Chuyển đổi 1 Hashkey Platform Token (HSK) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
HSK/CVE: 1 HSK ≈ Esc71.12 CVE
Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HSK được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc71.11. Với nguồn cung lưu hành là 110,000,000.00 HSK, tổng vốn hóa thị trường của HSK tính bằng CVE là Esc772,864,107,397.77. Trong 24h qua, giá của HSK tính bằng CVE đã giảm Esc-0.01235, thể hiện mức giảm -1.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HSK tính bằng CVE là Esc256.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc50.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HSK sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang CVE là Esc71.11 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -1.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HSK/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.7274 | -1.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7273 | -1.49% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HSK/USDT là $0.7274, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.76%, Giá giao dịch Giao ngay HSK/USDT là $0.7274 và -1.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng HSK/USDT là $0.7273 và -1.49%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi HSK sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 71.11CVE |
2HSK | 142.23CVE |
3HSK | 213.35CVE |
4HSK | 284.47CVE |
5HSK | 355.59CVE |
6HSK | 426.71CVE |
7HSK | 497.83CVE |
8HSK | 568.95CVE |
9HSK | 640.07CVE |
10HSK | 711.19CVE |
100HSK | 7,111.99CVE |
500HSK | 35,559.96CVE |
1000HSK | 71,119.92CVE |
5000HSK | 355,599.64CVE |
10000HSK | 711,199.28CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.01406HSK |
2CVE | 0.02812HSK |
3CVE | 0.04218HSK |
4CVE | 0.05624HSK |
5CVE | 0.0703HSK |
6CVE | 0.08436HSK |
7CVE | 0.09842HSK |
8CVE | 0.1124HSK |
9CVE | 0.1265HSK |
10CVE | 0.1406HSK |
10000CVE | 140.60HSK |
50000CVE | 703.03HSK |
100000CVE | 1,406.07HSK |
500000CVE | 7,030.37HSK |
1000000CVE | 14,060.75HSK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HSK sang CVE và từ CVE sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HSK sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang HSK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.72 USD |
![]() | €0.64 EUR |
![]() | ₹60.14 INR |
![]() | Rp10,920.69 IDR |
![]() | $0.98 CAD |
![]() | £0.54 GBP |
![]() | ฿23.74 THB |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽66.53 RUB |
![]() | R$3.92 BRL |
![]() | د.إ2.64 AED |
![]() | ₺24.57 TRY |
![]() | ¥5.08 CNY |
![]() | ¥103.67 JPY |
![]() | $5.61 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HSK = $0.72 USD, 1 HSK = €0.64 EUR, 1 HSK = ₹60.14 INR , 1 HSK = Rp10,920.69 IDR,1 HSK = $0.98 CAD, 1 HSK = £0.54 GBP, 1 HSK = ฿23.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
TON chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2194 |
![]() | 0.00005956 |
![]() | 0.002522 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.008122 |
![]() | 0.03815 |
![]() | 5.06 |
![]() | 7.13 |
![]() | 29.52 |
![]() | 21.71 |
![]() | 0.002524 |
![]() | 3,362.90 |
![]() | 0.00005978 |
![]() | 0.3502 |
![]() | 1.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hashkey Platform Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Новини про монету Mubarak: Досліджуйте найгарячіші крипт
Монета Mubarak поєднує в собі не лише гумористичні та жартівливі Інтернет-елементи з жорсткою фінансовою логікою, але й надає роздрібним інвесторам непередбачувані ринкові уявлення.

Прогноз ціни на токен Mubarak 2025 року та аналіз інвестицій
Токен MUBARAK, як нова мем-монета на ланцюзі BNB, демонструє унікальні переваги та потенціал росту.

Яка Ціна на SUI? Як Торгувати SUI у Майбутньому?
Токен SUI буде внесений до платформи Gate.io в травні 2023 року і є одним з найуспішніших проектів блокчейну рівня 1 за останні два роки.

Sui Network: Переосмислення майбутнього високопродуктивних блокчейнів
SUI має на меті вирішити проблему масштабованості традиційного блокчейну та забезпечити міцну основу для наступного покоління децентралізованих додатків (dApps).

Поточна ціна SUI та Посібник з торгівлі Gate.io: ваш ресурс № 1 для інвестиційних можливостей
Gate.io став улюбленою платформою для торгівлі SUI через свою безпеку, ліквідність та користувацький досвід.

Де я можу купити монети Мубарак?
Монети Мубарак поєднують культуру мемів з фінансовою інновацією, пропонуючи практичні можливості та доступні на Gate.io.