Chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang South Korean Won (KRW)
DAI/KRW: 1 DAI ≈ ₩1,329.94 KRW
Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dai được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩1,329.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,219,240,000.00 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng KRW là ₩5,702,227,521,255,128.71. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng KRW đã tăng ₩0.001098, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng KRW là ₩1,624.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,174.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DAI sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang KRW là ₩1,329.94 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DAI/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9999 | +0.11% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DAI/USDT là $0.9999, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.11%, Giá giao dịch Giao ngay DAI/USDT là $0.9999 và +0.11%, và Giá giao dịch Hợp đồng DAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi DAI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 1,329.94KRW |
2DAI | 2,659.88KRW |
3DAI | 3,989.82KRW |
4DAI | 5,319.76KRW |
5DAI | 6,649.70KRW |
6DAI | 7,979.65KRW |
7DAI | 9,309.59KRW |
8DAI | 10,639.53KRW |
9DAI | 11,969.47KRW |
10DAI | 13,299.41KRW |
100DAI | 132,994.19KRW |
500DAI | 664,970.96KRW |
1000DAI | 1,329,941.92KRW |
5000DAI | 6,649,709.60KRW |
10000DAI | 13,299,419.21KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0007519DAI |
2KRW | 0.001503DAI |
3KRW | 0.002255DAI |
4KRW | 0.003007DAI |
5KRW | 0.003759DAI |
6KRW | 0.004511DAI |
7KRW | 0.005263DAI |
8KRW | 0.006015DAI |
9KRW | 0.006767DAI |
10KRW | 0.007519DAI |
1000000KRW | 751.91DAI |
5000000KRW | 3,759.56DAI |
10000000KRW | 7,519.12DAI |
50000000KRW | 37,595.62DAI |
100000000KRW | 75,191.25DAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DAI sang KRW và từ KRW sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DAI sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang DAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.42 INR |
![]() | Rp15,147.74 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.93 THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.27 RUB |
![]() | R$5.43 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.08 TRY |
![]() | ¥7.04 CNY |
![]() | ¥143.79 JPY |
![]() | $7.78 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.89 EUR, 1 DAI = ₹83.42 INR , 1 DAI = Rp15,147.74 IDR,1 DAI = $1.35 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
PI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01873 |
![]() | 0.000004537 |
![]() | 0.0002002 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1684 |
![]() | 0.0006603 |
![]() | 0.003004 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.5156 |
![]() | 2.21 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0002006 |
![]() | 230.88 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 0.000004571 |
![]() | 0.03944 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Daily News | Rezerva strategica Bitcoin a SUA a fost stabilita, WLFI adauga SUI la rezerva sa
Mỹ thành lập dự trữ chiến lược Bitcoin; một công ty niêm yết trên Nasdaq thông báo Ethereum là một phần của dự trữ của mình; các nhà phân tích cho rằng dự trữ của Mỹ có thể khuyến khích các quốc gia khác mua Bitcoin.

Daily News | ETF BTC Đã Trải Qua Sự Rút Ròng Trong Một Ngày Lên Đến $935 Triệu, Phần Trăm Thị Trường ETH Sắp Sụt Giảm Dưới 10%
Số tiền rút trong một ngày của quỹ ETF BTC đạt mức cao kỷ lục; Các đồng tiền meme hot như PNUT và MOODENG tăng giá; Ngành AI Agent đã có sự hồi phục tổng thể.

Daily News | 86% of Traders Lost Money In LIBRA Trading, Bitcoin ETF Institutional Holdings Increased By More Than 200%
Brazil sẽ phát hành một quỹ giao dịch XRP; Giá Bitcoin tiếp tục phục hồi, và XRP đã tăng hơn 10% so với mức thấp nhất.

BADAI Token: Nền tảng Đại lý AI Cách mạng hóa Chuỗi BNB
Bài viết này mô tả cách BADAI đang thiết lập một tiêu chuẩn mới cho các giải pháp được động bằng trí tuệ nhân tạo trong không gian Web3, bao gồm mô hình doanh thu đa chiều và hệ sinh thái nhiều tác nhân sôi động.

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
Số tổ chức nắm giữ IBIT Bitcoin spot ETF tăng 55% so với tháng trước; Texas, Hoa Kỳ sẽ tổ chức buổi lắng nghe công khai đầu tiên về dự trữ Bitcoin của mình.

Daily News | Thị trường Altcoin đã rút lui, Litecoin đã tăng suốt một tuần
ETF Litecoin có thể trở thành ETF tiền điện tử mới đầu tiên được phê duyệt, SEC đã xác nhận nhận được đơn xin ETF DOGE, Tether có thể cần bán Bitcoin để đáp ứng yêu cầu tuân thủ.
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Đại là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DAI

MakerDAO, Ngân hàng trung ương của Tiền điện tử

MakerDAO: DAPP "điên rồ nhất" của Ethereum

Bỏ lỡ chuyến tàu Nvidia? Tham gia phiên bản Web3 của Nvidia.

Những Stablecoin Chính Là Gì?
