Chuyển đổi 1 TurboX (TBX) sang Hungarian Forint (HUF)
TBX/HUF: 1 TBX ≈ Ft152.87 HUF
TurboX Thị trường hôm nay
TurboX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TBX được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft152.86. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 TBX, tổng vốn hóa thị trường của TBX tính bằng HUF là Ft0.00. Trong 24h qua, giá của TBX tính bằng HUF đã giảm Ft-0.005713, thể hiện mức giảm -1.30%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TBX tính bằng HUF là Ft401.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft142.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1TBX sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 TBX sang HUF là Ft152.86 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -1.30% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá TBX/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TBX/HUF trong ngày qua.
Giao dịch TurboX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của TBX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay TBX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng TBX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi TurboX sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi TBX sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TBX | 152.86HUF |
2TBX | 305.73HUF |
3TBX | 458.60HUF |
4TBX | 611.47HUF |
5TBX | 764.34HUF |
6TBX | 917.21HUF |
7TBX | 1,070.08HUF |
8TBX | 1,222.95HUF |
9TBX | 1,375.82HUF |
10TBX | 1,528.69HUF |
100TBX | 15,286.92HUF |
500TBX | 76,434.64HUF |
1000TBX | 152,869.28HUF |
5000TBX | 764,346.44HUF |
10000TBX | 1,528,692.88HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang TBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.006541TBX |
2HUF | 0.01308TBX |
3HUF | 0.01962TBX |
4HUF | 0.02616TBX |
5HUF | 0.0327TBX |
6HUF | 0.03924TBX |
7HUF | 0.04579TBX |
8HUF | 0.05233TBX |
9HUF | 0.05887TBX |
10HUF | 0.06541TBX |
100000HUF | 654.15TBX |
500000HUF | 3,270.76TBX |
1000000HUF | 6,541.53TBX |
5000000HUF | 32,707.68TBX |
10000000HUF | 65,415.36TBX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ TBX sang HUF và từ HUF sang TBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000TBX sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HUF sang TBX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1TurboX phổ biến
TurboX | 1 TBX |
---|---|
![]() | ৳51.85 BDT |
![]() | Ft152.87 HUF |
![]() | kr4.55 NOK |
![]() | د.م.4.2 MAD |
![]() | Nu.36.24 BTN |
![]() | лв0.76 BGN |
![]() | KSh55.97 KES |
TurboX | 1 TBX |
---|---|
![]() | $8.41 MXN |
![]() | $1,809.39 COP |
![]() | ₪1.64 ILS |
![]() | $403.45 CLP |
![]() | रू57.99 NPR |
![]() | ₾1.18 GEL |
![]() | د.ت1.31 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 TBX = $undefined USD, 1 TBX = € EUR, 1 TBX = ₹ INR , 1 TBX = Rp IDR,1 TBX = $ CAD, 1 TBX = £ GBP, 1 TBX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06191 |
![]() | 0.00001682 |
![]() | 0.0007182 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.5902 |
![]() | 0.002233 |
![]() | 0.011 |
![]() | 1.41 |
![]() | 1.99 |
![]() | 8.42 |
![]() | 6.06 |
![]() | 0.0007207 |
![]() | 896.27 |
![]() | 0.00001684 |
![]() | 0.1421 |
![]() | 0.3929 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng TurboX của bạn
Nhập số lượng TBX của bạn
Nhập số lượng TBX của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TurboX hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TurboX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TurboX sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TurboX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TurboX sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TurboX sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TurboX sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi TurboX sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TurboX (TBX)

DePIN Crypto là gì?
Vào năm 2025, DePIN (mạng cơ sở hạ tầng vật lý phi tập trung) đang cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về cơ sở hạ tầng truyền thống.

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin
Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Mubarak Coin là gì? Làm thế nào để mua Mubarak Coin?
Bài viết này khám phá Mubarak Coin, một loại tiền điện tử mới dự kiến ra mắt vào năm 2025.

Giá FARTCOIN: Ở đâu để mua token FARTCOIN?
Bài viết mô tả các khái niệm cốt lõi của FARTCOIN, ứng dụng sáng tạo của nền tảng Terminal of Truth và những bước đột phá trong trải nghiệm trò chuyện AI.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.