Chuyển đổi 1 Notcoin (NOT) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
NOT/LKR: 1 NOT ≈ Rs0.76 LKR
Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Notcoin được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.7579. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,457,000,000.00 NOT, tổng vốn hóa thị trường của Notcoin tính bằng LKR là Rs23,675,176,416,890.17. Trong 24h qua, giá của Notcoin tính bằng LKR đã tăng Rs0.0003409, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +15.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Notcoin tính bằng LKR là Rs8.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.3048.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOT sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang LKR là Rs0.75 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +15.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOT/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002499 | +15.96% | |
![]() Spot | $ 0.00247 | +15.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.002497 | +16.90% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOT/USDT là $0.002499, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +15.96%, Giá giao dịch Giao ngay NOT/USDT là $0.002499 và +15.96%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOT/USDT là $0.002497 và +16.90%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi NOT sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0.75LKR |
2NOT | 1.51LKR |
3NOT | 2.27LKR |
4NOT | 3.03LKR |
5NOT | 3.78LKR |
6NOT | 4.54LKR |
7NOT | 5.30LKR |
8NOT | 6.06LKR |
9NOT | 6.82LKR |
10NOT | 7.57LKR |
1000NOT | 757.92LKR |
5000NOT | 3,789.62LKR |
10000NOT | 7,579.25LKR |
50000NOT | 37,896.26LKR |
100000NOT | 75,792.52LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 1.31NOT |
2LKR | 2.63NOT |
3LKR | 3.95NOT |
4LKR | 5.27NOT |
5LKR | 6.59NOT |
6LKR | 7.91NOT |
7LKR | 9.23NOT |
8LKR | 10.55NOT |
9LKR | 11.87NOT |
10LKR | 13.19NOT |
100LKR | 131.93NOT |
500LKR | 659.69NOT |
1000LKR | 1,319.39NOT |
5000LKR | 6,596.95NOT |
10000LKR | 13,193.91NOT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOT sang LKR và từ LKR sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NOT sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang NOT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0.02 DKK |
![]() | £0.12 EGP |
![]() | ₫60.69 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh9.16 UGX |
![]() | lei0.01 RON |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ﷼0.01 SAR |
![]() | ₵0.04 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦3.99 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA1.45 XAF |
![]() | K5.18 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOT = $undefined USD, 1 NOT = € EUR, 1 NOT = ₹ INR , 1 NOT = Rp IDR,1 NOT = $ CAD, 1 NOT = £ GBP, 1 NOT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07577 |
![]() | 0.00001946 |
![]() | 0.0008506 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6887 |
![]() | 0.002684 |
![]() | 0.01218 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.21 |
![]() | 9.44 |
![]() | 7.43 |
![]() | 0.0008444 |
![]() | 1,088.97 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.00001951 |
![]() | 0.1176 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Notcoin của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Notcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Notcoin和NOT币:2025年价格、预测和交易的终极指南
在加密货币的快节奏世界中,Notcoin已经成为一个突出的项目,将游戏与区块链技术融合在一起。

导航NotCoin稳定性:预防价格调整的策略
如何预测Notcoin价格走势

探索Notcoin价格:投资者需要了解的内容
活跃的社区支持Notcoin,使其未来充满希望

了解Notcoin:为什么明智的投资者现在抄底
购买低点策略可能会带来高投资回报

Notcoin的复苏之路:Telegram的加密货币盯准价格反弹
Notcoin增长的关键是社区支持和与其他应用程序的集成

Notcoin的暴跌:对40%的下跌进行深入分析
Notcoin 价格分析 - 熊市中的一线希望