Chuyển đổi 1 Conflux (CFX) sang Mauritian Rupee (MUR)
CFX/MUR: 1 CFX ≈ ₨3.64 MUR
Conflux Thị trường hôm nay
Conflux đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Conflux được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨3.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,019,870,000.00 CFX, tổng vốn hóa thị trường của Conflux tính bằng MUR là ₨836,176,794,369.53. Trong 24h qua, giá của Conflux tính bằng MUR đã tăng ₨0.001788, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Conflux tính bằng MUR là ₨77.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CFX sang MUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CFX sang MUR là ₨3.63 MUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CFX/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFX/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Conflux
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.07899 | +1.77% | |
![]() Spot | $ 0.0000421 | +1.20% | |
![]() Spot | $ 0.078 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.07891 | +1.61% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CFX/USDT là $0.07899, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.77%, Giá giao dịch Giao ngay CFX/USDT là $0.07899 và +1.77%, và Giá giao dịch Hợp đồng CFX/USDT là $0.07891 và +1.61%.
Bảng chuyển đổi Conflux sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi CFX sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFX | 3.60MUR |
2CFX | 7.20MUR |
3CFX | 10.80MUR |
4CFX | 14.40MUR |
5CFX | 18.00MUR |
6CFX | 21.60MUR |
7CFX | 25.20MUR |
8CFX | 28.80MUR |
9CFX | 32.40MUR |
10CFX | 36.01MUR |
100CFX | 360.10MUR |
500CFX | 1,800.51MUR |
1000CFX | 3,601.03MUR |
5000CFX | 18,005.19MUR |
10000CFX | 36,010.39MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang CFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.2776CFX |
2MUR | 0.5553CFX |
3MUR | 0.833CFX |
4MUR | 1.11CFX |
5MUR | 1.38CFX |
6MUR | 1.66CFX |
7MUR | 1.94CFX |
8MUR | 2.22CFX |
9MUR | 2.49CFX |
10MUR | 2.77CFX |
1000MUR | 277.69CFX |
5000MUR | 1,388.48CFX |
10000MUR | 2,776.97CFX |
50000MUR | 13,884.88CFX |
100000MUR | 27,769.76CFX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CFX sang MUR và từ MUR sang CFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CFX sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang CFX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Conflux phổ biến
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.64 INR |
![]() | Rp1,205.69 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.62 THB |
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | ₽7.34 RUB |
![]() | R$0.43 BRL |
![]() | د.إ0.29 AED |
![]() | ₺2.71 TRY |
![]() | ¥0.56 CNY |
![]() | ¥11.45 JPY |
![]() | $0.62 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CFX = $0.08 USD, 1 CFX = €0.07 EUR, 1 CFX = ₹6.64 INR , 1 CFX = Rp1,205.69 IDR,1 CFX = $0.11 CAD, 1 CFX = £0.06 GBP, 1 CFX = ฿2.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
PI chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LEO chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5364 |
![]() | 0.0001331 |
![]() | 0.005796 |
![]() | 10.92 |
![]() | 4.69 |
![]() | 0.01891 |
![]() | 0.08756 |
![]() | 10.92 |
![]() | 15.20 |
![]() | 65.03 |
![]() | 48.23 |
![]() | 0.005831 |
![]() | 7,175.98 |
![]() | 6.69 |
![]() | 0.0001333 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Conflux của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Conflux hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Conflux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Conflux sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Conflux
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Conflux sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Conflux sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Conflux (CFX)
Tìm hiểu thêm về Conflux (CFX)

Bao nhiêu là 1 TON? Một hướng dẫn đầy đủ để hiểu về Toncoin (TON) và Giá trị thị trường của nó

Jambo: Xây dựng một hệ sinh thái di động toàn cầu Web3

Token TRUMP là gì: được phát hành bởi Tổng thống, với vốn hóa thị trường là 30 tỷ đô la mỗi ngày?

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP
