Chuyển đổi 1 CyberFi (CFI) sang Omani Rial (OMR)
CFI/OMR: 1 CFI ≈ ﷼0.04 OMR
CyberFi Thị trường hôm nay
CyberFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CyberFi được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.03976. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,627,650.00 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CyberFi tính bằng OMR là ﷼24,886.18. Trong 24h qua, giá của CyberFi tính bằng OMR đã tăng ﷼0.008075, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CyberFi tính bằng OMR là ﷼29.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03141.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CFI sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang OMR là ﷼0.03 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +8.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CFI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/OMR trong ngày qua.
Giao dịch CyberFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1034 | +8.47% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CFI/USDT là $0.1034, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.47%, Giá giao dịch Giao ngay CFI/USDT là $0.1034 và +8.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng CFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CyberFi sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi CFI sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFI | 0.03OMR |
2CFI | 0.07OMR |
3CFI | 0.11OMR |
4CFI | 0.15OMR |
5CFI | 0.19OMR |
6CFI | 0.23OMR |
7CFI | 0.27OMR |
8CFI | 0.31OMR |
9CFI | 0.35OMR |
10CFI | 0.39OMR |
10000CFI | 397.64OMR |
50000CFI | 1,988.24OMR |
100000CFI | 3,976.49OMR |
500000CFI | 19,882.49OMR |
1000000CFI | 39,764.99OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang CFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 25.14CFI |
2OMR | 50.29CFI |
3OMR | 75.44CFI |
4OMR | 100.59CFI |
5OMR | 125.73CFI |
6OMR | 150.88CFI |
7OMR | 176.03CFI |
8OMR | 201.18CFI |
9OMR | 226.32CFI |
10OMR | 251.47CFI |
100OMR | 2,514.77CFI |
500OMR | 12,573.87CFI |
1000OMR | 25,147.74CFI |
5000OMR | 125,738.74CFI |
10000OMR | 251,477.49CFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CFI sang OMR và từ OMR sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000CFI sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang CFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến
CyberFi | 1 CFI |
---|---|
![]() | $0.1 USD |
![]() | €0.09 EUR |
![]() | ₹8.64 INR |
![]() | Rp1,568.85 IDR |
![]() | $0.14 CAD |
![]() | £0.08 GBP |
![]() | ฿3.41 THB |
CyberFi | 1 CFI |
---|---|
![]() | ₽9.56 RUB |
![]() | R$0.56 BRL |
![]() | د.إ0.38 AED |
![]() | ₺3.53 TRY |
![]() | ¥0.73 CNY |
![]() | ¥14.89 JPY |
![]() | $0.81 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CFI = $0.1 USD, 1 CFI = €0.09 EUR, 1 CFI = ₹8.64 INR , 1 CFI = Rp1,568.85 IDR,1 CFI = $0.14 CAD, 1 CFI = £0.08 GBP, 1 CFI = ฿3.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
PI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.81 |
![]() | 0.01541 |
![]() | 0.6733 |
![]() | 1,300.38 |
![]() | 543.94 |
![]() | 2.13 |
![]() | 9.61 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 1,748.77 |
![]() | 7,418.08 |
![]() | 5,905.22 |
![]() | 0.6695 |
![]() | 840,045.29 |
![]() | 863.80 |
![]() | 0.01547 |
![]() | 92.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CyberFi của bạn
Nhập số lượng CFI của bạn
Nhập số lượng CFI của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CyberFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CyberFi (CFI)

ما هي أفضل العملات الرقمية لشرائها الآن؟
يظل بيتكوين القائد غير المتنازع في مجال استثمار الأصول الرقمية.

كل ما تحتاج إلى معرفته عن XRP وأخبار SEC ذات الصلة
نظرًا للأمام، قد تسفر التغييرات المحتملة في قيادة SEC عن فوائد إضافية لـ XRP وصناعة العملات المشفرة بشكل أوسع.

ما هو عملة غروك؟ كيف ترتبط بـ AI غروك لإيلون ماسك؟
تم إدراج عملة GROKCOIN المعروفة بالميم على السلسلة الرئيسية في منصة Gate.io Innovation Zone في وقت سابق اليوم.

ما هو جروككوين، وكيف يمكنني شراء جروككوين؟
في عالم العملات المشفرة، تظهر الرموز الجديدة في تيار لا نهاية له، وقد ظهرت Grokcoin تدريجيًا في السنوات الأخيرة بخلفيتها الفريدة وأدائها السوقي.

ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة
ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة

Web3: السوق يتعافى هذا الأسبوع، ومشاريع التشفير جمعت 951 مليون دولار في فبراير.
تحالف Grayscale مع استراتيجية العملات المشفرة الأمريكية مع استعداد هيئة الأوراق المالية والبورصات، والمسؤولين لقمة 21 مارس.