Chuyển đổi 1 Axie Infinity (AXS) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
AXS/KWD: 1 AXS ≈ د.ك0.95 KWD
Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXS được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.9497. Với nguồn cung lưu hành là 159,393,000.00 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng KWD là د.ك46,172,940.33. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.06175, thể hiện mức giảm -1.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng KWD là د.ك50.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.03773.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AXS sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang KWD là د.ك0.94 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AXS/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.11 | -1.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.10 | -2.11% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AXS/USDT là $3.11, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.92%, Giá giao dịch Giao ngay AXS/USDT là $3.11 và -1.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng AXS/USDT là $3.10 và -2.11%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi AXS sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 0.94KWD |
2AXS | 1.89KWD |
3AXS | 2.84KWD |
4AXS | 3.79KWD |
5AXS | 4.74KWD |
6AXS | 5.69KWD |
7AXS | 6.64KWD |
8AXS | 7.59KWD |
9AXS | 8.54KWD |
10AXS | 9.49KWD |
1000AXS | 949.77KWD |
5000AXS | 4,748.85KWD |
10000AXS | 9,497.70KWD |
50000AXS | 47,488.50KWD |
100000AXS | 94,977.00KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 1.05AXS |
2KWD | 2.10AXS |
3KWD | 3.15AXS |
4KWD | 4.21AXS |
5KWD | 5.26AXS |
6KWD | 6.31AXS |
7KWD | 7.37AXS |
8KWD | 8.42AXS |
9KWD | 9.47AXS |
10KWD | 10.52AXS |
100KWD | 105.28AXS |
500KWD | 526.44AXS |
1000KWD | 1,052.88AXS |
5000KWD | 5,264.43AXS |
10000KWD | 10,528.86AXS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AXS sang KWD và từ KWD sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000AXS sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang AXS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $3.11 USD |
![]() | €2.79 EUR |
![]() | ₹260.15 INR |
![]() | Rp47,238.56 IDR |
![]() | $4.22 CAD |
![]() | £2.34 GBP |
![]() | ฿102.71 THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽287.76 RUB |
![]() | R$16.94 BRL |
![]() | د.إ11.44 AED |
![]() | ₺106.29 TRY |
![]() | ¥21.96 CNY |
![]() | ¥448.42 JPY |
![]() | $24.26 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AXS = $3.11 USD, 1 AXS = €2.79 EUR, 1 AXS = ₹260.15 INR , 1 AXS = Rp47,238.56 IDR,1 AXS = $4.22 CAD, 1 AXS = £2.34 GBP, 1 AXS = ฿102.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
PI chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 81.39 |
![]() | 0.01967 |
![]() | 0.8735 |
![]() | 1,639.46 |
![]() | 734.74 |
![]() | 2.83 |
![]() | 13.17 |
![]() | 1,639.18 |
![]() | 2,279.39 |
![]() | 9,651.71 |
![]() | 7,319.80 |
![]() | 0.8767 |
![]() | 1,020,762.30 |
![]() | 959.38 |
![]() | 0.01973 |
![]() | 165.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

MAXSOL Token: Một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI Agent
Bài viết này đi sâu vào vai trò cách mạng của token MAXSOL như một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI agent trên nền tảng Agents.land.

Australia củng cố quy định về mã hóa, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, Tether sẽ ra mắt nền tảng RWA, và AXS và APE sẽ mở khóa số lượng lớn tuần này.

Những con bò lâu dài: Axie Infinity (AXS) hướng đến mục tiêu giá $5
Hoạt động cá voi AXS cuối cùng đã tạo ra một xu hướng tăng giá.

Sự mở khóa Token sắp tới trị giá 156 triệu đô la của Axie Infinity đang đến gần khi AXS đang giảm giá
Giá của đồng tiền AXS đã giảm trong vài ngày trước khi mở khóa 18,89 triệu mã thông báo. Sự không ưa thị trường chung có thể đã góp phần vào sự giảm giá của AXS.
Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

Axie Infinity là gì?

Axie Infinity là gì?

Tương lai của GameFi sẽ hình thành những đỉnh cao mới như thế nào?

Sự khám phá toàn diện về sự tiến hóa GameFi: Chúng ta còn bao xa nữa để có được trò chơi thành công tiếp theo?

MXC: Cơ sở hạ tầng DePIN lớn nhất của Ethereum
