Chuyển đổi 1 AIOZ Network (AIOZ) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
AIOZ/CVE: 1 AIOZ ≈ Esc27.17 CVE
AIOZ Network Thị trường hôm nay
AIOZ Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AIOZ Network được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc27.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,147,400,000.00 AIOZ, tổng vốn hóa thị trường của AIOZ Network tính bằng CVE là Esc3,079,539,786,179.36. Trong 24h qua, giá của AIOZ Network tính bằng CVE đã tăng Esc0.006584, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.48%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AIOZ Network tính bằng CVE là Esc261.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AIOZ sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AIOZ sang CVE là Esc27.16 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +2.48% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AIOZ/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AIOZ/CVE trong ngày qua.
Giao dịch AIOZ Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2721 | +2.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2683 | +1.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AIOZ/USDT là $0.2721, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.52%, Giá giao dịch Giao ngay AIOZ/USDT là $0.2721 và +2.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng AIOZ/USDT là $0.2683 và +1.05%.
Bảng chuyển đổi AIOZ Network sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi AIOZ sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AIOZ | 27.16CVE |
2AIOZ | 54.33CVE |
3AIOZ | 81.50CVE |
4AIOZ | 108.67CVE |
5AIOZ | 135.83CVE |
6AIOZ | 163.00CVE |
7AIOZ | 190.17CVE |
8AIOZ | 217.34CVE |
9AIOZ | 244.50CVE |
10AIOZ | 271.67CVE |
100AIOZ | 2,716.76CVE |
500AIOZ | 13,583.81CVE |
1000AIOZ | 27,167.63CVE |
5000AIOZ | 135,838.17CVE |
10000AIOZ | 271,676.35CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang AIOZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.0368AIOZ |
2CVE | 0.07361AIOZ |
3CVE | 0.1104AIOZ |
4CVE | 0.1472AIOZ |
5CVE | 0.184AIOZ |
6CVE | 0.2208AIOZ |
7CVE | 0.2576AIOZ |
8CVE | 0.2944AIOZ |
9CVE | 0.3312AIOZ |
10CVE | 0.368AIOZ |
10000CVE | 368.08AIOZ |
50000CVE | 1,840.42AIOZ |
100000CVE | 3,680.85AIOZ |
500000CVE | 18,404.25AIOZ |
1000000CVE | 36,808.50AIOZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AIOZ sang CVE và từ CVE sang AIOZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AIOZ sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang AIOZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1AIOZ Network phổ biến
AIOZ Network | 1 AIOZ |
---|---|
![]() | $0.28 USD |
![]() | €0.25 EUR |
![]() | ₹23.37 INR |
![]() | Rp4,242.98 IDR |
![]() | $0.38 CAD |
![]() | £0.21 GBP |
![]() | ฿9.23 THB |
AIOZ Network | 1 AIOZ |
---|---|
![]() | ₽25.85 RUB |
![]() | R$1.52 BRL |
![]() | د.إ1.03 AED |
![]() | ₺9.55 TRY |
![]() | ¥1.97 CNY |
![]() | ¥40.28 JPY |
![]() | $2.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AIOZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AIOZ = $0.28 USD, 1 AIOZ = €0.25 EUR, 1 AIOZ = ₹23.37 INR , 1 AIOZ = Rp4,242.98 IDR,1 AIOZ = $0.38 CAD, 1 AIOZ = £0.21 GBP, 1 AIOZ = ฿9.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
PI chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.237 |
![]() | 0.00006011 |
![]() | 0.002625 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.008463 |
![]() | 0.03749 |
![]() | 5.06 |
![]() | 6.76 |
![]() | 28.75 |
![]() | 22.62 |
![]() | 0.00264 |
![]() | 3,392.20 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.00006031 |
![]() | 0.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng AIOZ Network của bạn
Nhập số lượng AIOZ của bạn
Nhập số lượng AIOZ của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AIOZ Network hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AIOZ Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AIOZ Network sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AIOZ Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AIOZ Network sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AIOZ Network sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AIOZ Network sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi AIOZ Network sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AIOZ Network (AIOZ)
Tìm hiểu thêm về AIOZ Network (AIOZ)

Révolutionner le stockage et la diffusion en ligne avec le réseau AIOZ

Analyse de l’AIOZ W3AI : quel nouveau gameplay émergera après le passage à l’architecture à double couche de puissance de calcul partagée et d’IA en tant que service ?

Gate Recherche : le marché de la crypto se stabilise et rebondit, Bitcoin teste 57 600 $, Ethereum rencontre des difficultés

Mind Network : le chiffrement homomorphe et le retaking mettent la sécurité des projets d’IA à portée de main

À l’intérieur du réseau de l’esprit
