Chuyển đổi 1 TRON (TRX) sang Icelandic Króna (ISK)
TRX/ISK: 1 TRX ≈ kr30.39 ISK
TRON Thị trường hôm nay
TRON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRX được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr30.38. Với nguồn cung lưu hành là 95,032,700,000.00 TRX, tổng vốn hóa thị trường của TRX tính bằng ISK là kr393,845,081,291,510.27. Trong 24h qua, giá của TRX tính bằng ISK đã giảm kr-0.0009625, thể hiện mức giảm -0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRX tính bằng ISK là kr58.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.246.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1TRX sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 TRX sang ISK là kr30.38 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá TRX/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRX/ISK trong ngày qua.
Giao dịch TRON
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2229 | -0.33% | |
![]() Spot | $ 0.2233 | +0.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2224 | -0.61% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của TRX/USDT là $0.2229, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.33%, Giá giao dịch Giao ngay TRX/USDT là $0.2229 và -0.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng TRX/USDT là $0.2224 và -0.61%.
Bảng chuyển đổi TRON sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi TRX sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRX | 30.38ISK |
2TRX | 60.77ISK |
3TRX | 91.16ISK |
4TRX | 121.55ISK |
5TRX | 151.94ISK |
6TRX | 182.32ISK |
7TRX | 212.71ISK |
8TRX | 243.10ISK |
9TRX | 273.49ISK |
10TRX | 303.88ISK |
100TRX | 3,038.80ISK |
500TRX | 15,194.04ISK |
1000TRX | 30,388.08ISK |
5000TRX | 151,940.40ISK |
10000TRX | 303,880.80ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang TRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.0329TRX |
2ISK | 0.06581TRX |
3ISK | 0.09872TRX |
4ISK | 0.1316TRX |
5ISK | 0.1645TRX |
6ISK | 0.1974TRX |
7ISK | 0.2303TRX |
8ISK | 0.2632TRX |
9ISK | 0.2961TRX |
10ISK | 0.329TRX |
10000ISK | 329.07TRX |
50000ISK | 1,645.38TRX |
100000ISK | 3,290.76TRX |
500000ISK | 16,453.81TRX |
1000000ISK | 32,907.63TRX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ TRX sang ISK và từ ISK sang TRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000TRX sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang TRX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1TRON phổ biến
TRON | 1 TRX |
---|---|
![]() | ₩297.08 KRW |
![]() | ₴9.22 UAH |
![]() | NT$7.12 TWD |
![]() | ₨61.95 PKR |
![]() | ₱12.41 PHP |
![]() | $0.33 AUD |
![]() | Kč5.01 CZK |
TRON | 1 TRX |
---|---|
![]() | RM0.94 MYR |
![]() | zł0.85 PLN |
![]() | kr2.27 SEK |
![]() | R3.89 ZAR |
![]() | Rs68.01 LKR |
![]() | $0.29 SGD |
![]() | $0.36 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 TRX = $undefined USD, 1 TRX = € EUR, 1 TRX = ₹ INR , 1 TRX = Rp IDR,1 TRX = $ CAD, 1 TRX = £ GBP, 1 TRX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
PI chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1817 |
![]() | 0.00004376 |
![]() | 0.001921 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.006434 |
![]() | 0.0289 |
![]() | 3.66 |
![]() | 4.97 |
![]() | 21.28 |
![]() | 16.45 |
![]() | 0.001959 |
![]() | 2,267.30 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.00004393 |
![]() | 0.3738 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng TRON của bạn
Nhập số lượng TRX của bạn
Nhập số lượng TRX của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRON hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TRON sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TRON
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TRON sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TRON sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TRON sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi TRON sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TRON (TRX)
Tìm hiểu thêm về TRON (TRX)

Nghiên cứu cửa: Biến động thị trường do Biến cố Chính trị Hàn Quốc Kích hoạt, TRX Tăng mạnh hơn 70% trong Một ngày

TRON là gì?

Phân tích đầu tư TRON

Tronscan là gì và bạn có thể sử dụng nó như thế nào?

Tronlink là gì?
