Chuyển đổi 1 Waves (WAVES) sang Polish Złoty (PLN)
WAVES/PLN: 1 WAVES ≈ zł5.36 PLN
Waves Thị trường hôm nay
Waves đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVES được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł5.35. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000.00 WAVES, tổng vốn hóa thị trường của WAVES tính bằng PLN là zł2,050,143,510.43. Trong 24h qua, giá của WAVES tính bằng PLN đã giảm zł-0.04952, thể hiện mức giảm -3.42%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVES tính bằng PLN là zł234.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.501.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1WAVES sang PLN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 WAVES sang PLN là zł5.35 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -3.42% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá WAVES/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVES/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Waves
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.39 | -3.39% | |
![]() Spot | $ 0.0000175 | +0.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.39 | -4.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của WAVES/USDT là $1.39, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.39%, Giá giao dịch Giao ngay WAVES/USDT là $1.39 và -3.39%, và Giá giao dịch Hợp đồng WAVES/USDT là $1.39 và -4.26%.
Bảng chuyển đổi Waves sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi WAVES sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVES | 5.36PLN |
2WAVES | 10.73PLN |
3WAVES | 16.10PLN |
4WAVES | 21.47PLN |
5WAVES | 26.84PLN |
6WAVES | 32.21PLN |
7WAVES | 37.58PLN |
8WAVES | 42.95PLN |
9WAVES | 48.32PLN |
10WAVES | 53.68PLN |
100WAVES | 536.89PLN |
500WAVES | 2,684.45PLN |
1000WAVES | 5,368.91PLN |
5000WAVES | 26,844.55PLN |
10000WAVES | 53,689.10PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang WAVES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 0.1862WAVES |
2PLN | 0.3725WAVES |
3PLN | 0.5587WAVES |
4PLN | 0.745WAVES |
5PLN | 0.9312WAVES |
6PLN | 1.11WAVES |
7PLN | 1.30WAVES |
8PLN | 1.49WAVES |
9PLN | 1.67WAVES |
10PLN | 1.86WAVES |
1000PLN | 186.25WAVES |
5000PLN | 931.28WAVES |
10000PLN | 1,862.57WAVES |
50000PLN | 9,312.87WAVES |
100000PLN | 18,625.75WAVES |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ WAVES sang PLN và từ PLN sang WAVES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000WAVES sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLN sang WAVES, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Waves phổ biến
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | $24.42 NAD |
![]() | ₼2.38 AZN |
![]() | Sh3,811.11 TZS |
![]() | so'm17,827.68 UZS |
![]() | FCFA824.25 XOF |
![]() | $1,354.46 ARS |
![]() | دج185.55 DZD |
Waves | 1 WAVES |
---|---|
![]() | ₨64.21 MUR |
![]() | ﷼0.54 OMR |
![]() | S/5.27 PEN |
![]() | дин. or din.147.07 RSD |
![]() | $220.41 JMD |
![]() | TT$9.53 TTD |
![]() | kr191.27 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 WAVES = $undefined USD, 1 WAVES = € EUR, 1 WAVES = ₹ INR , 1 WAVES = Rp IDR,1 WAVES = $ CAD, 1 WAVES = £ GBP, 1 WAVES = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
PI chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.52 |
![]() | 0.001629 |
![]() | 0.07082 |
![]() | 130.65 |
![]() | 58.41 |
![]() | 0.226 |
![]() | 1.07 |
![]() | 130.56 |
![]() | 187.15 |
![]() | 800.32 |
![]() | 584.81 |
![]() | 0.07056 |
![]() | 86,213.26 |
![]() | 79.04 |
![]() | 0.001636 |
![]() | 13.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Waves của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Nhập số lượng WAVES của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Waves hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Waves.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Waves sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Waves
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Waves sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Waves sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Waves sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Waves sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Waves (WAVES)
Tìm hiểu thêm về Waves (WAVES)

Sóng là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về WAVES

Nghiên cứu Gate: giá bitcoin giảm, kiểm tra mức hỗ trợ $65,300; vitalik thuyết trình về chủ đề "10 năm tiếp theo của Ethereum"

HODL là gì

Sự ra đời chậm chạp của Hệ sinh thái Lớp Bitcoin: Nguồn gốc đằng sau Sự bùng nổ L2 ngày nay

Hướng dẫn giao dịch tường thuật
