logo DBKChuyển đổi 1 DBK (DBK) sang Macedonian Denar (MKD)

DBK/MKD: 1 DBKден13.91 MKD

logo DBK
DBK
logo MKD
MKD

Lần cập nhật mới nhất :

DBK Thị trường hôm nay

DBK đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DBK được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден13.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DBK, tổng vốn hóa thị trường của DBK tính bằng MKD là ден0.00. Trong 24h qua, giá của DBK tính bằng MKD đã tăng ден0.0002521, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBK tính bằng MKD là ден47.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден36.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DBK sang MKD

ден13.91+0.1%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DBK sang MKD là ден13.91 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DBK/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBK/MKD trong ngày qua.

Giao dịch DBK

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DBK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DBK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DBK/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi DBK sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi DBK sang MKD

logo DBKSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1DBK
13.91MKD
2DBK
27.82MKD
3DBK
41.73MKD
4DBK
55.65MKD
5DBK
69.56MKD
6DBK
83.47MKD
7DBK
97.39MKD
8DBK
111.30MKD
9DBK
125.21MKD
10DBK
139.13MKD
100DBK
1,391.31MKD
500DBK
6,956.55MKD
1000DBK
13,913.10MKD
5000DBK
69,565.54MKD
10000DBK
139,131.09MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang DBK

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo DBK
1MKD
0.07187DBK
2MKD
0.1437DBK
3MKD
0.2156DBK
4MKD
0.2874DBK
5MKD
0.3593DBK
6MKD
0.4312DBK
7MKD
0.5031DBK
8MKD
0.5749DBK
9MKD
0.6468DBK
10MKD
0.7187DBK
10000MKD
718.74DBK
50000MKD
3,593.73DBK
100000MKD
7,187.46DBK
500000MKD
35,937.32DBK
1000000MKD
71,874.65DBK

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DBK sang MKD và từ MKD sang DBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DBK sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MKD sang DBK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1DBK phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DBK = $0.25 USD, 1 DBK = €0.23 EUR, 1 DBK = ₹21.09 INR , 1 DBK = Rp3,828.89 IDR,1 DBK = $0.34 CAD, 1 DBK = £0.19 GBP, 1 DBK = ฿8.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MKD
MKD
logo GTGT
0.3976
logo BTCBTC
0.0001079
logo ETHETH
0.004593
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
3.79
logo BNBBNB
0.01434
logo SOLSOL
0.07087
logo USDCUSDC
9.06
logo ADAADA
12.86
logo DOGEDOGE
54.03
logo TRXTRX
38.41
logo STETHSTETH
0.004608
logo SMARTSMART
5,916.95
logo WBTCWBTC
0.0001076
logo LEOLEO
0.9178
logo TONTON
2.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng DBK của bạn

01

Nhập số lượng DBK của bạn

Nhập số lượng DBK của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DBK hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DBK.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DBK sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DBK

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DBK sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DBK sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DBK sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi DBK sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DBK (DBK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.