logo EthereumChuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang Saudi Riyal (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH7,102.84 SAR

logo Ethereum
ETH
logo SAR
SAR

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH được chuyển đổi thành Saudi Riyal (SAR) là ﷼7,102.83. Với nguồn cung lưu hành là 120,609,000.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng SAR là ﷼3,212,497,980,140.62. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng SAR đã giảm ﷼-48.48, thể hiện mức giảm -2.49%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng SAR là ﷼18,293.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang SAR

7,102.83-2.49%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼7,102.83 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.49% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 1,899.52
-2.52%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.02279
-2.69%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 1,901.60
-2.45%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 1,898.55
-2.28%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $1,899.52, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.52%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $1,899.52 và -2.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $1,898.55 và -2.28%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
7,076.28SAR
2ETH
14,152.57SAR
3ETH
21,228.86SAR
4ETH
28,305.15SAR
5ETH
35,381.43SAR
6ETH
42,457.72SAR
7ETH
49,534.01SAR
8ETH
56,610.30SAR
9ETH
63,686.58SAR
10ETH
70,762.87SAR
100ETH
707,628.75SAR
500ETH
3,538,143.75SAR
1000ETH
7,076,287.50SAR
5000ETH
35,381,437.50SAR
10000ETH
70,762,875.00SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1SAR
0.0001413ETH
2SAR
0.0002826ETH
3SAR
0.0004239ETH
4SAR
0.0005652ETH
5SAR
0.0007065ETH
6SAR
0.0008479ETH
7SAR
0.0009892ETH
8SAR
0.00113ETH
9SAR
0.001271ETH
10SAR
0.001413ETH
1000000SAR
141.31ETH
5000000SAR
706.58ETH
10000000SAR
1,413.17ETH
50000000SAR
7,065.85ETH
100000000SAR
14,131.70ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang SAR và từ SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang SAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAR sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $1,887.01 USD, 1 ETH = €1,690.57 EUR, 1 ETH = ₹157,645.34 INR , 1 ETH = Rp28,625,442.96 IDR,1 ETH = $2,559.54 CAD, 1 ETH = £1,417.14 GBP, 1 ETH = ฿62,238.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo SAR
SAR
logo GTGT
6.63
logo BTCBTC
0.001606
logo ETHETH
0.07039
logo USDTUSDT
133.35
logo XRPXRP
60.16
logo BNBBNB
0.2331
logo SOLSOL
1.05
logo USDCUSDC
133.30
logo ADAADA
183.25
logo DOGEDOGE
783.30
logo TRXTRX
596.78
logo STETHSTETH
0.07125
logo SMARTSMART
82,203.04
logo PIPI
79.15
logo WBTCWBTC
0.001603
logo LEOLEO
13.90

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT,SAR sang BTC,SAR sang ETH,SAR sang USBT , SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.