Chuyển đổi 1 Catizen (CATI) sang Macedonian Denar (MKD)
CATI/MKD: 1 CATI ≈ ден8.70 MKD
Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Catizen được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден8.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,000,000.00 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng MKD là ден98,771,945,306.70. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng MKD đã tăng ден0.008191, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng MKD là ден62.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден6.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CATI sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang MKD là ден8.69 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +5.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CATI/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1585 | +5.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1578 | +4.07% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CATI/USDT là $0.1585, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.45%, Giá giao dịch Giao ngay CATI/USDT là $0.1585 và +5.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng CATI/USDT là $0.1578 và +4.07%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi CATI sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 8.69MKD |
2CATI | 17.39MKD |
3CATI | 26.09MKD |
4CATI | 34.79MKD |
5CATI | 43.49MKD |
6CATI | 52.19MKD |
7CATI | 60.88MKD |
8CATI | 69.58MKD |
9CATI | 78.28MKD |
10CATI | 86.98MKD |
100CATI | 869.83MKD |
500CATI | 4,349.17MKD |
1000CATI | 8,698.34MKD |
5000CATI | 43,491.73MKD |
10000CATI | 86,983.46MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.1149CATI |
2MKD | 0.2299CATI |
3MKD | 0.3448CATI |
4MKD | 0.4598CATI |
5MKD | 0.5748CATI |
6MKD | 0.6897CATI |
7MKD | 0.8047CATI |
8MKD | 0.9197CATI |
9MKD | 1.03CATI |
10MKD | 1.14CATI |
1000MKD | 114.96CATI |
5000MKD | 574.82CATI |
10000MKD | 1,149.64CATI |
50000MKD | 5,748.21CATI |
100000MKD | 11,496.43CATI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CATI sang MKD và từ MKD sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CATI sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MKD sang CATI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.16 USD |
![]() | €0.14 EUR |
![]() | ₹13.18 INR |
![]() | Rp2,393.78 IDR |
![]() | $0.21 CAD |
![]() | £0.12 GBP |
![]() | ฿5.2 THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽14.58 RUB |
![]() | R$0.86 BRL |
![]() | د.إ0.58 AED |
![]() | ₺5.39 TRY |
![]() | ¥1.11 CNY |
![]() | ¥22.72 JPY |
![]() | $1.23 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CATI = $0.16 USD, 1 CATI = €0.14 EUR, 1 CATI = ₹13.18 INR , 1 CATI = Rp2,393.78 IDR,1 CATI = $0.21 CAD, 1 CATI = £0.12 GBP, 1 CATI = ฿5.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
PI chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4249 |
![]() | 0.0001077 |
![]() | 0.004714 |
![]() | 9.07 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.01546 |
![]() | 0.06735 |
![]() | 9.07 |
![]() | 12.32 |
![]() | 52.91 |
![]() | 40.99 |
![]() | 0.004735 |
![]() | 6,272.95 |
![]() | 6.02 |
![]() | 0.0001081 |
![]() | 0.9388 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catizen của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Catizen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Gate.io Education | Cách tính lợi nhuận và lỗ từ hợp đồng?
Các hợp đồng vĩnh viễn được cung cấp bởi Gate.io là một loại tài chính phái sinh phù hợp cho tiền điện tử. Người dùng có thể chọn giao dịch vị thế dài hoặc ngắn trong tài sản tiền điện tử dựa trên xu hướng thị trường để đạt lợi nhuận.

Gate.io Education | Phí funding vĩnh viễn là gì?
Phí funding là các khoản thanh toán định kỳ giữa các nhà giao dịch dài hạn và ngắn hạn trên thị trường hợp đồng vĩnh viễn. Mục tiêu của chúng là cân nhắc giá của hợp đồng tương lai với giá của thị trường chốt để đảm bảo sự ổn định của thị trường.

Gate.io Education | Ký quỹ hợp đồng là gì?
Giao dịch hợp đồng là một phương pháp đầu tư phổ biến trong tiền điện tử, đặc biệt là trong điều kiện thị trường biến động.

ELIZA Token: AI Proxy Framework Boosts Developers to Build Intelligent Applications
Token ELIZA là trung tâm của một khung AI proxy cách mạng, cung cấp công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển và nhà đầu tư.

GOATS: Nền tảng chơi game "Play-to-earn" Memefication trên Blockchain TON
GOATS là một nền tảng Memefication gaming độc đáo trên blockchain TON, cung cấp cho người chơi một trải nghiệm gaming độc nhất.

Hướng dẫn tối ưu Catizen: Học cách kiếm Catizen Airdrops với một bài viết
Hiểu về trò chơi mèo phổ biến Catizen và nắm vững những điều cơ bản về token airdrops trong một bài viết
Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Giới thiệu về trò chơi P2E "Catizen"

Làm thế nào để tận dụng tối đa thị trường tiền mở cửa của Gate.io?

Catizen không chỉ là về click-to-earn; nơi nửa sau bền vững của nó ở đâu?

Catizen là gì?

Nghiên cứu Gate: Ngân hàng Dự trữ Liên bang Cắt giảm Lãi suất 50 Điểm cơ bản, BTC Vượt qua 62.000 đô la, Hệ sinh thái Sui TVL Đạt mức cao mới
