logo BNSxChuyển đổi 1 BNSx (BNSX) sang Croatian Kuna (HRK)

BNSX/HRK: 1 BNSXkn0.07 HRK

logo BNSx
BNSX
logo HRK
HRK

Lần cập nhật mới nhất :

BNSx Thị trường hôm nay

BNSx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNSX được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.07189. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000.00 BNSX, tổng vốn hóa thị trường của BNSX tính bằng HRK là kn10,191,562.81. Trong 24h qua, giá của BNSX tính bằng HRK đã giảm kn-0.0007991, thể hiện mức giảm -6.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNSX tính bằng HRK là kn16.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.05994.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNSX sang HRK

kn0.07-6.98%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNSX sang HRK là kn0.07 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -6.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNSX/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNSX/HRK trong ngày qua.

Giao dịch BNSx

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo BNSxBNSX/USDT
Spot
$ 0.01065
-6.98%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNSX/USDT là $0.01065, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.98%, Giá giao dịch Giao ngay BNSX/USDT là $0.01065 và -6.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNSX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi BNSx sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi BNSX sang HRK

logo BNSxSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1BNSX
0.07HRK
2BNSX
0.14HRK
3BNSX
0.21HRK
4BNSX
0.28HRK
5BNSX
0.35HRK
6BNSX
0.43HRK
7BNSX
0.5HRK
8BNSX
0.57HRK
9BNSX
0.64HRK
10BNSX
0.71HRK
10000BNSX
718.92HRK
50000BNSX
3,594.64HRK
100000BNSX
7,189.28HRK
500000BNSX
35,946.41HRK
1000000BNSX
71,892.82HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang BNSX

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo BNSx
1HRK
13.90BNSX
2HRK
27.81BNSX
3HRK
41.72BNSX
4HRK
55.63BNSX
5HRK
69.54BNSX
6HRK
83.45BNSX
7HRK
97.36BNSX
8HRK
111.27BNSX
9HRK
125.18BNSX
10HRK
139.09BNSX
100HRK
1,390.95BNSX
500HRK
6,954.79BNSX
1000HRK
13,909.59BNSX
5000HRK
69,547.96BNSX
10000HRK
139,095.93BNSX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNSX sang HRK và từ HRK sang BNSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000BNSX sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang BNSX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1BNSx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNSX = $0.01 USD, 1 BNSX = €0.01 EUR, 1 BNSX = ₹0.89 INR , 1 BNSX = Rp161.56 IDR,1 BNSX = $0.01 CAD, 1 BNSX = £0.01 GBP, 1 BNSX = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HRK
HRK
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0008786
logo ETHETH
0.03729
logo USDTUSDT
74.09
logo XRPXRP
30.98
logo BNBBNB
0.1179
logo SOLSOL
0.5753
logo USDCUSDC
74.03
logo ADAADA
104.36
logo DOGEDOGE
439.47
logo TRXTRX
313.88
logo STETHSTETH
0.03743
logo SMARTSMART
49,061.79
logo WBTCWBTC
0.0008811
logo LEOLEO
7.49
logo LINKLINK
5.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng BNSx của bạn

01

Nhập số lượng BNSX của bạn

Nhập số lượng BNSX của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BNSx hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BNSx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BNSx sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BNSx

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BNSx sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BNSx sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi BNSx sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BNSx (BNSX)

Tìm hiểu thêm về BNSx (BNSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.