Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Singapore Dollar (SGD)
HBAR/SGD: 1 HBAR ≈ $0.26 SGD
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.2593. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng SGD là $14,136,684,934.44. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng SGD đã giảm $-0.003675, thể hiện mức giảm -1.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng SGD là $0.7348, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01273.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang SGD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang SGD là $0.25 SGD, với tỷ lệ thay đổi là -1.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/SGD trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1992 | -1.30% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1989 | -0.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1992, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.30%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1992 và -1.30%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1989 và -0.94%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi HBAR sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.25SGD |
2HBAR | 0.51SGD |
3HBAR | 0.77SGD |
4HBAR | 1.02SGD |
5HBAR | 1.28SGD |
6HBAR | 1.54SGD |
7HBAR | 1.79SGD |
8HBAR | 2.05SGD |
9HBAR | 2.31SGD |
10HBAR | 2.56SGD |
1000HBAR | 256.72SGD |
5000HBAR | 1,283.64SGD |
10000HBAR | 2,567.28SGD |
50000HBAR | 12,836.41SGD |
100000HBAR | 25,672.82SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 3.89HBAR |
2SGD | 7.79HBAR |
3SGD | 11.68HBAR |
4SGD | 15.58HBAR |
5SGD | 19.47HBAR |
6SGD | 23.37HBAR |
7SGD | 27.26HBAR |
8SGD | 31.16HBAR |
9SGD | 35.05HBAR |
10SGD | 38.95HBAR |
100SGD | 389.51HBAR |
500SGD | 1,947.58HBAR |
1000SGD | 3,895.16HBAR |
5000SGD | 19,475.84HBAR |
10000SGD | 38,951.69HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang SGD và từ SGD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.2 USD |
![]() | €0.18 EUR |
![]() | ₹16.61 INR |
![]() | Rp3,016.65 IDR |
![]() | $0.27 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.56 THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽18.38 RUB |
![]() | R$1.08 BRL |
![]() | د.إ0.73 AED |
![]() | ₺6.79 TRY |
![]() | ¥1.4 CNY |
![]() | ¥28.64 JPY |
![]() | $1.55 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.18 EUR, 1 HBAR = ₹16.61 INR , 1 HBAR = Rp3,016.65 IDR,1 HBAR = $0.27 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
PI chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
LEO chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.88 |
![]() | 0.004607 |
![]() | 0.2026 |
![]() | 387.38 |
![]() | 171.77 |
![]() | 0.6749 |
![]() | 3.07 |
![]() | 387.21 |
![]() | 526.57 |
![]() | 2,262.90 |
![]() | 1,741.28 |
![]() | 0.2048 |
![]() | 238,336.41 |
![]() | 225.25 |
![]() | 0.00462 |
![]() | 39.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hedera Coin: Understanding HBAR and Hashgraph Technology
Explore Hederas revolutionary hashgraph technology and its native HBAR token.

Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: Technical Advantages and Market Potential
Hedera (HBAR) has been eye-catching in recent prices since 2025, attracting widespread attention from investors.

5 Coin Weekly Forecast | BTC ETH DOGE HBAR APT
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies_ current situations of mainstream coins

5 Coin Weekly Forecast | BTC XRP XLM HBAR ADA
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies_ current situations of mainstream coins
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Deep Dive Into Hedera($HBAR): Revolutionary Technology and Market Potential Behind Traditional Asset Tokenization

What is Hedera? All You Need to Know About HBAR

What is SaucerSwap? All You Need to Know About SAUCE

Crypto Pulse——11/19 Market Trends and Hot Project Analysis

Gate Research: MiCA to Take Effect, Gate Quant Fund Hits 38% Record Annual Return
