Chuyển đổi 1 ApeCoin (APE) sang Nepalese Rupee (NPR)
APE/NPR: 1 APE ≈ रू69.72 NPR
ApeCoin Thị trường hôm nay
ApeCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ApeCoin được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू69.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 799,455,000.00 APE, tổng vốn hóa thị trường của ApeCoin tính bằng NPR là रू7,451,310,157,617.92. Trong 24h qua, giá của ApeCoin tính bằng NPR đã tăng रू0.03455, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeCoin tính bằng NPR là रू3,569.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू57.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APE sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 APE sang NPR là रू69.72 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +7.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá APE/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APE/NPR trong ngày qua.
Giao dịch ApeCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5222 | +7.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5219 | +6.97% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APE/USDT là $0.5222, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.13%, Giá giao dịch Giao ngay APE/USDT là $0.5222 và +7.13%, và Giá giao dịch Hợp đồng APE/USDT là $0.5219 và +6.97%.
Bảng chuyển đổi ApeCoin sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi APE sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APE | 70.43NPR |
2APE | 140.86NPR |
3APE | 211.30NPR |
4APE | 281.73NPR |
5APE | 352.16NPR |
6APE | 422.60NPR |
7APE | 493.03NPR |
8APE | 563.46NPR |
9APE | 633.90NPR |
10APE | 704.33NPR |
100APE | 7,043.34NPR |
500APE | 35,216.70NPR |
1000APE | 70,433.41NPR |
5000APE | 352,167.05NPR |
10000APE | 704,334.10NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang APE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.01419APE |
2NPR | 0.02839APE |
3NPR | 0.04259APE |
4NPR | 0.05679APE |
5NPR | 0.07098APE |
6NPR | 0.08518APE |
7NPR | 0.09938APE |
8NPR | 0.1135APE |
9NPR | 0.1277APE |
10NPR | 0.1419APE |
10000NPR | 141.97APE |
50000NPR | 709.89APE |
100000NPR | 1,419.78APE |
500000NPR | 7,098.90APE |
1000000NPR | 14,197.80APE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APE sang NPR và từ NPR sang APE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000APE sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang APE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ApeCoin phổ biến
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | $0.53 USD |
![]() | €0.47 EUR |
![]() | ₹44.02 INR |
![]() | Rp7,992.93 IDR |
![]() | $0.71 CAD |
![]() | £0.4 GBP |
![]() | ฿17.38 THB |
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | ₽48.69 RUB |
![]() | R$2.87 BRL |
![]() | د.إ1.94 AED |
![]() | ₺17.98 TRY |
![]() | ¥3.72 CNY |
![]() | ¥75.87 JPY |
![]() | $4.11 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APE = $0.53 USD, 1 APE = €0.47 EUR, 1 APE = ₹44.02 INR , 1 APE = Rp7,992.93 IDR,1 APE = $0.71 CAD, 1 APE = £0.4 GBP, 1 APE = ฿17.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
PI chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1746 |
![]() | 0.00004441 |
![]() | 0.001942 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.006382 |
![]() | 0.02788 |
![]() | 3.74 |
![]() | 5.09 |
![]() | 21.93 |
![]() | 16.91 |
![]() | 0.001953 |
![]() | 2,572.49 |
![]() | 2.48 |
![]() | 0.00004467 |
![]() | 0.3871 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeCoin của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeCoin hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeCoin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeCoin sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeCoin (APE)

BDG Токени: центральна роль у Beyond Gaming Chain GameFi Landscape
Beyond Gaming Chain революціонізує ГеймФі за допомогою штучного інтелекту та технології блокчейну. Дізнайтеся, як високопродуктивний децентралізований ланцюжок очолює майбутнє ігор Web3.

NFT Apes: Посібник по Bored Ape Yacht Club та популярні збірки мавп
Досліджуйте світ NFT мавп, від метеоричного підйому Bored Ape Yacht Club до майбутньої цифрової власності.

gateLive AMA Recap-Aperture Finance
Aperture Finance - це піонер у сфері інтелектуальних замірів з мережею вирішувачів, що має інтерфейс IntentsGPT та імітацію розумного рішення, що працює на основі штучного інтелекту, щоб покращити досвід DeFi.

Щоденні новини | HK затвердила ETF на спотові ETH та BTC; Нижче нового мінімуму впала ціна на NFT “Bored Ape”; GameFi Illuv
Гонконг затвердив ETF на Ethereum та Bitcoin на ринку Спот_ Ринок NFT уповільнюється, а нижня ціна на "Bored Ape" впала нижче нового мінімуму з 2021 року_ GameFi Illuvium запустить $25 мільйонів ILV токенів у формі повітряних крапель.

Щоденні новини | BlackRock посідає перше місце в списку 5 Bitcoin Spot ETF Fund Flow; MicroStrategy купує ще біткойни; APE, INJ, ID та і
BlackRock посідає перше місце за обсягами готівкових потоків Bitcoin spot ETF, а MicroStrategy купує більше Bitcoin. JPMorgan Chase вважає, що ймовірність схвалення ETF на місці Ethereum у травні не перевищує 50%.

Австралія посилює правила шифрування, Ferrari приймає криптовалютні платежі, Tether запустить платформу RWA, а AXS і APE розблокують великі суми цього тижня.
Tìm hiểu thêm về ApeCoin (APE)

Що таке Ape Express?

Що таке ApeCoin?

Дослідження Gate: альткоіни віддають, ApeChain запускається, Pump.fun встановлює новий рекорд щоденного випуску токенів

Огляд чотирьох провідних веб-платформ Web3

Відродження NFT? Булран Крипто веде до зростання цих активів
