Chuyển đổi 1 Stargaze (STARS) sang Indian Rupee (INR)
STARS/INR: 1 STARS ≈ ₹0.21 INR
Stargaze Thị trường hôm nay
Stargaze đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STARS được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.211. Với nguồn cung lưu hành là 2,657,513,000.00 STARS, tổng vốn hóa thị trường của STARS tính bằng INR là ₹46,860,717,449.47. Trong 24h qua, giá của STARS tính bằng INR đã giảm ₹-0.00004513, thể hiện mức giảm -1.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STARS tính bằng INR là ₹69.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0000006524.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1STARS sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STARS sang INR là ₹0.21 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STARS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STARS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Stargaze
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STARS/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay STARS/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng STARS/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Stargaze sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi STARS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STARS | 0.21INR |
2STARS | 0.42INR |
3STARS | 0.63INR |
4STARS | 0.84INR |
5STARS | 1.05INR |
6STARS | 1.26INR |
7STARS | 1.47INR |
8STARS | 1.68INR |
9STARS | 1.89INR |
10STARS | 2.11INR |
1000STARS | 211.07INR |
5000STARS | 1,055.35INR |
10000STARS | 2,110.70INR |
50000STARS | 10,553.50INR |
100000STARS | 21,107.00INR |
Bảng chuyển đổi INR sang STARS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.73STARS |
2INR | 9.47STARS |
3INR | 14.21STARS |
4INR | 18.95STARS |
5INR | 23.68STARS |
6INR | 28.42STARS |
7INR | 33.16STARS |
8INR | 37.90STARS |
9INR | 42.63STARS |
10INR | 47.37STARS |
100INR | 473.77STARS |
500INR | 2,368.88STARS |
1000INR | 4,737.76STARS |
5000INR | 23,688.81STARS |
10000INR | 47,377.63STARS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ STARS sang INR và từ INR sang STARS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000STARS sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang STARS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stargaze phổ biến
Stargaze | 1 STARS |
---|---|
![]() | ৳0.3 BDT |
![]() | Ft0.89 HUF |
![]() | kr0.03 NOK |
![]() | د.م.0.02 MAD |
![]() | Nu.0.21 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.33 KES |
Stargaze | 1 STARS |
---|---|
![]() | $0.05 MXN |
![]() | $10.54 COP |
![]() | ₪0.01 ILS |
![]() | $2.35 CLP |
![]() | रू0.34 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STARS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STARS = $undefined USD, 1 STARS = € EUR, 1 STARS = ₹ INR , 1 STARS = Rp IDR,1 STARS = $ CAD, 1 STARS = £ GBP, 1 STARS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2656 |
![]() | 0.00007068 |
![]() | 0.003204 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.84 |
![]() | 0.009881 |
![]() | 0.04733 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.77 |
![]() | 8.89 |
![]() | 25.26 |
![]() | 0.0032 |
![]() | 4,179.45 |
![]() | 0.0000708 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.4409 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stargaze của bạn
Nhập số lượng STARS của bạn
Nhập số lượng STARS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stargaze hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stargaze.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stargaze sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stargaze
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stargaze sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stargaze sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stargaze sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stargaze sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stargaze (STARS)

Giá của TUT là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch TUT?
Nếu hệ sinh thái chuỗi BNB tiếp tục mở rộng, TUT có thể đạt được phá vỡ phạm vi giá hiện tại, làm tăng vốn hóa thị trường và xếp hạng.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).

Tin tức giá XRP sẽ như thế nào vào năm 2025?
Năm 2025, thị trường XRP chứng kiến một điểm quay quan trọng.

Đọc tin tức mới nhất về Đồng tiền DOGE vào tháng 3 năm 2025 trong một bài viết
Bài viết này cung cấp một phân tích sâu sắc về các diễn biến mới nhất và hiệu suất giá của đồng tiền DOGE, cung cấp cho các nhà đầu tư một hướng dẫn toàn diện để đưa ra quyết định.

TOKEN LGCT: Cách mạng hóa nền tảng học tập Blockchain được trang bị trí tuệ nhân tạo của Legacy Network
Bài viết phân tích các tính năng cốt lõi của hệ sinh thái học tập thông minh và so sánh mô hình giáo dục truyền thống với phương pháp học tập mới dựa trên công nghệ.
Tìm hiểu thêm về Stargaze (STARS)

DuckChain (DUCK): Tương lai của Tiền điện tử với Chuỗi AI Telegram

Cách mà tội phạm mạng sử dụng YouTube và GitHub để phát tán phần mềm độc hại tiền điện tử

DuckChain (DUCK) là gì?

XPLA (XPLA) là gì?

Các ứng dụng hẹn hò tốt nhất trên TON
