Chuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Indian Rupee (INR)
NUX/INR: 1 NUX ≈ ₹0.44 INR
Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.4428. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng INR là ₹1,849,872,105.03. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002662, thể hiện mức giảm -4.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng INR là ₹2,589.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2051.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang INR là ₹0.44 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.005292 | -0.3% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.005292, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.3%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.005292 và -0.3%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NUX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.44INR |
2NUX | 0.88INR |
3NUX | 1.32INR |
4NUX | 1.77INR |
5NUX | 2.21INR |
6NUX | 2.65INR |
7NUX | 3.10INR |
8NUX | 3.54INR |
9NUX | 3.98INR |
10NUX | 4.42INR |
1000NUX | 442.85INR |
5000NUX | 2,214.29INR |
10000NUX | 4,428.58INR |
50000NUX | 22,142.91INR |
100000NUX | 44,285.82INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.25NUX |
2INR | 4.51NUX |
3INR | 6.77NUX |
4INR | 9.03NUX |
5INR | 11.29NUX |
6INR | 13.54NUX |
7INR | 15.80NUX |
8INR | 18.06NUX |
9INR | 20.32NUX |
10INR | 22.58NUX |
100INR | 225.80NUX |
500INR | 1,129.02NUX |
1000INR | 2,258.05NUX |
5000INR | 11,290.29NUX |
10000INR | 22,580.58NUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang INR và từ INR sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NUX sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | SM0.06 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.02 TMT |
![]() | VT0.63 VUV |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | WS$0.01 WST |
![]() | $0.01 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.57 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $undefined USD, 1 NUX = € EUR, 1 NUX = ₹ INR , 1 NUX = Rp IDR,1 NUX = $ CAD, 1 NUX = £ GBP, 1 NUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2595 |
![]() | 0.00007043 |
![]() | 0.002983 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.48 |
![]() | 0.009605 |
![]() | 0.04512 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.44 |
![]() | 34.91 |
![]() | 25.67 |
![]() | 0.002984 |
![]() | 3,976.73 |
![]() | 0.00007069 |
![]() | 0.4141 |
![]() | 1.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

MUBARAK คืออะไร? ฉันจะซื้อ MUBARAK Token ได้ที่ไหน?
มูบารากหมายถึงความอวยพรใน อารบิก และโทเค็นที่ชื่อ MUBARAK บนโซ่ BNB เป็นโครงการมีม

โทเค็น WORTHZERO: โครงการทดลองของผู้ก่อตั้ง SOL Toly ในนิเวศ Solana
บทความวิเคราะห์กระบวนการสร้างคุณสมบัติทางเทคนิคและผลกระทบของโทเค็น WORTHZERO สําหรับการพัฒนาในอนาคตของ Solana

การวิเคราะห์ลึกลับของ BNB และ BSC: การไหลเข้าทุนและก
BNB, ในฐานะโทเค็นที่มีหลายฟังก์ชัน, ยังคงแสดงคุณค่าของมัน; ในขณะที่ BSC, ในฐานะเครือข่ายบล็อกเชนที่มีประสิทธิภาพ

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต