Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Central African Cfa Franc (XAF)
QNT/XAF: 1 QNT ≈ FCFA44,330.32 XAF
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QNT được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA44,330.31. Với nguồn cung lưu hành là 14,544,200.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của QNT tính bằng XAF là FCFA378,919,884,496,381.50. Trong 24h qua, giá của QNT tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.378, thể hiện mức giảm -0.5%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QNT tính bằng XAF là FCFA251,195.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA126.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang XAF là FCFA44,330.31 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 75.43 | -0.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 75.53 | -0.61% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $75.43, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.25%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $75.43 và -0.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $75.53 và -0.61%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi QNT sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 44,330.31XAF |
2QNT | 88,660.63XAF |
3QNT | 132,990.94XAF |
4QNT | 177,321.26XAF |
5QNT | 221,651.58XAF |
6QNT | 265,981.89XAF |
7QNT | 310,312.21XAF |
8QNT | 354,642.53XAF |
9QNT | 398,972.84XAF |
10QNT | 443,303.16XAF |
100QNT | 4,433,031.66XAF |
500QNT | 22,165,158.30XAF |
1000QNT | 44,330,316.60XAF |
5000QNT | 221,651,583.01XAF |
10000QNT | 443,303,166.02XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.00002255QNT |
2XAF | 0.00004511QNT |
3XAF | 0.00006767QNT |
4XAF | 0.00009023QNT |
5XAF | 0.0001127QNT |
6XAF | 0.0001353QNT |
7XAF | 0.0001579QNT |
8XAF | 0.0001804QNT |
9XAF | 0.000203QNT |
10XAF | 0.0002255QNT |
10000000XAF | 225.57QNT |
50000000XAF | 1,127.89QNT |
100000000XAF | 2,255.79QNT |
500000000XAF | 11,278.96QNT |
1000000000XAF | 22,557.92QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang XAF và từ XAF sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XAF sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | CHF64.83 CHF |
![]() | kr509.58 DKK |
![]() | £3,700.88 EGP |
![]() | ₫1,876,230.5 VND |
![]() | KM133.6 BAM |
![]() | USh283,316.71 UGX |
![]() | lei339.67 RON |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ﷼285.9 SAR |
![]() | ₵1,200.73 GHS |
![]() | د.ك23.25 KWD |
![]() | ₦123,349.76 NGN |
![]() | .د.ب28.67 BHD |
![]() | FCFA44,806.35 XAF |
![]() | K160,154.65 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $undefined USD, 1 QNT = € EUR, 1 QNT = ₹ INR , 1 QNT = Rp IDR,1 QNT = $ CAD, 1 QNT = £ GBP, 1 QNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
PI chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04224 |
![]() | 0.0000102 |
![]() | 0.0004533 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.3813 |
![]() | 0.001469 |
![]() | 0.006836 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 1.18 |
![]() | 5.00 |
![]() | 3.79 |
![]() | 0.000455 |
![]() | 529.74 |
![]() | 0.4978 |
![]() | 0.00001024 |
![]() | 0.086 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

Nickel Coin: Value, History, and Collecting Guide
Explore the captivating world of nickel coin, from their rich history to rare varieties.

What Is the Best Cryptocurrency to Buy Right Now?
Bitcoin remains the undisputed leader in the field of Crypto Assets investment.

Everything You Need to Know About XRP and SEC-Related News
Exploring the Rising Star of Cryptocurrency: Grokcoin

What Is Grokcoin? How Is It Related to Elon Musk’s Grok AI?
The popular on-chain meme coin GROKCOIN was listed on the Gate.io Innovation Zone earlier today.

What is Grokcoin, and how to buy Grokcoin?
In the world of cryptocurrency, new tokens emerge in an endless stream, and Grokcoin has gradually emerged in recent years with its unique background and market performance.

What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
What is Grokcoin: price, purchase, mining, and wallet complete analysis
Tìm hiểu thêm về Quant (QNT)

What Is Quant? All You Need to Know About QNT

What is ISO 20022?

Gate Research: BTC Hits New Highs, Bitwise Files Solana ETF, Stablecoin Exceeds $190B
