Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Jersey Pound (JEP)
HBAR/JEP: 1 HBAR ≈ £0.14 JEP
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Jersey Pound (JEP) là £0.1429. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng JEP là £4,532,856,021.73. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng JEP đã giảm £-0.00383, thể hiện mức giảm -1.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng JEP là £0.4274, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007405.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang JEP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JEP là £0.14 JEP, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/JEP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JEP trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1903 | -2.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1906 | -1.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1903, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.11%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1903 và -2.11%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1906 và -1.94%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi HBAR sang JEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.14JEP |
2HBAR | 0.28JEP |
3HBAR | 0.42JEP |
4HBAR | 0.57JEP |
5HBAR | 0.71JEP |
6HBAR | 0.85JEP |
7HBAR | 1.00JEP |
8HBAR | 1.14JEP |
9HBAR | 1.28JEP |
10HBAR | 1.42JEP |
1000HBAR | 142.96JEP |
5000HBAR | 714.83JEP |
10000HBAR | 1,429.67JEP |
50000HBAR | 7,148.39JEP |
100000HBAR | 14,296.78JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JEP | 6.99HBAR |
2JEP | 13.98HBAR |
3JEP | 20.98HBAR |
4JEP | 27.97HBAR |
5JEP | 34.97HBAR |
6JEP | 41.96HBAR |
7JEP | 48.96HBAR |
8JEP | 55.95HBAR |
9JEP | 62.95HBAR |
10JEP | 69.94HBAR |
100JEP | 699.45HBAR |
500JEP | 3,497.28HBAR |
1000JEP | 6,994.57HBAR |
5000JEP | 34,972.89HBAR |
10000JEP | 69,945.78HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang JEP và từ JEP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang JEP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JEP sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $3.32 NAD |
![]() | ₼0.32 AZN |
![]() | Sh517.41 TZS |
![]() | so'm2,420.37 UZS |
![]() | FCFA111.9 XOF |
![]() | $183.89 ARS |
![]() | دج25.19 DZD |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₨8.72 MUR |
![]() | ﷼0.07 OMR |
![]() | S/0.72 PEN |
![]() | дин. or din.19.97 RSD |
![]() | $29.92 JMD |
![]() | TT$1.29 TTD |
![]() | kr25.97 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JEP
ETH chuyển đổi sang JEP
USDT chuyển đổi sang JEP
XRP chuyển đổi sang JEP
BNB chuyển đổi sang JEP
SOL chuyển đổi sang JEP
USDC chuyển đổi sang JEP
ADA chuyển đổi sang JEP
DOGE chuyển đổi sang JEP
TRX chuyển đổi sang JEP
STETH chuyển đổi sang JEP
SMART chuyển đổi sang JEP
PI chuyển đổi sang JEP
WBTC chuyển đổi sang JEP
LEO chuyển đổi sang JEP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JEP, ETH sang JEP, USDT sang JEP, BNB sang JEP, SOL sang JEP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.09 |
![]() | 0.00792 |
![]() | 0.346 |
![]() | 665.78 |
![]() | 280.37 |
![]() | 1.08 |
![]() | 4.94 |
![]() | 665.77 |
![]() | 903.24 |
![]() | 3,835.13 |
![]() | 3,016.94 |
![]() | 0.3427 |
![]() | 442,084.30 |
![]() | 436.93 |
![]() | 0.007956 |
![]() | 68.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jersey Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JEP sang GT, JEP sang USDT,JEP sang BTC,JEP sang ETH,JEP sang USBT , JEP sang PEPE, JEP sang EIGEN, JEP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JEP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Jersey Pound (JEP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Jersey Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Jersey Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Jersey Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jersey Pound (JEP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Moneda Hedera: Comprendiendo HBAR y la tecnología Hashgraph
Explora la revolucionaria tecnología hashgraph de Hedera y su token nativo HBAR.

Análisis del precio de Hot Hedera (HBAR): Ventajas técnicas y potencial de mercado
Hedera (HBAR) ha sido llamativo en los precios recientes desde 2025, atrayendo la atención generalizada de los inversores.

5 Pronóstico semanal de monedas | BTC ETH DOGE HBAR APT
Introducciones de conceptos de 5 criptomonedas populares: situaciones actuales de las monedas principales

Previsión semanal de 5 monedas | BTC XRP XLM HBAR ADA
Introducción de conceptos de 5 criptomonedas populares: situaciones actuales de las monedas principales
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Análisis exhaustivo de Hedera ($HBAR): Tecnología revolucionaria y potencial de mercado detrás de la tokenización de activos tradicionales

¿Qué es Hedera? Todo lo que necesita saber sobre HBAR

¿Qué es SaucerSwap? Todo lo que necesitas saber sobre SAUCE

Juegos narrativos: ¿cuál es el próximo intercambio?

Investigación de gate: MiCA entrará en vigor, el fondo cuantitativo de gate alcanza un récord de retorno anual del 38%
