Chuyển đổi 1 Solayer (LAYER) sang Icelandic Króna (ISK)
LAYER/ISK: 1 LAYER ≈ kr162.51 ISK
Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr162.50. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000.00 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng ISK là kr4,654,231,455,915.27. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng ISK đã tăng kr0.2588, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +26.60%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng ISK là kr197.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr81.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LAYER sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang ISK là kr162.50 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +26.60% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LAYER/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.22 | +26.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.22 | +25.29% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LAYER/USDT là $1.22, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +26.34%, Giá giao dịch Giao ngay LAYER/USDT là $1.22 và +26.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng LAYER/USDT là $1.22 và +25.29%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi LAYER sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 162.50ISK |
2LAYER | 325.01ISK |
3LAYER | 487.52ISK |
4LAYER | 650.03ISK |
5LAYER | 812.54ISK |
6LAYER | 975.05ISK |
7LAYER | 1,137.56ISK |
8LAYER | 1,300.07ISK |
9LAYER | 1,462.58ISK |
10LAYER | 1,625.09ISK |
100LAYER | 16,250.98ISK |
500LAYER | 81,254.90ISK |
1000LAYER | 162,509.81ISK |
5000LAYER | 812,549.06ISK |
10000LAYER | 1,625,098.12ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.006153LAYER |
2ISK | 0.0123LAYER |
3ISK | 0.01846LAYER |
4ISK | 0.02461LAYER |
5ISK | 0.03076LAYER |
6ISK | 0.03692LAYER |
7ISK | 0.04307LAYER |
8ISK | 0.04922LAYER |
9ISK | 0.05538LAYER |
10ISK | 0.06153LAYER |
100000ISK | 615.34LAYER |
500000ISK | 3,076.73LAYER |
1000000ISK | 6,153.47LAYER |
5000000ISK | 30,767.37LAYER |
10000000ISK | 61,534.74LAYER |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LAYER sang ISK và từ ISK sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LAYER sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang LAYER, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.19 USD |
![]() | €1.07 EUR |
![]() | ₹99.55 INR |
![]() | Rp18,076.26 IDR |
![]() | $1.62 CAD |
![]() | £0.89 GBP |
![]() | ฿39.3 THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽110.11 RUB |
![]() | R$6.48 BRL |
![]() | د.إ4.38 AED |
![]() | ₺40.67 TRY |
![]() | ¥8.4 CNY |
![]() | ¥171.59 JPY |
![]() | $9.28 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LAYER = $1.19 USD, 1 LAYER = €1.07 EUR, 1 LAYER = ₹99.55 INR , 1 LAYER = Rp18,076.26 IDR,1 LAYER = $1.62 CAD, 1 LAYER = £0.89 GBP, 1 LAYER = ฿39.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
PI chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.18 |
![]() | 0.00004468 |
![]() | 0.001945 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.006348 |
![]() | 0.02939 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.10 |
![]() | 21.83 |
![]() | 16.19 |
![]() | 0.001957 |
![]() | 2,408.83 |
![]() | 2.24 |
![]() | 0.00004476 |
![]() | 0.3803 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum
Khám phá mã thông báo MINT: Giải pháp Layer 2 Ethereum dựa trên công nghệ OP Stack.

Token FORM1: Sức mạnh Phi tập trung Đằng sau Layer 2 Blockchain của SocialFi
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách token FORM1, như một người tiên phong trong lĩnh vực SocialFi, định hình lại cảnh quan truyền thông xã hội và đánh giá cao những khả năng vô tận của SocialFi.

Làm thế nào Solayer Platform và LAYER Tokens tăng cường hệ sinh thái của Solana?
Bài viết mô tả chi tiết về các chức năng của các token LAYER, cơ chế tái cam kết của Solayers và kiến trúc hiệu suất cao của InfiniSVM.

Token Solayer LAYER: Nền tảng Staking nặng của Hệ sinh thái Solana và Cơ hội sinh lợi
Khám phá Token Sollayer: Một nền tảng restaking cách mạng cho hệ sinh thái Solana.

HIVE tokens: một blockchain Layer1 được xây dựng độc quyền cho Dapps
HIVE là một nền tảng blockchain với không có phí giao dịch và tính năng giao dịch nhanh, tính mở rộng và tính linh hoạt của HIVE làm cho nó lý tưởng để xây dựng DApps.

Token Unilayer: Một Nền tảng DeFi Trọn gói để Nắm bắt Cơ hội thị trường tiền điện tử
Khám phá Unilayer Token: Nền tảng một điểm dừng cho DeFi powerhouse, cung cấp các công cụ tiên tiến và cơ hội vô tận cho nhà đầu tư tiền điện tử.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Top 12 Layer 2 Solutions trên Ethereum

zkSync là giải pháp mở rộng cho Layer 2 là gì?

Layer3 là gì?

10 Dự án Tiền điện tử Layer 2 để theo dõi vào năm 2024

15 Dự án tiền điện tử Layer-1 (L1) để theo dõi trong năm 2024
