Chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) sang Brazilian Real (BRL)
PRMX/BRL: 1 PRMX ≈ R$0.00 BRL
PREMA Thị trường hôm nay
PREMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PREMA được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$0.000002226. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,522,030,000.00 PRMX, tổng vốn hóa thị trường của PREMA tính bằng BRL là R$30,540.63. Trong 24h qua, giá của PREMA tính bằng BRL đã tăng R$0.00000003929, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +10.62%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREMA tính bằng BRL là R$0.09246, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.000001849.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRMX sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRMX sang BRL là R$0.00 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +10.62% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRMX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRMX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch PREMA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000004093 | +10.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRMX/USDT là $0.0000004093, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +10.62%, Giá giao dịch Giao ngay PRMX/USDT là $0.0000004093 và +10.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRMX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PREMA sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi PRMX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRMX | 0.00BRL |
2PRMX | 0.00BRL |
3PRMX | 0.00BRL |
4PRMX | 0.00BRL |
5PRMX | 0.00BRL |
6PRMX | 0.00BRL |
7PRMX | 0.00BRL |
8PRMX | 0.00BRL |
9PRMX | 0.00BRL |
10PRMX | 0.00BRL |
100000000PRMX | 222.63BRL |
500000000PRMX | 1,113.15BRL |
1000000000PRMX | 2,226.30BRL |
5000000000PRMX | 11,131.52BRL |
10000000000PRMX | 22,263.05BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang PRMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 449,174.65PRMX |
2BRL | 898,349.30PRMX |
3BRL | 1,347,523.96PRMX |
4BRL | 1,796,698.61PRMX |
5BRL | 2,245,873.27PRMX |
6BRL | 2,695,047.92PRMX |
7BRL | 3,144,222.58PRMX |
8BRL | 3,593,397.23PRMX |
9BRL | 4,042,571.89PRMX |
10BRL | 4,491,746.54PRMX |
100BRL | 44,917,465.48PRMX |
500BRL | 224,587,327.41PRMX |
1000BRL | 449,174,654.82PRMX |
5000BRL | 2,245,873,274.11PRMX |
10000BRL | 4,491,746,548.22PRMX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRMX sang BRL và từ BRL sang PRMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000PRMX sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang PRMX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PREMA phổ biến
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | SM0 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0 VUV |
PREMA | 1 PRMX |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRMX = $undefined USD, 1 PRMX = € EUR, 1 PRMX = ₹ INR , 1 PRMX = Rp IDR,1 PRMX = $ CAD, 1 PRMX = £ GBP, 1 PRMX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.001095 |
![]() | 0.04779 |
![]() | 91.92 |
![]() | 38.64 |
![]() | 0.1497 |
![]() | 0.6793 |
![]() | 91.92 |
![]() | 124.65 |
![]() | 528.14 |
![]() | 417.89 |
![]() | 0.04732 |
![]() | 60,675.63 |
![]() | 60.01 |
![]() | 0.001098 |
![]() | 9.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng PREMA của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Nhập số lượng PRMX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREMA hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREMA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PREMA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREMA sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREMA sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREMA sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PREMA (PRMX)

عملة B3: نظام ألعاب تم بناؤه بواسطة فريق Base السابق
اكتشف كيف تعيد B3 تشكيل مستقبل الألعاب في نظام Base.

ما هو Fetch AI؟ توقع سعر المستقبل لـ FET Token؟
فيتش.إي.آي هو منصة ذكاء اصطناعي (AI) وبلوكتشين مُرَكّزة.

عملة FUEL: حلاً مبتكرًا لمساحة التشويش على إثيريوم
استكشف كيف تقوم عملة FUEL بثورة في مجال التشويش على إثيريوم.

شبكة PYTH: دليل كامل على السعر والفائدة وكيفية الشراء
شبكة بيث هي منصة أوراق مالية لامركزية من الجيل التالي مصممة لتوفير بيانات مالية في الوقت الحقيقي عالية الدقة لتطبيقات سلسلة الكتل.

عملة ترامب: دليل شامل عن السعر، اقتصاد العملة، وكيفية الشراء
عملة ترامب هي رمز مشفر يستلهم من دونالد ترامب، الرئيس 45 للولايات المتحدة.

كم تبلغ قيمة ARKM؟ آخر الأخبار عن Arkham AI
كما أن Gate.io هي واحدة من أهم أسواق التداول لـ ARKM، كأكبر بورصة في العالم.