Chuyển đổi 1 Chiliz (CHZ) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
CHZ/KZT: 1 CHZ ≈ ₸20.21 KZT
Chiliz Thị trường hôm nay
Chiliz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHZ được chuyển đổi thành Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸20.20. Với nguồn cung lưu hành là 9,462,340,000.00 CHZ, tổng vốn hóa thị trường của CHZ tính bằng KZT là ₸91,665,662,558,181.59. Trong 24h qua, giá của CHZ tính bằng KZT đã giảm ₸-0.001505, thể hiện mức giảm -3.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHZ tính bằng KZT là ₸421.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸1.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CHZ sang KZT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CHZ sang KZT là ₸20.20 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -3.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CHZ/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHZ/KZT trong ngày qua.
Giao dịch Chiliz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04227 | -3.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0422 | -4.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CHZ/USDT là $0.04227, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.44%, Giá giao dịch Giao ngay CHZ/USDT là $0.04227 và -3.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng CHZ/USDT là $0.0422 và -4.05%.
Bảng chuyển đổi Chiliz sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi CHZ sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHZ | 20.20KZT |
2CHZ | 40.41KZT |
3CHZ | 60.62KZT |
4CHZ | 80.82KZT |
5CHZ | 101.03KZT |
6CHZ | 121.24KZT |
7CHZ | 141.44KZT |
8CHZ | 161.65KZT |
9CHZ | 181.86KZT |
10CHZ | 202.07KZT |
100CHZ | 2,020.70KZT |
500CHZ | 10,103.52KZT |
1000CHZ | 20,207.04KZT |
5000CHZ | 101,035.23KZT |
10000CHZ | 202,070.47KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang CHZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.04948CHZ |
2KZT | 0.09897CHZ |
3KZT | 0.1484CHZ |
4KZT | 0.1979CHZ |
5KZT | 0.2474CHZ |
6KZT | 0.2969CHZ |
7KZT | 0.3464CHZ |
8KZT | 0.3959CHZ |
9KZT | 0.4453CHZ |
10KZT | 0.4948CHZ |
10000KZT | 494.87CHZ |
50000KZT | 2,474.38CHZ |
100000KZT | 4,948.76CHZ |
500000KZT | 24,743.84CHZ |
1000000KZT | 49,487.68CHZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CHZ sang KZT và từ KZT sang CHZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CHZ sang KZT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KZT sang CHZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Chiliz phổ biến
Chiliz | 1 CHZ |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹3.52 INR |
![]() | Rp639.4 IDR |
![]() | $0.06 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.39 THB |
Chiliz | 1 CHZ |
---|---|
![]() | ₽3.9 RUB |
![]() | R$0.23 BRL |
![]() | د.إ0.15 AED |
![]() | ₺1.44 TRY |
![]() | ¥0.3 CNY |
![]() | ¥6.07 JPY |
![]() | $0.33 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CHZ = $0.04 USD, 1 CHZ = €0.04 EUR, 1 CHZ = ₹3.52 INR , 1 CHZ = Rp639.4 IDR,1 CHZ = $0.06 CAD, 1 CHZ = £0.03 GBP, 1 CHZ = ฿1.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
PI chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
LEO chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0521 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.0005655 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4664 |
![]() | 0.001804 |
![]() | 0.008555 |
![]() | 1.04 |
![]() | 1.49 |
![]() | 6.39 |
![]() | 4.66 |
![]() | 0.0005634 |
![]() | 688.41 |
![]() | 0.6311 |
![]() | 0.00001306 |
![]() | 0.1074 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT,KZT sang BTC,KZT sang ETH,KZT sang USBT , KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chiliz của bạn
Nhập số lượng CHZ của bạn
Nhập số lượng CHZ của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chiliz hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chiliz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chiliz sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.