Chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang Zambian Kwacha (ZMW)
DAI/ZMW: 1 DAI ≈ ZK26.34 ZMW
Dai Thị trường hôm nay
Dai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAI được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK26.33. Với nguồn cung lưu hành là 3,208,872,700.00 DAI, tổng vốn hóa thị trường của DAI tính bằng ZMW là ZK2,225,667,617,746.42. Trong 24h qua, giá của DAI tính bằng ZMW đã giảm ZK0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAI tính bằng ZMW là ZK32.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK23.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DAI sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang ZMW là ZK26.33 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DAI/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Dai
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DAI/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay DAI/USDT là $1.00 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng DAI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Dai sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi DAI sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAI | 26.33ZMW |
2DAI | 52.67ZMW |
3DAI | 79.01ZMW |
4DAI | 105.35ZMW |
5DAI | 131.68ZMW |
6DAI | 158.02ZMW |
7DAI | 184.36ZMW |
8DAI | 210.70ZMW |
9DAI | 237.03ZMW |
10DAI | 263.37ZMW |
100DAI | 2,633.76ZMW |
500DAI | 13,168.84ZMW |
1000DAI | 26,337.69ZMW |
5000DAI | 131,688.48ZMW |
10000DAI | 263,376.96ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang DAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.03796DAI |
2ZMW | 0.07593DAI |
3ZMW | 0.1139DAI |
4ZMW | 0.1518DAI |
5ZMW | 0.1898DAI |
6ZMW | 0.2278DAI |
7ZMW | 0.2657DAI |
8ZMW | 0.3037DAI |
9ZMW | 0.3417DAI |
10ZMW | 0.3796DAI |
10000ZMW | 379.68DAI |
50000ZMW | 1,898.41DAI |
100000ZMW | 3,796.83DAI |
500000ZMW | 18,984.19DAI |
1000000ZMW | 37,968.39DAI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DAI sang ZMW và từ ZMW sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DAI sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMW sang DAI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Dai phổ biến
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.55 INR |
![]() | Rp15,171.4 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.99 THB |
Dai | 1 DAI |
---|---|
![]() | ₽92.42 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.14 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥144.02 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.55 INR , 1 DAI = Rp15,171.4 IDR,1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
TON chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8722 |
![]() | 0.0002315 |
![]() | 0.009961 |
![]() | 18.99 |
![]() | 8.41 |
![]() | 0.03019 |
![]() | 0.1528 |
![]() | 18.98 |
![]() | 27.33 |
![]() | 114.23 |
![]() | 81.38 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 12,433.71 |
![]() | 0.0002331 |
![]() | 1.93 |
![]() | 5.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dai của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Nhập số lượng DAI của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

Daily News
มูลค่าตลาดรวมของสกุลเงินดิจิตอลลดลงเหลือ $1.86T และ Bitcoin เข้าสู่ตลาดหมีทางเทคนิคอย่างเป็นทางการ

Daily News
ETF บิตคอยน์ มียอดถอนสุทธิลดลงต่อเนื่องมาแล้ว 7 วัน

Daily News
มียอดเงินกว่า 2 พันล้านดอลลาร์ของ SOL กำลังจะถูกปลดล็อค

BADAI Token: แพลตฟอร์มเอไอเจนต์ที่เปลี่ยนแปลงการเปลี่ยนแปลง BNB Chain
This article describes how BADAI is setting a new standard for AI-driven solutions in the Web3 space, including its multi-dimensional revenue model and vibrant multi-agent ecosystem.

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
จำนวนสถาบันที่ถือ IBIT Bitcoin spot ETF เพิ่มขึ้น 55% เดือนต่อเดือน; เท็กซัส สหรัฐอเมริกาจะจัดการจัดงานสำหรับการถือสินทรัพย์ Bitcoin ครั้งแรก

Daily News | BTC เพิ่มขึ้นหลังจาก Pin
SEC อาจอนุมัติใบสมัคร Grayscales XRP spot ETF เร็ว ๆ นี้ การวิเคราะห์แสดงให้เห็นว่าฟีดอาจจะกลับมาเพิ่มอัตราดอกเบี้ย
Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

ไดเป็นอะไร? สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ DAI

MakerDAO: DAPP ที่ "บ้าที่สุด" ของ Ethereum

MakerDAO, ธนาคารกลางของสกุลเงินดิจิทัล

พลาดรถไฟ Nvidia หรือยัง? เข้าร่วมเวอร์ชัน Web3 ของ Nvidia

กำจัด “คริปโต”
