ₵0.003214, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng GHS là ₵15.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.1908.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRO sang GHS

1.29+4.06%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang GHS là ₵1.29 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +4.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRO/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Cronos

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CronosCRO/USDT
Spot
$ 0.08239
+4.06%
logo CronosCRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.08238
+4.73%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRO/USDT là $0.08239, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.06%, Giá giao dịch Giao ngay CRO/USDT là $0.08239 và +4.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRO/USDT là $0.08238 và +4.73%.

Bảng chuyển đổi Cronos sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi CRO sang GHS

logo CronosSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1CRO
1.30GHS
2CRO
2.60GHS
3CRO
3.91GHS
4CRO
5.21GHS
5CRO
6.52GHS
6CRO
7.82GHS
7CRO
9.13GHS
8CRO
10.43GHS
9CRO
11.74GHS
10CRO
13.04GHS
100CRO
130.49GHS
500CRO
652.49GHS
1000CRO
1,304.99GHS
5000CRO
6,524.97GHS
10000CRO
13,049.95GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang CRO

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos
1GHS
0.7662CRO
2GHS
1.53CRO
3GHS
2.29CRO
4GHS
3.06CRO
5GHS
3.83CRO
6GHS
4.59CRO
7GHS
5.36CRO
8GHS
6.13CRO
9GHS
6.89CRO
10GHS
7.66CRO
1000GHS
766.28CRO
5000GHS
3,831.43CRO
10000GHS
7,662.86CRO
50000GHS
38,314.31CRO
100000GHS
76,628.62CRO

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRO sang GHS và từ GHS sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRO sang GHS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang CRO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Cronos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRO = $undefined USD, 1 CRO = € EUR, 1 CRO = ₹ INR , 1 CRO = Rp IDR,1 CRO = $ CAD, 1 CRO = £ GBP, 1 CRO = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GHS
GHS
logo GTGT
1.56
logo BTCBTC
0.000382
logo ETHETH
0.01702
logo USDTUSDT
31.75
logo XRPXRP
14.20
logo BNBBNB
0.05516
logo SOLSOL
0.2575
logo USDCUSDC
31.74
logo ADAADA
44.11
logo DOGEDOGE
189.61
logo TRXTRX
141.98
logo STETHSTETH
0.01691
logo SMARTSMART
19,500.76
logo PIPI
18.66
logo WBTCWBTC
0.0003821
logo LEOLEO
3.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT,GHS sang BTC,GHS sang ETH,GHS sang USBT , GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos của bạn

01

Nhập số lượng CRO của bạn

Nhập số lượng CRO của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại bằng Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

MSTR 代幣:理解 MicroStrategy 的比特幣策略及其影響

MSTR 代幣:理解 MicroStrategy 的比特幣策略及其影響

探索 MSTR 代幣和 MicroStrategy 的變革性比特幣策略。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-06
Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣

Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-22
CROISSANT 代幣:TikTok的犰狳Meme幣在Solana上

CROISSANT 代幣:TikTok的犰狳Meme幣在Solana上

揭開CROISSANT,這是受到一隻在TikTok上玩足球的犰狳啟發的Solana迷因幣,擁有22萬粉絲。了解它的病毒起源、市場趨勢以及在加密貨幣領域的潛力。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-12
DAGO:迪士尼經典角色Scrooge McDuck進入幣圈

DAGO:迪士尼經典角色Scrooge McDuck進入幣圈

DAGO代幣,也稱為DAGOBERT DUCK,是一種獨特的加密貨幣,將迪士尼漫畫中的經典角色與區塊鏈技術結合在一起。該代幣以唐老鴨的叔叔Scrooge為原型,他是漫畫世界中最富有的鴨子。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-10
2024年,MicroStrategy的比特幣持倉大幅增加:Saylor的21⁄21行動計劃

2024年,MicroStrategy的比特幣持倉大幅增加:Saylor的21⁄21行動計劃

探索MicroStrategy在2024年的大膽比特幣收購,分析Saylor的21⁄21計劃及其對公司估值的影響。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-11-29
每日新聞 | MicroStrategy 增加了55,500個BTC的持倉,ETH推動了 Layer 2 共同上漲

每日新聞 | MicroStrategy 增加了55,500個BTC的持倉,ETH推動了 Layer 2 共同上漲

姨太表現強勁_ Layer 2 領域整體上漲_ MicroStrategy 增加了55500 BTC的持倉。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-11-26

Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.