Chuyển đổi 1 Jupiter (JUP) sang Omani Rial (OMR)
JUP/OMR: 1 JUP ≈ ﷼0.20 OMR
Jupiter Thị trường hôm nay
Jupiter đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JUP được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.2029. Với nguồn cung lưu hành là 2,690,910,000.00 JUP, tổng vốn hóa thị trường của JUP tính bằng OMR là ﷼210,011,715.68. Trong 24h qua, giá của JUP tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.001852, thể hiện mức giảm -0.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JUP tính bằng OMR là ﷼0.8459, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1653.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JUP sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JUP sang OMR là ﷼0.20 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JUP/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUP/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Jupiter
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.527 | -0.41% | |
![]() Spot | $ 0.5317 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5265 | -0.64% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JUP/USDT là $0.527, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.41%, Giá giao dịch Giao ngay JUP/USDT là $0.527 và -0.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng JUP/USDT là $0.5265 và -0.64%.
Bảng chuyển đổi Jupiter sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi JUP sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JUP | 0.2OMR |
2JUP | 0.4OMR |
3JUP | 0.6OMR |
4JUP | 0.81OMR |
5JUP | 1.01OMR |
6JUP | 1.21OMR |
7JUP | 1.42OMR |
8JUP | 1.62OMR |
9JUP | 1.82OMR |
10JUP | 2.02OMR |
1000JUP | 202.97OMR |
5000JUP | 1,014.88OMR |
10000JUP | 2,029.77OMR |
50000JUP | 10,148.87OMR |
100000JUP | 20,297.75OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang JUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 4.92JUP |
2OMR | 9.85JUP |
3OMR | 14.77JUP |
4OMR | 19.70JUP |
5OMR | 24.63JUP |
6OMR | 29.55JUP |
7OMR | 34.48JUP |
8OMR | 39.41JUP |
9OMR | 44.33JUP |
10OMR | 49.26JUP |
100OMR | 492.66JUP |
500OMR | 2,463.32JUP |
1000OMR | 4,926.65JUP |
5000OMR | 24,633.26JUP |
10000OMR | 49,266.53JUP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JUP sang OMR và từ OMR sang JUP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000JUP sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang JUP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jupiter phổ biến
Jupiter | 1 JUP |
---|---|
![]() | $9.19 NAD |
![]() | ₼0.9 AZN |
![]() | Sh1,434.5 TZS |
![]() | so'm6,710.33 UZS |
![]() | FCFA310.25 XOF |
![]() | $509.82 ARS |
![]() | دج69.84 DZD |
Jupiter | 1 JUP |
---|---|
![]() | ₨24.17 MUR |
![]() | ﷼0.2 OMR |
![]() | S/1.98 PEN |
![]() | дин. or din.55.36 RSD |
![]() | $82.96 JMD |
![]() | TT$3.59 TTD |
![]() | kr71.99 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JUP = $undefined USD, 1 JUP = € EUR, 1 JUP = ₹ INR , 1 JUP = Rp IDR,1 JUP = $ CAD, 1 JUP = £ GBP, 1 JUP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.98 |
![]() | 0.01541 |
![]() | 0.6753 |
![]() | 1,300.28 |
![]() | 545.70 |
![]() | 2.13 |
![]() | 9.61 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 1,753.96 |
![]() | 7,418.08 |
![]() | 5,905.22 |
![]() | 0.6695 |
![]() | 840,588.31 |
![]() | 866.39 |
![]() | 0.01547 |
![]() | 92.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jupiter của bạn
Nhập số lượng JUP của bạn
Nhập số lượng JUP của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jupiter hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jupiter.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jupiter sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jupiter
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jupiter sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jupiter sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jupiter sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jupiter sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jupiter (JUP)

JUP 代币价格预测2025:Jupiter 会迎来大爆发吗?
若 Jupiter 团队能持续兑现路线图,2025 年 JUP 代币的爆发将不仅是价格数字的跃升,更是 DeFi 聚合器赛道价值逻辑的重塑。

JUP 代币价格多少?现在还能买入 JUP 吗?
Jupiter 的创新能力有望在新一代 DeFi 市场中占据领先地位,进一步巩固其生态地位和提升 JUP 代币的价值。

MACK代币:Jupiter dex衍生的热门memecoin
本文全面解析MACK代币——Jupiter dex生态系统中备受瞩目的memecoin。

第一行情|BTC反弹,但山寨币颓势;美国参议员计划推出比特币战略储备立法;Monad 的流动性质押平台达1亿美元估值;Jupiter推出新代币API和标准
BTC反弹,但山寨币颓势;美国参议员计划推出比特币战略储备立法;Monad 的流动性质押平台达1亿美元估值;Jupiter推出新代币API和标准;全球市场仍处于波动中

第一行情|符文炒作推高 BTC 交易费用;Worldcoin 推出二层网络World Chain;Jupiter第二轮LFG Launchpad 投票启动
符文大热推高 BTC 交易费用;Worldcoin 推出二层网络World Chain;Jupiter第二轮LFG Launchpad投票启动;全球市场持续震荡

第一行情|比特币无视通胀反弹回$70000;Uniswap 面对 SEC 的控诉态度坚决;Jupiter 联创表示将进行网络升级;CPI 数据使全球市场下跌
比特币无视通胀压力反弹回$70000;Uniswap 面对 SEC 的控诉坚决对抗;Jupiter 联创表示将进行网络升级;CPI 高于预期使全球市场下跌;中东危机恶化使油价上涨