Chuyển đổi 1 Animecoin (ANIME) sang Nepalese Rupee (NPR)
ANIME/NPR: 1 ANIME ≈ रू2.50 NPR
Animecoin Thị trường hôm nay
Animecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANIME được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू2.49. Với nguồn cung lưu hành là 5,538,604,656.00 ANIME, tổng vốn hóa thị trường của ANIME tính bằng NPR là रू1,847,760,673,796.92. Trong 24h qua, giá của ANIME tính bằng NPR đã giảm रू-0.00006933, thể hiện mức giảm -0.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANIME tính bằng NPR là रू16.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू2.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ANIME sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ANIME sang NPR là रू2.49 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ANIME/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANIME/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Animecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01867 | -0.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01863 | -0.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ANIME/USDT là $0.01867, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.32%, Giá giao dịch Giao ngay ANIME/USDT là $0.01867 và -0.32%, và Giá giao dịch Hợp đồng ANIME/USDT là $0.01863 và -0.53%.
Bảng chuyển đổi Animecoin sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ANIME sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANIME | 2.49NPR |
2ANIME | 4.99NPR |
3ANIME | 7.48NPR |
4ANIME | 9.98NPR |
5ANIME | 12.47NPR |
6ANIME | 14.97NPR |
7ANIME | 17.46NPR |
8ANIME | 19.96NPR |
9ANIME | 22.46NPR |
10ANIME | 24.95NPR |
100ANIME | 249.57NPR |
500ANIME | 1,247.85NPR |
1000ANIME | 2,495.71NPR |
5000ANIME | 12,478.57NPR |
10000ANIME | 24,957.14NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ANIME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.4006ANIME |
2NPR | 0.8013ANIME |
3NPR | 1.20ANIME |
4NPR | 1.60ANIME |
5NPR | 2.00ANIME |
6NPR | 2.40ANIME |
7NPR | 2.80ANIME |
8NPR | 3.20ANIME |
9NPR | 3.60ANIME |
10NPR | 4.00ANIME |
1000NPR | 400.68ANIME |
5000NPR | 2,003.43ANIME |
10000NPR | 4,006.86ANIME |
50000NPR | 20,034.34ANIME |
100000NPR | 40,068.69ANIME |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ANIME sang NPR và từ NPR sang ANIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ANIME sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang ANIME, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Animecoin phổ biến
Animecoin | 1 ANIME |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.56 INR |
![]() | Rp283.22 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.62 THB |
Animecoin | 1 ANIME |
---|---|
![]() | ₽1.73 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.64 TRY |
![]() | ¥0.13 CNY |
![]() | ¥2.69 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ANIME = $0.02 USD, 1 ANIME = €0.02 EUR, 1 ANIME = ₹1.56 INR , 1 ANIME = Rp283.22 IDR,1 ANIME = $0.03 CAD, 1 ANIME = £0.01 GBP, 1 ANIME = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
PI chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1744 |
![]() | 0.00004442 |
![]() | 0.00194 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.006305 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 3.74 |
![]() | 5.03 |
![]() | 21.58 |
![]() | 16.90 |
![]() | 0.001954 |
![]() | 2,574.26 |
![]() | 2.57 |
![]() | 0.00004441 |
![]() | 0.3846 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Animecoin của bạn
Nhập số lượng ANIME của bạn
Nhập số lượng ANIME của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Animecoin hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Animecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Animecoin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Animecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Animecoin sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Animecoin sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Animecoin sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Animecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Animecoin (ANIME)

Animecoin:ANIMEトークンの配布とアニメ産業のデジタル経済革命
Animecoinは、ANIMEトークンを通じてアニメ業界でデジタル経済革命を牽引し、世界中のファンに情熱を価値に変えることを可能にし、彼らを主役にします。

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命
ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。