Chuyển đổi 1 cDAI (CDAI) sang Mexican Peso (MXN)
CDAI/MXN: 1 CDAI ≈ $0.47 MXN
cDAI Thị trường hôm nay
cDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CDAI được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.4739. Với nguồn cung lưu hành là 1,094,312,000.00 CDAI, tổng vốn hóa thị trường của CDAI tính bằng MXN là $10,057,631,387.16. Trong 24h qua, giá của CDAI tính bằng MXN đã giảm $-0.00001858, thể hiện mức giảm -0.076%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CDAI tính bằng MXN là $0.6126, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1413.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CDAI sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CDAI sang MXN là $0.47 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -0.076% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CDAI/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CDAI/MXN trong ngày qua.
Giao dịch cDAI
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CDAI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay CDAI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng CDAI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi cDAI sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi CDAI sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDAI | 0.47MXN |
2CDAI | 0.94MXN |
3CDAI | 1.42MXN |
4CDAI | 1.89MXN |
5CDAI | 2.36MXN |
6CDAI | 2.84MXN |
7CDAI | 3.31MXN |
8CDAI | 3.79MXN |
9CDAI | 4.26MXN |
10CDAI | 4.73MXN |
1000CDAI | 473.92MXN |
5000CDAI | 2,369.63MXN |
10000CDAI | 4,739.27MXN |
50000CDAI | 23,696.36MXN |
100000CDAI | 47,392.73MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang CDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 2.11CDAI |
2MXN | 4.22CDAI |
3MXN | 6.33CDAI |
4MXN | 8.44CDAI |
5MXN | 10.55CDAI |
6MXN | 12.66CDAI |
7MXN | 14.77CDAI |
8MXN | 16.88CDAI |
9MXN | 18.99CDAI |
10MXN | 21.10CDAI |
100MXN | 211.00CDAI |
500MXN | 1,055.01CDAI |
1000MXN | 2,110.02CDAI |
5000MXN | 10,550.13CDAI |
10000MXN | 21,100.27CDAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CDAI sang MXN và từ MXN sang CDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CDAI sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang CDAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1cDAI phổ biến
cDAI | 1 CDAI |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.04 INR |
![]() | Rp370.77 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.81 THB |
cDAI | 1 CDAI |
---|---|
![]() | ₽2.26 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.83 TRY |
![]() | ¥0.17 CNY |
![]() | ¥3.52 JPY |
![]() | $0.19 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CDAI = $0.02 USD, 1 CDAI = €0.02 EUR, 1 CDAI = ₹2.04 INR , 1 CDAI = Rp370.77 IDR,1 CDAI = $0.03 CAD, 1 CDAI = £0.02 GBP, 1 CDAI = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
AVAX chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.07 |
![]() | 0.0002957 |
![]() | 0.01257 |
![]() | 25.77 |
![]() | 10.57 |
![]() | 0.04097 |
![]() | 0.1814 |
![]() | 25.78 |
![]() | 135.07 |
![]() | 34.78 |
![]() | 113.04 |
![]() | 0.01249 |
![]() | 17,188.42 |
![]() | 0.0002964 |
![]() | 1.67 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng cDAI của bạn
Nhập số lượng CDAI của bạn
Nhập số lượng CDAI của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cDAI hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cDAI sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua cDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cDAI sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi cDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cDAI (CDAI)

美国经济衰退山雨欲来,对加密市场有什么影响?
本文对经济衰退预期下,加密市场的波动做了前瞻性预判

美联储利率决议过后,加密市场慢牛开启?
纽约时间3月19日,美联储公布了 2025 年第二次利率决议。

BR代币:Bedrock流动性再质押协议的核心通证
BR代币是Bedrock流动性再质押协议的核心通证

FORM代币2025最新动态:BNB Chain DeFi生态系统中的GameFi创新项目
探索FORM的2025愿景,见证区块链金融的未来

TUT 代币价格多少?TUT 后市怎么看?
Tutorial 是由真正的 BNB Chain 开发者创建的一个 Meme 币。

COINYE代币:Base链上的Kanye West主题MEME币2025年最新动态
文章剖析COINYE的技术优势、文化影响力及2025年最新市场动态,为投资者和加密货币爱好者提供全面洞察。