Chuyển đổi 1 Vechain (VET) sang Mexican Peso (MXN)
VET/MXN: 1 VET ≈ $0.46 MXN
Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vechain được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.4584. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,000,000.00 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng MXN là $764,461,615,437.67. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng MXN đã tăng $0.0006184, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.67%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng MXN là $5.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03717.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VET sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang MXN là $0.45 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +2.67% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VET/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02372 | +2.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02374 | +1.84% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VET/USDT là $0.02372, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.41%, Giá giao dịch Giao ngay VET/USDT là $0.02372 và +2.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng VET/USDT là $0.02374 và +1.84%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi VET sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0.46MXN |
2VET | 0.93MXN |
3VET | 1.39MXN |
4VET | 1.86MXN |
5VET | 2.32MXN |
6VET | 2.79MXN |
7VET | 3.25MXN |
8VET | 3.72MXN |
9VET | 4.19MXN |
10VET | 4.65MXN |
1000VET | 465.62MXN |
5000VET | 2,328.11MXN |
10000VET | 4,656.23MXN |
50000VET | 23,281.17MXN |
100000VET | 46,562.35MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 2.14VET |
2MXN | 4.29VET |
3MXN | 6.44VET |
4MXN | 8.59VET |
5MXN | 10.73VET |
6MXN | 12.88VET |
7MXN | 15.03VET |
8MXN | 17.18VET |
9MXN | 19.32VET |
10MXN | 21.47VET |
100MXN | 214.76VET |
500MXN | 1,073.82VET |
1000MXN | 2,147.65VET |
5000MXN | 10,738.28VET |
10000MXN | 21,476.57VET |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VET sang MXN và từ MXN sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VET sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang VET, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | CHF0.02 CHF |
![]() | kr0.16 DKK |
![]() | £1.17 EGP |
![]() | ₫590.87 VND |
![]() | KM0.04 BAM |
![]() | USh89.22 UGX |
![]() | lei0.11 RON |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ﷼0.09 SAR |
![]() | ₵0.38 GHS |
![]() | د.ك0.01 KWD |
![]() | ₦38.85 NGN |
![]() | .د.ب0.01 BHD |
![]() | FCFA14.11 XAF |
![]() | K50.44 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VET = $undefined USD, 1 VET = € EUR, 1 VET = ₹ INR , 1 VET = Rp IDR,1 VET = $ CAD, 1 VET = £ GBP, 1 VET = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
PI chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003102 |
![]() | 0.01382 |
![]() | 25.78 |
![]() | 11.53 |
![]() | 0.0448 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 25.78 |
![]() | 35.82 |
![]() | 153.99 |
![]() | 115.30 |
![]() | 0.01373 |
![]() | 15,974.36 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.0003103 |
![]() | 2.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)
Tìm hiểu thêm về Vechain (VET)

VeChainThor, một nền tảng IoT L1 linh hoạt dành cho doanh nghiệp

Kin là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KIN

Giới hạn thị trường trong tiền điện tử là gì?

Cách đọc biểu đồ tiền điện tử tốt nhất

Purchasing Power Parity là gì và hoạt động như thế nào?
