今日Ferrum Network市場價格
與昨天相比,Ferrum Network價格漲。
Ferrum Network轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹0.1503。基於287,010,000.00 FRM的流通量,Ferrum Network以INR計算的總市值為₹3,605,648,847.98。 過去24小時,Ferrum Network以INR計算的交易價增加了₹0.0005099,漲幅為+38.63%。從歷史上看,Ferrum Network以INR計算的歷史最高價為₹80.99。相比之下,Ferrum Network以INR計算的歷史最低價為₹0.06173。
1FRM兌換到INR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 FRM 兌換 INR 的匯率為 ₹0.15 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +38.63% ,Gate.io的 FRM/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 FRM/INR 的歷史變化數據。
交易Ferrum Network
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.00183 | +38.63% |
FRM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00183,24小時內的交易變化趨勢為+38.63%, FRM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00183 和 +38.63%,FRM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
Ferrum Network兌換到Indian Rupee轉換表
FRM兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1FRM | 0.15INR |
2FRM | 0.3INR |
3FRM | 0.45INR |
4FRM | 0.6INR |
5FRM | 0.75INR |
6FRM | 0.9INR |
7FRM | 1.05INR |
8FRM | 1.20INR |
9FRM | 1.35INR |
10FRM | 1.50INR |
1000FRM | 150.37INR |
5000FRM | 751.88INR |
10000FRM | 1,503.76INR |
50000FRM | 7,518.81INR |
100000FRM | 15,037.63INR |
INR兌換到FRM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 6.64FRM |
2INR | 13.29FRM |
3INR | 19.94FRM |
4INR | 26.59FRM |
5INR | 33.24FRM |
6INR | 39.89FRM |
7INR | 46.54FRM |
8INR | 53.19FRM |
9INR | 59.84FRM |
10INR | 66.49FRM |
100INR | 664.99FRM |
500INR | 3,324.99FRM |
1000INR | 6,649.98FRM |
5000INR | 33,249.91FRM |
10000INR | 66,499.83FRM |
上述 FRM 兌換 INR 和INR 兌換 FRM 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 FRM 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 INR 兌換 FRM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Ferrum Network兌換
上表列出了 1 FRM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FRM = $0 USD、1 FRM = €0 EUR、1 FRM = ₹0.15 INR、1 FRM = Rp27 IDR、1 FRM = $0 CAD、1 FRM = £0 GBP、1 FRM = ฿0.06 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
ADA兌INR
DOGE兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
PI兌INR
WBTC兌INR
LEO兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2793 |
![]() | 0.00007127 |
![]() | 0.003122 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.50 |
![]() | 0.01012 |
![]() | 0.04511 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.14 |
![]() | 34.83 |
![]() | 27.08 |
![]() | 0.003127 |
![]() | 4,121.89 |
![]() | 4.10 |
![]() | 0.00007106 |
![]() | 0.6155 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Ferrum Network金額
輸入FRM金額
輸入FRM金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Ferrum Network 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Ferrum Network影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Ferrum Network兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Ferrum Network到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Ferrum Network到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Ferrum Network轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Ferrum Network (FRM)的最新資訊

DEEPLINK Token: Một Hệ sinh thái Game Đám Mây Phi Tập Trung được Điều Hành bằng Blockchain
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà token DEEPLINK có thể mang đến những thay đổi đột phá cho ngành công nghiệp game bằng cách tích hợp công nghệ AI và blockchain.

SOL giảm giá dưới 130 đô la: FTX mở khóa sóng chấn và xu hướng tương lai giữa những khó khăn của hệ sinh thái
Sự đau khổ ngắn hạn của SOL về cơ bản là thị trường đang tái định giá tăng giảm thanh khoản và giá trị sinh thái.

BOTIFY TOKEN: Cách mà Crypto Shopify đang cách mạng hóa Blockchain và AI
Trong cuộc cách mạng tiền điện tử dựa trên trí tuệ nhân tạo, các token BOTIFY đang dẫn đầu con đường.

BREAD Coin: Nơi nghệ thuật trừu tượng TikTok gặp gỡ Văn hóa Meme Web3
Tìm hiểu cách dự án độc đáo này thu hút các nhà đầu tư trẻ tuổi và người yêu nghệ thuật, tạo ra một kỷ nguyên mới của các meme Web3.

Redstone Coin là gì và Làm thế nào để mua nó
Khám phá Redstone Coin: đồng tiền ảo được cung cấp bởi oracle đang cách mạng hóa blockchain.

Kaito Coin là gì và làm thế nào để mua nó
Khám phá Kaito Coin, loại tiền điện tử cách mạng với công nghệ blockchain đột phá.