Chuyển đổi 1 Immutable (IMX) sang Romanian Leu (RON)
IMX/RON: 1 IMX ≈ lei2.36 RON
Immutable Thị trường hôm nay
Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei2.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,768,320,000.00 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng RON là lei18,596,307,483.42. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng RON đã tăng lei0.02399, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng RON là lei42.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei1.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1IMX sang RON
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang RON là lei2.36 RON, với tỷ lệ thay đổi là +4.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá IMX/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/RON trong ngày qua.
Giao dịch Immutable
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5291 | +4.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5296 | +4.54% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của IMX/USDT là $0.5291, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.75%, Giá giao dịch Giao ngay IMX/USDT là $0.5291 và +4.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng IMX/USDT là $0.5296 và +4.54%.
Bảng chuyển đổi Immutable sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi IMX sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMX | 2.36RON |
2IMX | 4.72RON |
3IMX | 7.08RON |
4IMX | 9.44RON |
5IMX | 11.80RON |
6IMX | 14.16RON |
7IMX | 16.52RON |
8IMX | 18.88RON |
9IMX | 21.24RON |
10IMX | 23.60RON |
100IMX | 236.04RON |
500IMX | 1,180.20RON |
1000IMX | 2,360.41RON |
5000IMX | 11,802.08RON |
10000IMX | 23,604.17RON |
Bảng chuyển đổi RON sang IMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 0.4236IMX |
2RON | 0.8473IMX |
3RON | 1.27IMX |
4RON | 1.69IMX |
5RON | 2.11IMX |
6RON | 2.54IMX |
7RON | 2.96IMX |
8RON | 3.38IMX |
9RON | 3.81IMX |
10RON | 4.23IMX |
1000RON | 423.65IMX |
5000RON | 2,118.26IMX |
10000RON | 4,236.53IMX |
50000RON | 21,182.68IMX |
100000RON | 42,365.37IMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ IMX sang RON và từ RON sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000IMX sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RON sang IMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Immutable phổ biến
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | CHF0.45 CHF |
![]() | kr3.57 DKK |
![]() | £25.93 EGP |
![]() | ₫13,146.41 VND |
![]() | KM0.94 BAM |
![]() | USh1,985.15 UGX |
![]() | lei2.38 RON |
Immutable | 1 IMX |
---|---|
![]() | ﷼2 SAR |
![]() | ₵8.41 GHS |
![]() | د.ك0.16 KWD |
![]() | ₦864.29 NGN |
![]() | .د.ب0.2 BHD |
![]() | FCFA313.95 XAF |
![]() | K1,122.17 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 IMX = $undefined USD, 1 IMX = € EUR, 1 IMX = ₹ INR , 1 IMX = Rp IDR,1 IMX = $ CAD, 1 IMX = £ GBP, 1 IMX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
PI chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.54 |
![]() | 0.00135 |
![]() | 0.06019 |
![]() | 112.23 |
![]() | 50.21 |
![]() | 0.195 |
![]() | 0.9104 |
![]() | 112.21 |
![]() | 155.95 |
![]() | 670.28 |
![]() | 501.90 |
![]() | 0.05978 |
![]() | 69,532.76 |
![]() | 65.98 |
![]() | 0.00135 |
![]() | 11.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Nhập số lượng IMX của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)
Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

تقرير البحث عن Immutable X (IMX)

10 مشاريع طبقة 2 في مجال العملات الرقمية لمتابعتها في عام 2024

بحث شركة gate: عدد أقل من تخفيضات أسعار الفائدة في عام 2025 يؤدي إلى بيع سوق؛ تسريع منح تراخيص VATP في هونغ كونغ.

تقرير بحث إيوريكا: تحليل شامل لـ MAX وتفاصيل متعمقة حول منصة MATR1X

بوابة البحث: ملخص الأحداث الساخنة (11-15 نوفمبر 2024)
