Chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Omani Rial (OMR)
HNT/OMR: 1 HNT ≈ ﷼1.28 OMR
Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,760,930.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng OMR là ﷼88,391,446.16. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng OMR đã tăng ﷼0.2463, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng OMR là ﷼21.10, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04354.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang OMR là ﷼1.27 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +8.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.30 | +7.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.31 | +7.27% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $3.30, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.41%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $3.30 và +7.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $3.31 và +7.27%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi HNT sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 1.27OMR |
2HNT | 2.55OMR |
3HNT | 3.83OMR |
4HNT | 5.11OMR |
5HNT | 6.39OMR |
6HNT | 7.67OMR |
7HNT | 8.95OMR |
8HNT | 10.23OMR |
9HNT | 11.50OMR |
10HNT | 12.78OMR |
100HNT | 127.88OMR |
500HNT | 639.42OMR |
1000HNT | 1,278.84OMR |
5000HNT | 6,394.23OMR |
10000HNT | 12,788.47OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 0.7819HNT |
2OMR | 1.56HNT |
3OMR | 2.34HNT |
4OMR | 3.12HNT |
5OMR | 3.90HNT |
6OMR | 4.69HNT |
7OMR | 5.47HNT |
8OMR | 6.25HNT |
9OMR | 7.03HNT |
10OMR | 7.81HNT |
1000OMR | 781.95HNT |
5000OMR | 3,909.77HNT |
10000OMR | 7,819.54HNT |
50000OMR | 39,097.71HNT |
100000OMR | 78,195.43HNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang OMR và từ OMR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMR sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | SM35.67 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T11.75 TMT |
![]() | VT395.86 VUV |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | WS$9.07 WST |
![]() | $9.06 XCD |
![]() | SDR2.48 XDR |
![]() | ₣358.81 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $undefined USD, 1 HNT = € EUR, 1 HNT = ₹ INR , 1 HNT = Rp IDR,1 HNT = $ CAD, 1 HNT = £ GBP, 1 HNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 56.65 |
![]() | 0.0154 |
![]() | 0.6513 |
![]() | 1,300.70 |
![]() | 542.31 |
![]() | 2.06 |
![]() | 9.94 |
![]() | 1,299.74 |
![]() | 1,819.74 |
![]() | 7,691.43 |
![]() | 5,534.51 |
![]() | 0.6582 |
![]() | 818,885.46 |
![]() | 0.01545 |
![]() | 91.24 |
![]() | 131.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Actualités quotidiennes | Hong Kong réglemente la surveillance des actifs virtuels des fonds publics ; SOL, AVAX et HNT mènent la hausse des cryptomonnaies en 2023 ; SOL a augmenté de plu
Hong Kong réglemente la réglementation des actifs virtuels des fonds publics, et les institutions estiment que l’IRD pourrait devenir un nouveau récit pour la DeFi. SOL, AVAX et HNT sont en tête de la hausse en 2023, le SOL ayant augmenté de plus de 700 % cette année.

Mushe Token(XMU), Helium(HNT), et Theta Network(THETA) : 3 pièces à surveiller en 2022
Pourquoi devrions-nous être à l_affût de Mushe Token, Helium et Theta ?

Qu’est ce que l’hélium(HNT) ? Rencontrez le réseau sans fil décentralisé du futur
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Qu'est-ce que l'hélium ? Tout ce que vous devez savoir sur HNT

Helium Mobile & Jeton MOBILE : L'avenir du réseau sans fil décentralisé

Introduction au réseau IoT Helium

Helium Mobile : une révolution épique sur DePin ou un plan de Ponzi ?

Partenaire de Pantera: Quels sont les projets DePIN qui ont un revenu réel?
