logo YearnFinanceChuyển đổi 1 YearnFinance (YFI) sang Omani Rial (OMR)

YFI/OMR: 1 YFI1,941.57 OMR

logo YearnFinance
YFI
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

YearnFinance Thị trường hôm nay

YearnFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YearnFinance được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼1,941.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,751.60 YFI, tổng vốn hóa thị trường của YearnFinance tính bằng OMR là ﷼25,196,721.22. Trong 24h qua, giá của YearnFinance tính bằng OMR đã tăng ﷼70.20, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YearnFinance tính bằng OMR là ﷼34,907.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼12.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1YFI sang OMR

1,941.57+1.41%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 YFI sang OMR là ﷼1,941.57 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +1.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá YFI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFI/OMR trong ngày qua.

Giao dịch YearnFinance

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo YearnFinanceYFI/USDT
Spot
$ 5,049.60
+1.41%
logo YearnFinanceYFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 5,059.60
+1.74%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của YFI/USDT là $5,049.60, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.41%, Giá giao dịch Giao ngay YFI/USDT là $5,049.60 và +1.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng YFI/USDT là $5,059.60 và +1.74%.

Bảng chuyển đổi YearnFinance sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi YFI sang OMR

logo YearnFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1YFI
1,941.57OMR
2YFI
3,883.14OMR
3YFI
5,824.71OMR
4YFI
7,766.28OMR
5YFI
9,707.85OMR
6YFI
11,649.42OMR
7YFI
13,590.99OMR
8YFI
15,532.56OMR
9YFI
17,474.14OMR
10YFI
19,415.71OMR
100YFI
194,157.12OMR
500YFI
970,785.60OMR
1000YFI
1,941,571.20OMR
5000YFI
9,707,856.00OMR
10000YFI
19,415,712.00OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang YFI

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo YearnFinance
1OMR
0.000515YFI
2OMR
0.00103YFI
3OMR
0.001545YFI
4OMR
0.00206YFI
5OMR
0.002575YFI
6OMR
0.00309YFI
7OMR
0.003605YFI
8OMR
0.00412YFI
9OMR
0.004635YFI
10OMR
0.00515YFI
1000000OMR
515.04YFI
5000000OMR
2,575.23YFI
10000000OMR
5,150.46YFI
50000000OMR
25,752.33YFI
100000000OMR
51,504.67YFI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ YFI sang OMR và từ OMR sang YFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000YFI sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OMR sang YFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1YearnFinance phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 YFI = $5,049.6 USD, 1 YFI = €4,523.94 EUR, 1 YFI = ₹421,855.7 INR , 1 YFI = Rp76,601,097.39 IDR,1 YFI = $6,849.28 CAD, 1 YFI = £3,792.25 GBP, 1 YFI = ฿166,549.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
61.14
logo BTCBTC
0.01542
logo ETHETH
0.6784
logo USDTUSDT
1,300.45
logo XRPXRP
546.10
logo BNBBNB
2.19
logo SOLSOL
9.74
logo USDCUSDC
1,300.39
logo ADAADA
1,746.42
logo DOGEDOGE
7,531.07
logo TRXTRX
5,815.17
logo STETHSTETH
0.6791
logo SMARTSMART
896,202.69
logo PIPI
870.50
logo WBTCWBTC
0.01551
logo LEOLEO
134.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng YearnFinance của bạn

01

Nhập số lượng YFI của bạn

Nhập số lượng YFI của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YearnFinance hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YearnFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YearnFinance sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua YearnFinance

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YearnFinance sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi YearnFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến YearnFinance (YFI)

Tìm hiểu thêm về YearnFinance (YFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.