Chuyển đổi 1 Decentralized USD (USDD) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
USDD/LKR: 1 USDD ≈ Rs305.64 LKR
Decentralized USD Thị trường hôm nay
Decentralized USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Decentralized USD được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs305.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,026,000.00 USDD, tổng vốn hóa thị trường của Decentralized USD tính bằng LKR là Rs20,595,778,365,057.14. Trong 24h qua, giá của Decentralized USD tính bằng LKR đã tăng Rs0.003297, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Decentralized USD tính bằng LKR là Rs320.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs282.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDD sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDD sang LKR là Rs305.63 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDD/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDD/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Decentralized USD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | +0.33% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDD/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.33%, Giá giao dịch Giao ngay USDD/USDT là $1.00 và +0.33%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Decentralized USD sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi USDD sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDD | 305.63LKR |
2USDD | 611.27LKR |
3USDD | 916.91LKR |
4USDD | 1,222.55LKR |
5USDD | 1,528.19LKR |
6USDD | 1,833.83LKR |
7USDD | 2,139.47LKR |
8USDD | 2,445.11LKR |
9USDD | 2,750.75LKR |
10USDD | 3,056.39LKR |
100USDD | 30,563.95LKR |
500USDD | 152,819.79LKR |
1000USDD | 305,639.59LKR |
5000USDD | 1,528,197.96LKR |
10000USDD | 3,056,395.93LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang USDD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.003271USDD |
2LKR | 0.006543USDD |
3LKR | 0.009815USDD |
4LKR | 0.01308USDD |
5LKR | 0.01635USDD |
6LKR | 0.01963USDD |
7LKR | 0.0229USDD |
8LKR | 0.02617USDD |
9LKR | 0.02944USDD |
10LKR | 0.03271USDD |
100000LKR | 327.18USDD |
500000LKR | 1,635.91USDD |
1000000LKR | 3,271.82USDD |
5000000LKR | 16,359.13USDD |
10000000LKR | 32,718.27USDD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDD sang LKR và từ LKR sang USDD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDD sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang USDD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Decentralized USD phổ biến
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.75 INR |
![]() | Rp15,207.66 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿33.07 THB |
Decentralized USD | 1 USDD |
---|---|
![]() | ₽92.64 RUB |
![]() | R$5.45 BRL |
![]() | د.إ3.68 AED |
![]() | ₺34.22 TRY |
![]() | ¥7.07 CNY |
![]() | ¥144.36 JPY |
![]() | $7.81 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDD = $1 USD, 1 USDD = €0.9 EUR, 1 USDD = ₹83.75 INR , 1 USDD = Rp15,207.66 IDR,1 USDD = $1.36 CAD, 1 USDD = £0.75 GBP, 1 USDD = ฿33.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08125 |
![]() | 0.00001978 |
![]() | 0.0008764 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7357 |
![]() | 0.002832 |
![]() | 0.01317 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.29 |
![]() | 9.65 |
![]() | 7.32 |
![]() | 0.0008771 |
![]() | 1,021.17 |
![]() | 0.9597 |
![]() | 0.00001974 |
![]() | 0.1657 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentralized USD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Nhập số lượng USDD của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentralized USD hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentralized USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentralized USD sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Decentralized USD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentralized USD sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentralized USD sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentralized USD sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentralized USD (USDD)
Tìm hiểu thêm về Decentralized USD (USDD)

TRON là gì?

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung

Con đường mở rộng của AAVE

SUN Token là gì?

Khả năng sinh lời của giao dịch rửa
