Chuyển đổi 1 Curve (CRV) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
CRV/KWD: 1 CRV ≈ د.ك0.12 KWD
Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.1223. Với nguồn cung lưu hành là 1,298,680,000.00 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng KWD là د.ك48,444,692.50. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.0007643, thể hiện mức giảm -0.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng KWD là د.ك4.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.055.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRV sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang KWD là د.ك0.12 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRV/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4015 | -0.19% | |
![]() Spot | $ 0.00000493 | +0.2% | |
![]() Spot | $ 0.0002125 | +0.9% | |
![]() Spot | $ 0.385 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4015 | +1.65% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRV/USDT là $0.4015, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.19%, Giá giao dịch Giao ngay CRV/USDT là $0.4015 và -0.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRV/USDT là $0.4015 và +1.65%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi CRV sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 0.12KWD |
2CRV | 0.24KWD |
3CRV | 0.36KWD |
4CRV | 0.48KWD |
5CRV | 0.61KWD |
6CRV | 0.73KWD |
7CRV | 0.85KWD |
8CRV | 0.97KWD |
9CRV | 1.10KWD |
10CRV | 1.22KWD |
1000CRV | 122.30KWD |
5000CRV | 611.52KWD |
10000CRV | 1,223.05KWD |
50000CRV | 6,115.25KWD |
100000CRV | 12,230.50KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 8.17CRV |
2KWD | 16.35CRV |
3KWD | 24.52CRV |
4KWD | 32.70CRV |
5KWD | 40.88CRV |
6KWD | 49.05CRV |
7KWD | 57.23CRV |
8KWD | 65.41CRV |
9KWD | 73.58CRV |
10KWD | 81.76CRV |
100KWD | 817.62CRV |
500KWD | 4,088.14CRV |
1000KWD | 8,176.28CRV |
5000KWD | 40,881.40CRV |
10000KWD | 81,762.80CRV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRV sang KWD và từ KWD sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CRV sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang CRV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.4 USD |
![]() | €0.36 EUR |
![]() | ₹33.67 INR |
![]() | Rp6,113.4 IDR |
![]() | $0.55 CAD |
![]() | £0.3 GBP |
![]() | ฿13.29 THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽37.24 RUB |
![]() | R$2.19 BRL |
![]() | د.إ1.48 AED |
![]() | ₺13.76 TRY |
![]() | ¥2.84 CNY |
![]() | ¥58.03 JPY |
![]() | $3.14 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRV = $0.4 USD, 1 CRV = €0.36 EUR, 1 CRV = ₹33.67 INR , 1 CRV = Rp6,113.4 IDR,1 CRV = $0.55 CAD, 1 CRV = £0.3 GBP, 1 CRV = ฿13.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
PI chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 80.48 |
![]() | 0.01967 |
![]() | 0.8638 |
![]() | 1,638.85 |
![]() | 712.38 |
![]() | 2.83 |
![]() | 12.97 |
![]() | 1,639.01 |
![]() | 2,289.26 |
![]() | 9,647.74 |
![]() | 7,419.86 |
![]() | 0.8663 |
![]() | 1,123,608.13 |
![]() | 1,085.55 |
![]() | 0.02001 |
![]() | 168.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Curve
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đang giảm chung; CEO Curve đã làm rõ sự hiểu lầm liên quan đến vụ đánh cắp UwU Lend và đốt CRV.
Thị trường tiền điện tử đang giảm chung, với MAGA đang hoạt động tốt. Giám đốc điều hành của Curve đã làm rõ sự hiểu lầm về vụ hack UwU Lend và việc đốt CRV.

MicroStrategy lại mua Bitcoin, Justin Sun và nhiều quan chức khác mua CRV giá thấp và tăng giá trong tương lai, và Cục Thuế nội vụ đã phát hành hướng dẫn mới về việc thanh toán thuế tiền điện tử.

Curve Finance CRVUSD, mở rộng nền tảng DeFi Stablecoin của nó
Đồng token Curve DAO CRV đang trong xu hướng tụt dốc tự do
Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Curve là gì?

Bán khống trên thị trường tài chính là gì?

Tiền điện tử phí Pulse-Ethereum on-chain gas đã giảm xuống mức thấp nhất gần 7 năm

DeFi có thể trở lại khi bò knock-off đột phá?

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
