Chuyển đổi 1 Curve (CRV) sang Pakistani Rupee (PKR)
CRV/PKR: 1 CRV ≈ ₨111.27 PKR
Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨111.26. Với nguồn cung lưu hành là 1,298,480,000.00 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng PKR là ₨40,128,082,081,755.98. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng PKR đã giảm ₨-0.001283, thể hiện mức giảm -0.32%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng PKR là ₨4,268.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨50.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CRV sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang PKR là ₨111.26 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CRV/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3997 | -0.42% | |
![]() Spot | $ 0.0000048 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 0.0002125 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 0.3987 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3992 | +0.68% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CRV/USDT là $0.3997, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.42%, Giá giao dịch Giao ngay CRV/USDT là $0.3997 và -0.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng CRV/USDT là $0.3992 và +0.68%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi CRV sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 111.26PKR |
2CRV | 222.53PKR |
3CRV | 333.79PKR |
4CRV | 445.06PKR |
5CRV | 556.32PKR |
6CRV | 667.59PKR |
7CRV | 778.86PKR |
8CRV | 890.12PKR |
9CRV | 1,001.39PKR |
10CRV | 1,112.65PKR |
100CRV | 11,126.58PKR |
500CRV | 55,632.94PKR |
1000CRV | 111,265.88PKR |
5000CRV | 556,329.44PKR |
10000CRV | 1,112,658.88PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.008987CRV |
2PKR | 0.01797CRV |
3PKR | 0.02696CRV |
4PKR | 0.03594CRV |
5PKR | 0.04493CRV |
6PKR | 0.05392CRV |
7PKR | 0.06291CRV |
8PKR | 0.07189CRV |
9PKR | 0.08088CRV |
10PKR | 0.08987CRV |
100000PKR | 898.74CRV |
500000PKR | 4,493.74CRV |
1000000PKR | 8,987.48CRV |
5000000PKR | 44,937.40CRV |
10000000PKR | 89,874.80CRV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CRV sang PKR và từ PKR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CRV sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang CRV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.4 USD |
![]() | €0.36 EUR |
![]() | ₹33.47 INR |
![]() | Rp6,077 IDR |
![]() | $0.54 CAD |
![]() | £0.3 GBP |
![]() | ฿13.21 THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽37.02 RUB |
![]() | R$2.18 BRL |
![]() | د.إ1.47 AED |
![]() | ₺13.67 TRY |
![]() | ¥2.83 CNY |
![]() | ¥57.69 JPY |
![]() | $3.12 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CRV = $0.4 USD, 1 CRV = €0.36 EUR, 1 CRV = ₹33.47 INR , 1 CRV = Rp6,077 IDR,1 CRV = $0.54 CAD, 1 CRV = £0.3 GBP, 1 CRV = ฿13.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
PI chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08872 |
![]() | 0.0000219 |
![]() | 0.0009573 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7819 |
![]() | 0.003079 |
![]() | 0.01452 |
![]() | 1.80 |
![]() | 2.51 |
![]() | 10.84 |
![]() | 7.97 |
![]() | 0.0009466 |
![]() | 1,189.03 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.00002183 |
![]() | 0.1836 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Curve
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đang giảm chung; CEO Curve đã làm rõ sự hiểu lầm liên quan đến vụ đánh cắp UwU Lend và đốt CRV.
Thị trường tiền điện tử đang giảm chung, với MAGA đang hoạt động tốt. Giám đốc điều hành của Curve đã làm rõ sự hiểu lầm về vụ hack UwU Lend và việc đốt CRV.

MicroStrategy lại mua Bitcoin, Justin Sun và nhiều quan chức khác mua CRV giá thấp và tăng giá trong tương lai, và Cục Thuế nội vụ đã phát hành hướng dẫn mới về việc thanh toán thuế tiền điện tử.

Curve Finance CRVUSD, mở rộng nền tảng DeFi Stablecoin của nó
Đồng token Curve DAO CRV đang trong xu hướng tụt dốc tự do
Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Curve là gì?

Bán khống trên thị trường tài chính là gì?

Tiền điện tử phí Pulse-Ethereum on-chain gas đã giảm xuống mức thấp nhất gần 7 năm

DeFi có thể trở lại khi bò knock-off đột phá?

Hành trình đến Khai thác lợi suất bền vững
