LA Thị trường hôm nay
LA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LA được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $0.2645. Với nguồn cung lưu hành là 60,680,000.00 LA, tổng vốn hóa thị trường của LA tính bằng NAD là $279,534,811.75. Trong 24h qua, giá của LA tính bằng NAD đã giảm $-0.00008468, thể hiện mức giảm -0.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LA tính bằng NAD là $31.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03239.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LA sang NAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LA sang NAD là $0.26 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LA/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LA/NAD trong ngày qua.
Giao dịch LA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LA/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay LA/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng LA/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi LA sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi LA sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LA | 0.26NAD |
2LA | 0.52NAD |
3LA | 0.79NAD |
4LA | 1.05NAD |
5LA | 1.32NAD |
6LA | 1.58NAD |
7LA | 1.85NAD |
8LA | 2.11NAD |
9LA | 2.38NAD |
10LA | 2.64NAD |
1000LA | 264.59NAD |
5000LA | 1,322.95NAD |
10000LA | 2,645.90NAD |
50000LA | 13,229.52NAD |
100000LA | 26,459.04NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang LA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 3.77LA |
2NAD | 7.55LA |
3NAD | 11.33LA |
4NAD | 15.11LA |
5NAD | 18.89LA |
6NAD | 22.67LA |
7NAD | 26.45LA |
8NAD | 30.23LA |
9NAD | 34.01LA |
10NAD | 37.79LA |
100NAD | 377.94LA |
500NAD | 1,889.71LA |
1000NAD | 3,779.42LA |
5000NAD | 18,897.13LA |
10000NAD | 37,794.26LA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LA sang NAD và từ NAD sang LA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LA sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang LA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1LA phổ biến
LA | 1 LA |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.27 INR |
![]() | Rp230.53 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.5 THB |
LA | 1 LA |
---|---|
![]() | ₽1.4 RUB |
![]() | R$0.08 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.52 TRY |
![]() | ¥0.11 CNY |
![]() | ¥2.19 JPY |
![]() | $0.12 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LA = $0.02 USD, 1 LA = €0.01 EUR, 1 LA = ₹1.27 INR , 1 LA = Rp230.53 IDR,1 LA = $0.02 CAD, 1 LA = £0.01 GBP, 1 LA = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
PI chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.39 |
![]() | 0.0003491 |
![]() | 0.01512 |
![]() | 28.72 |
![]() | 12.51 |
![]() | 0.04968 |
![]() | 0.2299 |
![]() | 28.70 |
![]() | 40.30 |
![]() | 170.23 |
![]() | 128.55 |
![]() | 0.01521 |
![]() | 20,012.52 |
![]() | 18.17 |
![]() | 0.0003505 |
![]() | 2.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LA hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LA sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LA sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LA sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LA sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LA sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LA (LA)

Solend crypto: The Leading DeFi Lending Platform on Solana
Discover Solend, Solanas leading DeFi lending platform.

What Are the Most Important Solana News to Watch?
With the common drive of policies, market demand, and ecological prosperity, SOL is expected to challenge historical highs in the future.

XRP Price: What’s the Latest XRP News Today?
The future of XRP highly depends on the regulatory environment and the commercial progress of Ripple.

MA Token: The Market Intelligence AI Platform for Cryptocurrency Investors
This article takes a deep dive into the core benefits and innovative features of MA Token as a revolutionary crypto market intelligence AI platform.

Crypto Strategic Reserve Launched, Is It A Day Trip for Trump Season?
Trump called for support for the strategic reserve of cryptocurrencies, and the US compliant currency soared.

DNOW Token: The Core of DuelNow Decentralized Sports Prediction Platform
DNOW token is the core of DuelNow decentralized sports prediction platform.
Tìm hiểu thêm về LA (LA)

What is Beanz?

The prediction market primitive

Staking, Restaking, and LRTfi

OP_CAT: The Missing Piece for BTC L2s?

WHY I AM AGAINST RAISING THE GAS LIMIT (for now)
