Chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
APEX/CVE: 1 APEX ≈ Esc77.95 CVE
ApeX Thị trường hôm nay
ApeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APEX được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc77.95. Với nguồn cung lưu hành là 55,817,024.00 APEX, tổng vốn hóa thị trường của APEX tính bằng CVE là Esc429,845,895,375.76. Trong 24h qua, giá của APEX tính bằng CVE đã giảm Esc-0.02239, thể hiện mức giảm -2.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APEX tính bằng CVE là Esc378.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc10.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APEX sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang CVE là Esc77.95 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá APEX/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/CVE trong ngày qua.
Giao dịch ApeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APEX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay APEX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng APEX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ApeX sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi APEX sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APEX | 77.95CVE |
2APEX | 155.90CVE |
3APEX | 233.85CVE |
4APEX | 311.80CVE |
5APEX | 389.75CVE |
6APEX | 467.71CVE |
7APEX | 545.66CVE |
8APEX | 623.61CVE |
9APEX | 701.56CVE |
10APEX | 779.51CVE |
100APEX | 7,795.19CVE |
500APEX | 38,975.97CVE |
1000APEX | 77,951.94CVE |
5000APEX | 389,759.73CVE |
10000APEX | 779,519.46CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang APEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.01282APEX |
2CVE | 0.02565APEX |
3CVE | 0.03848APEX |
4CVE | 0.05131APEX |
5CVE | 0.06414APEX |
6CVE | 0.07697APEX |
7CVE | 0.08979APEX |
8CVE | 0.1026APEX |
9CVE | 0.1154APEX |
10CVE | 0.1282APEX |
10000CVE | 128.28APEX |
50000CVE | 641.42APEX |
100000CVE | 1,282.84APEX |
500000CVE | 6,414.20APEX |
1000000CVE | 12,828.41APEX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APEX sang CVE và từ CVE sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000APEX sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang APEX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ApeX phổ biến
ApeX | 1 APEX |
---|---|
![]() | $0.79 USD |
![]() | €0.71 EUR |
![]() | ₹65.92 INR |
![]() | Rp11,969.77 IDR |
![]() | $1.07 CAD |
![]() | £0.59 GBP |
![]() | ฿26.03 THB |
ApeX | 1 APEX |
---|---|
![]() | ₽72.92 RUB |
![]() | R$4.29 BRL |
![]() | د.إ2.9 AED |
![]() | ₺26.93 TRY |
![]() | ¥5.57 CNY |
![]() | ¥113.63 JPY |
![]() | $6.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APEX = $0.79 USD, 1 APEX = €0.71 EUR, 1 APEX = ₹65.92 INR , 1 APEX = Rp11,969.77 IDR,1 APEX = $1.07 CAD, 1 APEX = £0.59 GBP, 1 APEX = ฿26.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2208 |
![]() | 0.00006009 |
![]() | 0.002544 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.11 |
![]() | 0.008055 |
![]() | 0.03846 |
![]() | 5.05 |
![]() | 7.12 |
![]() | 29.96 |
![]() | 21.64 |
![]() | 0.002561 |
![]() | 3,353.76 |
![]() | 0.00006014 |
![]() | 0.3564 |
![]() | 0.5162 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

Що таке криптовалюта XRP: Посібник для початківців
Комплексний посібник з дослідження криптовалют XRP: Розуміння відмінностей між ним і Bitcoin, його застосування в міжнародних платежах, методи покупки та зберігання, та перспективи майбутнього розвитку.

Що таке монета WEPE? Ціна, Посібник з покупки та перспективи інвестування
Як зірка у екосистемі Web3, монета WEPE привертає увагу інвесторів своєю унікальною культурою мемів та практичними функціями.

Що таке монета Vine? Обов'язковий посібник для інвесторів Web3
Монета Vine (VINE) розганяє нову хвилю інвестицій Web3, привертаючи увагу своєю волатильністю цін.

XCN Аналіз тенденцій цін та перспективи інвестування
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?
Інвестори можуть легко купувати та продавати Токен GRASS на біржі Gate.io та брати участь в цій зароджуваній мережі збору даних ШІ.

Що таке Hyperliquid? Де я можу купити токени HYPE?
Зростання Hyperliquid спричинене не лише його технологічними інноваціями, але й, що ще важливіше, унікальною моделлю розвитку, що підтримується спільнотою.
Tìm hiểu thêm về ApeX (APEX)

Відмінний DEX захищає роздрібних інвесторів від вимог інституційної ліквідності

Що таке Wrapped XRP (wXRP) і як це працює?

Корпоративний Ethereum: стимулювання інновацій та масштабне впровадження

Gate Research: Optimism Announces Fifth Аірдроп, Uniswap Launches L2 Network 'Unichain'

Стан гри GameFi & Нові веб-ігри Web3 щоб спостерігати
