logo AgaveChuyển đổi 1 Agave (AGVE) sang Croatian Kuna (HRK)

AGVE/HRK: 1 AGVEkn221.15 HRK

logo Agave
AGVE
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

Agave Thị trường hôm nay

Agave đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGVE được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn221.14. Với nguồn cung lưu hành là 100,000.00 AGVE, tổng vốn hóa thị trường của AGVE tính bằng HRK là kn149,284,863.81. Trong 24h qua, giá của AGVE tính bằng HRK đã giảm kn-0.3532, thể hiện mức giảm -1.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGVE tính bằng HRK là kn9,899.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn33.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1AGVE sang HRK

kn221.14-1.07%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AGVE sang HRK là kn221.14 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -1.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AGVE/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGVE/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Agave

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AGVE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AGVE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AGVE/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Agave sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi AGVE sang HRK

logo AgaveSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1AGVE
221.14HRK
2AGVE
442.29HRK
3AGVE
663.43HRK
4AGVE
884.58HRK
5AGVE
1,105.73HRK
6AGVE
1,326.87HRK
7AGVE
1,548.02HRK
8AGVE
1,769.17HRK
9AGVE
1,990.31HRK
10AGVE
2,211.46HRK
100AGVE
22,114.63HRK
500AGVE
110,573.19HRK
1000AGVE
221,146.38HRK
5000AGVE
1,105,731.90HRK
10000AGVE
2,211,463.80HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang AGVE

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Agave
1HRK
0.004521AGVE
2HRK
0.009043AGVE
3HRK
0.01356AGVE
4HRK
0.01808AGVE
5HRK
0.0226AGVE
6HRK
0.02713AGVE
7HRK
0.03165AGVE
8HRK
0.03617AGVE
9HRK
0.04069AGVE
10HRK
0.04521AGVE
100000HRK
452.18AGVE
500000HRK
2,260.94AGVE
1000000HRK
4,521.89AGVE
5000000HRK
22,609.45AGVE
10000000HRK
45,218.91AGVE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ AGVE sang HRK và từ HRK sang AGVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AGVE sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HRK sang AGVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Agave phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AGVE = $32.76 USD, 1 AGVE = €29.35 EUR, 1 AGVE = ₹2,736.85 INR , 1 AGVE = Rp496,960.54 IDR,1 AGVE = $44.44 CAD, 1 AGVE = £24.6 GBP, 1 AGVE = ฿1,080.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.09
logo BTCBTC
0.0008395
logo ETHETH
0.03564
logo USDTUSDT
74.05
logo XRPXRP
30.08
logo BNBBNB
0.1173
logo SOLSOL
0.5075
logo USDCUSDC
74.07
logo DOGEDOGE
386.80
logo ADAADA
98.66
logo TRXTRX
323.61
logo STETHSTETH
0.03585
logo SMARTSMART
49,643.82
logo WBTCWBTC
0.0008392
logo LINKLINK
4.75
logo AVAXAVAX
3.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Agave của bạn

01

Nhập số lượng AGVE của bạn

Nhập số lượng AGVE của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agave hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agave.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agave sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Agave

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Agave sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agave sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agave sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Agave sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Agave (AGVE)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.