Chuyển đổi 1 Conflux (CFX) sang Hungarian Forint (HUF)
CFX/HUF: 1 CFX ≈ Ft29.41 HUF
Conflux Thị trường hôm nay
Conflux đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Conflux được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft29.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,020,160,000.00 CFX, tổng vốn hóa thị trường của Conflux tính bằng HUF là Ft52,034,737,999,473.17. Trong 24h qua, giá của Conflux tính bằng HUF đã tăng Ft0.005759, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Conflux tính bằng HUF là Ft599.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft7.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CFX sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CFX sang HUF là Ft29.41 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +7.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CFX/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFX/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Conflux
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.08328 | +7.23% | |
![]() Spot | $ 0.0000432 | +2.12% | |
![]() Spot | $ 0.0837 | -0.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.08333 | +7.27% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CFX/USDT là $0.08328, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.23%, Giá giao dịch Giao ngay CFX/USDT là $0.08328 và +7.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng CFX/USDT là $0.08333 và +7.27%.
Bảng chuyển đổi Conflux sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi CFX sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFX | 29.41HUF |
2CFX | 58.82HUF |
3CFX | 88.23HUF |
4CFX | 117.64HUF |
5CFX | 147.06HUF |
6CFX | 176.47HUF |
7CFX | 205.88HUF |
8CFX | 235.29HUF |
9CFX | 264.70HUF |
10CFX | 294.12HUF |
100CFX | 2,941.21HUF |
500CFX | 14,706.08HUF |
1000CFX | 29,412.17HUF |
5000CFX | 147,060.85HUF |
10000CFX | 294,121.71HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang CFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.03399CFX |
2HUF | 0.06799CFX |
3HUF | 0.1019CFX |
4HUF | 0.1359CFX |
5HUF | 0.1699CFX |
6HUF | 0.2039CFX |
7HUF | 0.2379CFX |
8HUF | 0.2719CFX |
9HUF | 0.3059CFX |
10HUF | 0.3399CFX |
10000HUF | 339.99CFX |
50000HUF | 1,699.97CFX |
100000HUF | 3,399.95CFX |
500000HUF | 16,999.76CFX |
1000000HUF | 33,999.52CFX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CFX sang HUF và từ HUF sang CFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CFX sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang CFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Conflux phổ biến
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.98 INR |
![]() | Rp1,266.82 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.75 THB |
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | ₽7.72 RUB |
![]() | R$0.45 BRL |
![]() | د.إ0.31 AED |
![]() | ₺2.85 TRY |
![]() | ¥0.59 CNY |
![]() | ¥12.03 JPY |
![]() | $0.65 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CFX = $0.08 USD, 1 CFX = €0.07 EUR, 1 CFX = ₹6.98 INR , 1 CFX = Rp1,266.82 IDR,1 CFX = $0.11 CAD, 1 CFX = £0.06 GBP, 1 CFX = ฿2.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
PI chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06623 |
![]() | 0.00001684 |
![]() | 0.0007368 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6048 |
![]() | 0.00241 |
![]() | 0.01062 |
![]() | 1.41 |
![]() | 1.93 |
![]() | 8.31 |
![]() | 6.40 |
![]() | 0.000741 |
![]() | 975.79 |
![]() | 0.9462 |
![]() | 0.00001679 |
![]() | 0.1459 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Conflux của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Conflux hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Conflux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Conflux sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Conflux
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Conflux sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Conflux sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Conflux (CFX)
Tìm hiểu thêm về Conflux (CFX)

¿Cuánto es 1 TON? Una guía completa para entender Toncoin (TON) y su valor de mercado

Jambo: Construyendo un Ecosistema Móvil Global Web3

¿Qué es el Token TRUMP: lanzado por el Presidente, con una capitalización de mercado de 30 mil millones de dólares al día?

Comprender TRUMP Token en un artículo: Un análisis completo del token $TRUMP
