Chuyển đổi 1 Decentralized USD (USDD) sang Kenyan Shilling (KES)
USDD/KES: 1 USDD ≈ KSh129.34 KES
Decentralized USD Thị trường hôm nay
Decentralized USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Decentralized USD được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh129.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,453,000.00 USDD, tổng vốn hóa thị trường của Decentralized USD tính bằng KES là KSh3,695,926,239,345.97. Trong 24h qua, giá của Decentralized USD tính bằng KES đã tăng KSh0.0018, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Decentralized USD tính bằng KES là KSh135.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh119.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDD sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDD sang KES là KSh129.33 KES, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDD/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDD/KES trong ngày qua.
Giao dịch Decentralized USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | +0.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDD/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.18%, Giá giao dịch Giao ngay USDD/USDT là $1.00 và +0.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Decentralized USD sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi USDD sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDD | 129.33KES |
2USDD | 258.67KES |
3USDD | 388.00KES |
4USDD | 517.34KES |
5USDD | 646.68KES |
6USDD | 776.01KES |
7USDD | 905.35KES |
8USDD | 1,034.68KES |
9USDD | 1,164.02KES |
10USDD | 1,293.36KES |
100USDD | 12,933.60KES |
500USDD | 64,668.04KES |
1000USDD | 129,336.09KES |
5000USDD | 646,680.45KES |
10000USDD | 1,293,360.90KES |
Bảng chuyển đổi KES sang USDD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.007731USDD |
2KES | 0.01546USDD |
3KES | 0.02319USDD |
4KES | 0.03092USDD |
5KES | 0.03865USDD |
6KES | 0.04639USDD |
7KES | 0.05412USDD |
8KES | 0.06185USDD |
9KES | 0.06958USDD |
10KES | 0.07731USDD |
100000KES | 773.17USDD |
500000KES | 3,865.89USDD |
1000000KES | 7,731.79USDD |
5000000KES | 38,658.96USDD |
10000000KES | 77,317.93USDD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDD sang KES và từ KES sang USDD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDD sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang USDD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Decentralized USD phổ biến
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.73 INR |
![]() | Rp15,204.63 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿33.06 THB |
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | ₽92.62 RUB |
![]() | R$5.45 BRL |
![]() | د.إ3.68 AED |
![]() | ₺34.21 TRY |
![]() | ¥7.07 CNY |
![]() | ¥144.33 JPY |
![]() | $7.81 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDD = $1 USD, 1 USDD = €0.9 EUR, 1 USDD = ₹83.73 INR , 1 USDD = Rp15,204.63 IDR,1 USDD = $1.36 CAD, 1 USDD = £0.75 GBP, 1 USDD = ฿33.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
PI chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1909 |
![]() | 0.00004715 |
![]() | 0.00206 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.006629 |
![]() | 0.03125 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.41 |
![]() | 23.33 |
![]() | 17.15 |
![]() | 0.002037 |
![]() | 2,559.30 |
![]() | 2.40 |
![]() | 0.000047 |
![]() | 0.3953 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentralized USD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentralized USD hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentralized USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentralized USD sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Decentralized USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentralized USD sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentralized USD sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentralized USD (USDD)
Tìm hiểu thêm về Decentralized USD (USDD)

TRON là gì?

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung

Con đường mở rộng của AAVE

SUN Token là gì?

Khả năng sinh lời của giao dịch rửa
