Chuyển đổi 1 ChainLink (LINK) sang Norwegian Krone (NOK)
LINK/NOK: 1 LINK ≈ kr139.36 NOK
ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr139.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,100,000.00 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng NOK là kr933,313,773,146.90. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng NOK đã tăng kr0.06294, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng NOK là kr553.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LINK sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang NOK là kr139.35 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LINK/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/NOK trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 13.45 | +0.59% | |
![]() Spot | $ 0.00699 | +0.18% | |
![]() Spot | $ 13.26 | -1.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.44 | +0.86% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LINK/USDT là $13.45, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.59%, Giá giao dịch Giao ngay LINK/USDT là $13.45 và +0.59%, và Giá giao dịch Hợp đồng LINK/USDT là $13.44 và +0.86%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi LINK sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 139.35NOK |
2LINK | 278.71NOK |
3LINK | 418.07NOK |
4LINK | 557.43NOK |
5LINK | 696.79NOK |
6LINK | 836.15NOK |
7LINK | 975.51NOK |
8LINK | 1,114.87NOK |
9LINK | 1,254.23NOK |
10LINK | 1,393.59NOK |
100LINK | 13,935.92NOK |
500LINK | 69,679.62NOK |
1000LINK | 139,359.24NOK |
5000LINK | 696,796.24NOK |
10000LINK | 1,393,592.49NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.007175LINK |
2NOK | 0.01435LINK |
3NOK | 0.02152LINK |
4NOK | 0.0287LINK |
5NOK | 0.03587LINK |
6NOK | 0.04305LINK |
7NOK | 0.05022LINK |
8NOK | 0.0574LINK |
9NOK | 0.06458LINK |
10NOK | 0.07175LINK |
100000NOK | 717.56LINK |
500000NOK | 3,587.84LINK |
1000000NOK | 7,175.69LINK |
5000000NOK | 35,878.49LINK |
10000000NOK | 71,756.98LINK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LINK sang NOK và từ NOK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LINK sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOK sang LINK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $13.52 USD |
![]() | €12.11 EUR |
![]() | ₹1,129.49 INR |
![]() | Rp205,094.83 IDR |
![]() | $18.34 CAD |
![]() | £10.15 GBP |
![]() | ฿445.93 THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,249.37 RUB |
![]() | R$73.54 BRL |
![]() | د.إ49.65 AED |
![]() | ₺461.47 TRY |
![]() | ¥95.36 CNY |
![]() | ¥1,946.9 JPY |
![]() | $105.34 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LINK = $13.52 USD, 1 LINK = €12.11 EUR, 1 LINK = ₹1,129.49 INR , 1 LINK = Rp205,094.83 IDR,1 LINK = $18.34 CAD, 1 LINK = £10.15 GBP, 1 LINK = ฿445.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
PI chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.32 |
![]() | 0.0005667 |
![]() | 0.02492 |
![]() | 47.65 |
![]() | 21.12 |
![]() | 0.08376 |
![]() | 0.3801 |
![]() | 47.62 |
![]() | 64.77 |
![]() | 278.12 |
![]() | 213.97 |
![]() | 0.0252 |
![]() | 29,316.59 |
![]() | 27.70 |
![]() | 0.0005709 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK Coin): Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp Oracle
Đồng coin LINK, tiền điện tử gốc của Chainlink, đóng vai trò quan trọng trong nhiệm vụ cầu nối khoảng cách giữa hợp đồng thông minh dựa trên blockchain và dữ liệu thực tế.

Mã thông báo ONDA: Tiện ích mở rộng OndaLink Chrome cho phép trò chuyện trên web theo thời gian thực
Khám phá các token ONDA và tiện ích mở rộng OndaLink Chrome, và trải nghiệm cuộc trò chuyện web cách mạng.

Token DOGER: Ứng dụng di động Pet AI Agent DOGELINK thu hút sự chú ý
Khám phá DOGER Token: một nhà tiên phong đổi mới trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo về thú cưng.

SLINKY Token: Airdrop lớn nhất của Solana sử dụng Helius và Giao thức Light
Với sự hứa hẹn về tốc độ, sự riêng tư và hiệu quả cao hơn, SLINKY sẽ tiến hành airdrop lớn nhất trong lịch sử của Solana, với tiềm năng thay đổi cảnh quan của tiền điện tử.

UXLINK tăng ngược xu hướng 30%. Triển vọng thị trường như thế nào?
UXLINK nhằm giải quyết vấn đề về sự lan rộng đại chúng trong Web3, đặc biệt là tăng tốc sự tăng trưởng và giữ chân người dùng thông qua các tương tác xã hội quen thuộc.

Token ONLYBLINK: Tiền điện tử đầu tiên trên nền tảng Blink
Khám phá nguồn gốc, tính năng và tiềm năng đầu tư của ONLYBLINK, token đầu tiên của nền tảng Blink. Nhận thông tin chi tiết về cách tài sản mã hóa đột phá này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái blinkdotfun.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK) Kết nối Hợp đồng Thông minh với Thế giới Thực

FINCHIA là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FNSA

Chainlink là gì?

Nghiên cứu của gate: Gia đình Trump mạo hiểm vào hệ sinh thái Ethereum, Giao thức Aave đạt TVL cao kỷ lục

Hướng dẫn giao dịch cho người mới bắt đầu
